Vòng Chung kết
00:00 ngày 15/05/2025
Sigma Olomouc
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (3 - 0)
Sparta Praha
Địa điểm: Andruv stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.82
O 2.5
0.77
U 2.5
0.99
1
4.33
X
3.60
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.86
-0.25
0.98
O 0.5
0.30
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Sigma Olomouc Sigma Olomouc
Phút
Sparta Praha Sparta Praha
Radim Breite match yellow.png
1'
Filip Zorvan 1 - 0 match goal
4'
Jakub Pokorny match yellow.png
24'
38'
match yellow.png Patrik Vydra
Stepan Langer match yellow.png
41'
Matej Mikulenka 2 - 0
Kiến tạo: Jiri Slama
match goal
45'
Filip Zorvan 3 - 0
Kiến tạo: Jiri Slama
match goal
45'
61'
match pen 3 - 1 Albion Rrahmani
Jiri Slama match yellow.png
70'
72'
match yellow.png Angelo Preciado
89'
match yellow.png Adam Sevinsky
89'
match yellow.png Albion Rrahmani
Jan Koutny match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Jan Kuchta

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sigma Olomouc Sigma Olomouc
Sparta Praha Sparta Praha
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
5
7
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
10
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
3
 
Cứu thua
 
0
101
 
Pha tấn công
 
113
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2.67
2.67 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 4
1.67 Sút trúng cầu môn 3
45.33% Kiểm soát bóng 48.33%
8 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 1.7
3.8 Phạt góc 5.3
2.9 Thẻ vàng 3.5
3.2 Sút trúng cầu môn 4.4
48.6% Kiểm soát bóng 51%
8 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sigma Olomouc (40trận)
Chủ Khách
Sparta Praha (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
10
9
HT-H/FT-T
2
1
5
1
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
2
2
0
4
HT-B/FT-B
4
6
6
8