Vòng 27
17:30 ngày 09/03/2025
Sivasspor
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (0 - 1)
Goztepe 1
Địa điểm: Sivas 4 Eylul Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.81
-0.5
1.07
O 2.25
0.81
U 2.25
1.05
1
3.60
X
3.40
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.14
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Sivasspor Sivasspor
Phút
Goztepe Goztepe
1'
match yellow.png Koray Gunter
Veljko Simic
Ra sân: Rey Manaj
match change
9'
Turac Boke
Ra sân: Veljko Simic
match change
33'
33'
match goal 0 - 1 Kuryu Matsuki
Kiến tạo: Juan
40'
match yellow.png Lasse Nielsen
41'
match yellow.png Novatus Miroshi
Charilaos Charisis match yellow.png
43'
43'
match yellow.pngmatch red Koray Gunter
46'
match change Furkan Bayir
Ra sân: Ahmed Ildiz
Charilaos Charisis 1 - 1
Kiến tạo: Bengadli Fode Koita
match goal
48'
58'
match yellow.png Ismail Koybasi
64'
match change Dogan Erdogan
Ra sân: Anthony Dennis
64'
match change Victor Hugo Gomes Silva
Ra sân: Kuryu Matsuki
Ali Sasal Vural match yellow.png
64'
Turac Boke 2 - 1
Kiến tạo: Murat Paluli
match goal
66'
Emirhan Basyigit
Ra sân: Noah Sonko Sundberg
match change
75'
Turac Boke 3 - 1
Kiến tạo: Ugur Ciftci
match goal
77'
78'
match change Emersonn
Ra sân: Ismail Koybasi
Uros Radakovic match yellow.png
79'
85'
match change Kubilay Kanatsizkus
Ra sân: Juan
87'
match change David Tijanic
Ra sân: Novatus Miroshi
Ziya Erdal
Ra sân: Charilaos Charisis
match change
87'
Queensy Menig
Ra sân: Garry Mendes Rodrigues
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sivasspor Sivasspor
Goztepe Goztepe
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
9
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
429
 
Số đường chuyền
 
240
84%
 
Chuyền chính xác
 
65%
9
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
43
 
Đánh đầu
 
63
27
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
5
26
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
18
3
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
31
 
Long pass
 
13
100
 
Pha tấn công
 
94
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Queensy Menig
22
Veljko Simic
58
Ziya Erdal
53
Emirhan Basyigit
46
Turac Boke
15
Jan Bieganski
13
Djordje Nikolic
23
Alaaddin Okumus
21
Emre Gokay
25
Oguzhan Aksoy
Sivasspor Sivasspor 4-2-3-1
3-4-1-2 Goztepe Goztepe
35
Vural
3
Ciftci
27
Sundberg
26
Radakovi...
7
Paluli
8
Charisis
12
Moutouss...
24
Rodrigue...
80
Bekirogl...
55
Koita
9
Manaj
97
Lis
26
Mputu
5
Santos
22
Gunter
24
Nielsen
16
Dennis
20
Miroshi
12
Koybasi
8
Ildiz
11
Juan
7
Matsuki

Substitutes

6
Victor Hugo Gomes Silva
43
David Tijanic
23
Furkan Bayir
21
Dogan Erdogan
9
Kubilay Kanatsizkus
19
Emersonn
4
Taha Altikardes
77
Ogun Bayrak
1
Arda Ozcimen
30
Nazim Sangare
Đội hình dự bị
Sivasspor Sivasspor
Queensy Menig 11
Veljko Simic 22
Ziya Erdal 58
Emirhan Basyigit 53
2 Turac Boke 46
Jan Bieganski 15
Djordje Nikolic 13
Alaaddin Okumus 23
Emre Gokay 21
Oguzhan Aksoy 25
Sivasspor Goztepe
6 Victor Hugo Gomes Silva
43 David Tijanic
23 Furkan Bayir
21 Dogan Erdogan
9 Kubilay Kanatsizkus
19 Emersonn
4 Taha Altikardes
77 Ogun Bayrak
1 Arda Ozcimen
30 Nazim Sangare

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2
1.33 Sút trúng cầu môn 6.33
38.67% Kiểm soát bóng 55.67%
7 Phạm lỗi 17.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.6
4.4 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 1.9
3.9 Sút trúng cầu môn 6.2
46.2% Kiểm soát bóng 49.1%
9.5 Phạm lỗi 16.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sivasspor (39trận)
Chủ Khách
Goztepe (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
8
4
HT-H/FT-T
3
5
3
4
HT-B/FT-T
2
0
0
3
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
5
2
3
3
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
7
2
1
4

Sivasspor Sivasspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
58 Ziya Erdal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.87
55 Bengadli Fode Koita Tiền vệ phải 2 0 2 20 15 75% 1 5 36 7.13
24 Garry Mendes Rodrigues Cánh trái 0 0 0 28 26 92.86% 2 0 35 6.43
26 Uros Radakovic Trung vệ 0 0 0 45 39 86.67% 0 9 68 7.83
22 Veljko Simic Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 5.93
8 Charilaos Charisis Tiền vệ trụ 1 1 3 42 35 83.33% 2 2 54 8.03
35 Ali Sasal Vural Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 0 34 6.34
11 Queensy Menig Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
3 Ugur Ciftci Hậu vệ cánh trái 0 0 2 48 41 85.42% 5 1 72 7.51
27 Noah Sonko Sundberg Trung vệ 1 1 0 24 22 91.67% 0 4 42 7.19
9 Rey Manaj Forward 1 0 0 3 3 100% 0 1 4 6.01
12 Samuel Moutoussamy Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 70 60 85.71% 0 2 79 6.89
80 Efkan Bekiroglu Tiền vệ công 6 1 2 45 42 93.33% 5 1 61 7.13
7 Murat Paluli Hậu vệ cánh phải 1 0 1 39 31 79.49% 5 0 78 6.52
46 Turac Boke Tiền đạo cắm 3 2 0 11 7 63.64% 0 2 19 8.07
53 Emirhan Basyigit Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 1 13 6.34

Goztepe Goztepe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Ismail Koybasi Hậu vệ cánh trái 0 0 2 18 14 77.78% 8 0 43 6.42
24 Lasse Nielsen Hậu vệ cánh phải 1 0 0 19 11 57.89% 1 4 41 6.58
22 Koray Gunter Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 2 21 5.63
21 Dogan Erdogan Tiền vệ trụ 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 11 5.91
9 Kubilay Kanatsizkus Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.08
8 Ahmed Ildiz Tiền vệ trụ 3 0 0 19 16 84.21% 2 2 39 6.54
43 David Tijanic Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 1 0 4 6
97 Mateusz Lis Thủ môn 0 0 0 25 5 20% 0 1 32 5.97
5 Heliton Jorge Tito dos Santos Trung vệ 1 0 0 23 11 47.83% 0 6 31 6.32
23 Furkan Bayir Trung vệ 0 0 0 7 3 42.86% 0 2 9 5.9
11 Juan Forward 0 0 1 15 10 66.67% 0 2 23 6.6
26 Malcom Bokele Mputu Trung vệ 1 1 0 14 12 85.71% 0 1 21 6.02
20 Novatus Miroshi Tiền vệ trụ 1 0 0 25 21 84% 1 1 40 6.64
19 Emersonn Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.02
7 Kuryu Matsuki Tiền vệ trụ 2 1 1 18 14 77.78% 0 3 27 7.49
6 Victor Hugo Gomes Silva Tiền vệ trụ 0 0 1 7 5 71.43% 0 1 10 6.01
16 Anthony Dennis Tiền vệ trụ 0 0 1 18 14 77.78% 0 0 31 6.66

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ