Vòng 10
00:00 ngày 21/05/2025
Slavia Mozyr
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
FC Torpedo Zhodino
Địa điểm: Yunost Stadium
Thời tiết: Giông bão, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.02
-0.25
0.80
O 2.5
1.20
U 2.5
0.61
1
3.10
X
3.00
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.05
O 0.5
0.53
U 0.5
1.40

Diễn biến chính

Slavia Mozyr Slavia Mozyr
Phút
FC Torpedo Zhodino FC Torpedo Zhodino
11'
match yellow.png Danila Nechaev
Pavel Chikida match yellow.png
14'
Ilya Kukharchik
Ra sân: Aleksandr Dzhigero
match change
46'
60'
match change Timothy Sharkovsky
Ra sân: Aleksandr Orekhov
Ilya Kukharchik 1 - 0
Kiến tạo: Nikita Melnikov
match goal
65'
75'
match change Maksim Skavysh
Ra sân: Alimardon Shukurov
75'
match change Igor Burko
Ra sân: Danila Nechaev
75'
match change Teymur Charyyev
Ra sân: Aleksey Butarevich
Vitali Likhtin
Ra sân: Oleksandr Batyshchev
match change
79'
Mikhail Sachkovskiy
Ra sân: Terentiy Lutsevich
match change
83'
86'
match change Vadim Pobudey
Ra sân: Ilya Rutskiy
Maksim Plotnikov match yellow.png
89'
Sergey Sazonchik
Ra sân: Ivanov Nikolai
match change
89'
Nikolay Ryabykh
Ra sân: Vladislav Poloz
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slavia Mozyr Slavia Mozyr
FC Torpedo Zhodino FC Torpedo Zhodino
0
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
6
14
 
Sút Phạt
 
16
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
14
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
1
73
 
Pha tấn công
 
101
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Andrei Cobet
3
Vladislav Davydov
8
Ilya Kukharchik
30
Vitali Likhtin
21
Nikolay Ryabykh
5
Mikhail Sachkovskiy
14
Sergey Sazonchik
23
Denys Shelikhov
Slavia Mozyr Slavia Mozyr 4-2-3-1
4-2-3-1 FC Torpedo Zhodino FC Torpedo Zhodino
41
Plotniko...
22
Lukashov
44
Lutsevic...
12
Ivanov
27
Chikida
18
Melnikov
9
Batyshch...
49
Dzhigero
7
Nikolai
13
Poloz
31
Solovey
1
Abramovi...
66
Politevi...
6
Premudro...
27
Nechaev
19
Rutskiy
44
Butarevi...
8
Selyava
72
Orekhov
10
Shukurov
17
Sedko
7
Camara

Substitutes

32
Arseniy Ageev
5
Igor Burko
14
Teymur Charyyev
96
Vladislav Melko
30
Vadim Pobudey
21
Timothy Sharkovsky
15
Maksim Skavysh
23
Ilya Vasilevich
25
Timofey Yurasov
Đội hình dự bị
Slavia Mozyr Slavia Mozyr
Andrei Cobet 11
Vladislav Davydov 3
Ilya Kukharchik 8
Vitali Likhtin 30
Nikolay Ryabykh 21
Mikhail Sachkovskiy 5
Sergey Sazonchik 14
Denys Shelikhov 23
Slavia Mozyr FC Torpedo Zhodino
32 Arseniy Ageev
5 Igor Burko
14 Teymur Charyyev
96 Vladislav Melko
30 Vadim Pobudey
21 Timothy Sharkovsky
15 Maksim Skavysh
23 Ilya Vasilevich
25 Timofey Yurasov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 2.33
52% Kiểm soát bóng 56.33%
14.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.8
1 Bàn thua 0.4
5.1 Phạt góc 5.9
1.8 Thẻ vàng 1.8
3.4 Sút trúng cầu môn 3
51.3% Kiểm soát bóng 54.2%
9.8 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slavia Mozyr (16trận)
Chủ Khách
FC Torpedo Zhodino (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
0
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
3
2
HT-B/FT-B
0
2
0
3