Kết quả trận Slovakia U21 vs U21 Tây Ban Nha, 23h00 ngày 11/06

Vòng Group stage
23:00 ngày 11/06/2025
Slovakia U21
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (0 - 2)
U21 Tây Ban Nha
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.91
-1.25
0.93
O 3.25
0.75
U 3.25
0.93
1
6.60
X
4.20
2
1.43
Hiệp 1
+0.5
0.91
-0.5
0.93
O 1.5
1.04
U 1.5
0.78

VCK U21 Châu Âu

Diễn biến - Kết quả Slovakia U21 vs U21 Tây Ban Nha

Slovakia U21 Slovakia U21
Phút
U21 Tây Ban Nha U21 Tây Ban Nha
16'
match goal 0 - 1 Marc Pubill
Kiến tạo: Diego Lopez Noguerol
18'
match goal 0 - 2 Mateo Joseph
Kiến tạo: Juanlu Sanchez
Tomas Suslov match yellow.png
38'
46'
match change Hugo Bueno
Ra sân: Gerard Martin
Samuel Kopasek 1 - 2
Kiến tạo: Nino Marcelli
match goal
48'
Tomas Suslov 2 - 2 match pen
53'
Dominik Holly match yellow.png
54'
58'
match change Alberto Moleiro
Ra sân: Pablo Torre
66'
match change Roberto Fernandez Jaen
Ra sân: Mateo Joseph
66'
match change Raul Moro Prescoli
Ra sân: Juanlu Sanchez
71'
match yellow.png Benat Turrientes
Mario Sauer
Ra sân: Dominik Holly
match change
75'
77'
match change Mikel Jauregizar
Ra sân: Benat Turrientes
Adrian Kapralik
Ra sân: Tomas Rigo
match change
80'
Roman Cerepkai
Ra sân: Leo Sauer
match change
80'
Samuel Kopasek match yellow.png
86'
Timotej Jambor
Ra sân: Tomas Suslov
match change
87'
Martin Svidersky
Ra sân: Nino Marcelli
match change
87'
90'
match goal 2 - 3 Csar Tarrega

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Slovakia U21 VS U21 Tây Ban Nha

Slovakia U21 Slovakia U21
U21 Tây Ban Nha U21 Tây Ban Nha
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
13
1
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
15
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
301
 
Số đường chuyền
 
546
85%
 
Chuyền chính xác
 
90%
15
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
9
8
 
Đánh chặn
 
6
8
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
9
5
 
Thử thách
 
2
13
 
Long pass
 
31
71
 
Pha tấn công
 
115
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Roman Cerepkai
12
Adam Danko
23
Tomas Fruhwald
11
Gajdos Artur
20
Adam Gazi
19
Timotej Jambor
17
Adrian Kapralik
3
Filip Mielke
14
Mario Sauer
13
Nicolas Sikula
8
Martin Svidersky
16
Marek Ujlaky
Slovakia U21 Slovakia U21 4-3-3
4-2-3-1 U21 Tây Ban Nha U21 Tây Ban Nha
1
Belko
5
Javorcek
4
Obert
2
Jakubko
21
Kopasek
7
Suslov
10
Nebyla
22
Rigo
15
Sauer
6
Holly
18
Marcelli
1
Iturbe
2
Pubill
3
Mosquera
5
Tarrega
18
Martin
6
Guerra
8
Turrient...
16
Sanchez
10
Torre
7
Noguerol
9
Joseph

Substitutes

22
Hugo Bueno
23
Pablo Cunat Campos
19
Roberto Fernandez Jaen
13
Aitor Fraga
12
Andres Garcia
15
Juanma Herzog
14
Mikel Jauregizar
21
Pablo Marin Tejada
4
Rafa Marin
20
Alberto Moleiro
11
Raul Moro Prescoli
17
Jesus Rodriguez
Đội hình dự bị
Slovakia U21 Slovakia U21
Roman Cerepkai 9
Adam Danko 12
Tomas Fruhwald 23
Gajdos Artur 11
Adam Gazi 20
Timotej Jambor 19
Adrian Kapralik 17
Filip Mielke 3
Mario Sauer 14
Nicolas Sikula 13
Martin Svidersky 8
Marek Ujlaky 16
Slovakia U21 U21 Tây Ban Nha
22 Hugo Bueno
23 Pablo Cunat Campos
19 Roberto Fernandez Jaen
13 Aitor Fraga
12 Andres Garcia
15 Juanma Herzog
14 Mikel Jauregizar
21 Pablo Marin Tejada
4 Rafa Marin
20 Alberto Moleiro
11 Raul Moro Prescoli
17 Jesus Rodriguez

Dữ liệu đội bóng:Slovakia U21 vs U21 Tây Ban Nha

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 2
2 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 2.33
39.67% Kiểm soát bóng 54%
5 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.1
2 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 8.4
1.3 Thẻ vàng 0.8
3.7 Sút trúng cầu môn 4.7
43.6% Kiểm soát bóng 59.2%
1.5 Phạm lỗi 5.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slovakia U21 (3trận)
Chủ Khách
U21 Tây Ban Nha (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
3
0
0
1