Vòng 34
02:00 ngày 05/05/2025
Sociedad
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Athletic Bilbao
Địa điểm: Anoeta
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.75
-0
1.17
O 2.25
1.14
U 2.25
0.75
1
2.63
X
3.00
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.29
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Sociedad Sociedad
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
44'
match yellow.png Alejandro Berenguer Remiro
Pablo Marin Tejada match yellow.png
58'
62'
match change Maroan Harrouch Sannadi
Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
Luka Sucic
Ra sân: Brais Mendez
match change
62'
62'
match change Alvaro Djalo
Ra sân: Inaki Williams Dannis
62'
match change Mikel Jauregizar
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Ander Barrenetxea Muguruza
Ra sân: Sergio Gómez Martín
match change
62'
74'
match change Mikel Vesga
Ra sân: Benat Prados Diaz
Jon Aramburu
Ra sân: Hamari Traore
match change
74'
78'
match yellow.png Gorosabel
82'
match change Adama Boiro
Ra sân: Unai Gomez
Sheraldo Becker
Ra sân: Takefusa Kubo
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sociedad Sociedad
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
3
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
18
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
503
 
Số đường chuyền
 
352
81%
 
Chuyền chính xác
 
74%
18
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
48
 
Đánh đầu
 
34
27
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
10
23
 
Ném biên
 
20
20
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
11
25
 
Long pass
 
31
95
 
Pha tấn công
 
104
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Luka Sucic
11
Sheraldo Becker
7
Ander Barrenetxea Muguruza
19
Jon Aramburu
6
Aritz Elustondo
12
Javier Lopez
20
Jon Pacheco
40
Arkaitz Mariezkurrena
22
Benat Turrientes
13
Unai Marrero Larranaga
16
Jon Ander Olasagasti
32
Aitor Fraga
Sociedad Sociedad 4-1-4-1
4-2-3-1 Athletic Bilbao Athletic Bilbao
1
Remiro
3
Capellan
21
Aguerd
31
Martin
18
Traore
4
Ibanez
17
Martín
28
Tejada
23
Mendez
14
Kubo
10
Oyarzaba...
1
Simon
2
Gorosabe...
3
Moreno
4
Paredes
15
Lekue
24
Diaz
16
Etxeberr...
9
Dannis
20
Gomez
7
Remiro
12
Rodrigue...

Substitutes

6
Mikel Vesga
11
Alvaro Djalo
23
Mikel Jauregizar
32
Adama Boiro
21
Maroan Harrouch Sannadi
17
Yuri Berchiche
18
Oscar de Marcos Arana Oscar
5
Yeray Alvarez Lopez
14
Unai Nunez Gestoso
13
Julen Agirrezabala
28
Peio Canales
Đội hình dự bị
Sociedad Sociedad
Luka Sucic 24
Sheraldo Becker 11
Ander Barrenetxea Muguruza 7
Jon Aramburu 19
Aritz Elustondo 6
Javier Lopez 12
Jon Pacheco 20
Arkaitz Mariezkurrena 40
Benat Turrientes 22
Unai Marrero Larranaga 13
Jon Ander Olasagasti 16
Aitor Fraga 32
Sociedad Athletic Bilbao
6 Mikel Vesga
11 Alvaro Djalo
23 Mikel Jauregizar
32 Adama Boiro
21 Maroan Harrouch Sannadi
17 Yuri Berchiche
18 Oscar de Marcos Arana Oscar
5 Yeray Alvarez Lopez
14 Unai Nunez Gestoso
13 Julen Agirrezabala
28 Peio Canales

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua
8.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 3
51.33% Kiểm soát bóng 56.67%
13.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 0.9
6.4 Phạt góc 4.3
2.2 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 2.7
52.9% Kiểm soát bóng 47.1%
15.1 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sociedad (56trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
8
13
0
HT-H/FT-T
2
4
3
6
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
3
5
4
7
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
5
3
1
6
HT-B/FT-B
5
7
2
2

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Sheraldo Becker Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.11
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 54 48 88.89% 0 0 65 6.81
18 Hamari Traore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 38 86.36% 1 3 66 7.49
10 Mikel Oyarzabal Tiền đạo cắm 2 0 0 16 8 50% 1 2 31 6.09
14 Takefusa Kubo Cánh phải 2 1 1 26 19 73.08% 2 0 51 7.28
23 Brais Mendez Tiền vệ công 2 1 0 16 13 81.25% 0 0 32 6.64
17 Sergio Gómez Martín Cánh phải 1 0 2 10 7 70% 9 4 28 7.09
21 Naif Aguerd Trung vệ 0 0 0 94 81 86.17% 0 1 101 6.56
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 46 34 73.91% 1 3 58 7.29
7 Ander Barrenetxea Muguruza Cánh trái 1 0 0 6 5 83.33% 1 0 15 5.99
3 Aihen Munoz Capellan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 28 71.79% 1 3 62 6.85
24 Luka Sucic Tiền vệ trụ 2 1 0 7 2 28.57% 0 1 11 6.35
19 Jon Aramburu Hậu vệ cánh phải 0 0 2 7 5 71.43% 1 1 11 6.29
28 Pablo Marin Tejada Tiền vệ công 1 0 3 34 29 85.29% 3 1 56 6.54
31 Jon Martin Trung vệ 1 0 0 97 85 87.63% 0 8 106 7.65

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ trụ 0 0 1 35 26 74.29% 1 1 42 6.73
9 Inaki Williams Dannis Cánh phải 0 0 1 18 15 83.33% 0 0 26 6.22
7 Alejandro Berenguer Remiro Cánh trái 1 1 0 19 13 68.42% 8 1 48 6.05
1 Unai Simon Thủ môn 0 0 0 47 27 57.45% 0 0 56 7.13
6 Mikel Vesga Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 15 6.35
15 Inigo Lekue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 41 6.96
12 Gorka Guruzeta Rodriguez Tiền đạo cắm 1 0 0 11 8 72.73% 1 1 22 6.29
2 Gorosabel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 28 77.78% 1 3 63 7.43
3 Daniel Vivian Moreno Trung vệ 0 0 0 51 43 84.31% 0 0 66 7.2
24 Benat Prados Diaz Tiền vệ trụ 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 38 7.01
4 Aitor Paredes Trung vệ 0 0 0 45 33 73.33% 0 2 54 6.69
11 Alvaro Djalo Cánh trái 1 0 0 4 3 75% 0 1 9 6.15
20 Unai Gomez Tiền vệ công 0 0 0 12 9 75% 0 2 24 6.51
32 Adama Boiro Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 1 0 6 6.12
21 Maroan Harrouch Sannadi Tiền đạo cắm 0 0 0 9 3 33.33% 0 1 11 5.95
23 Mikel Jauregizar Tiền vệ trụ 0 0 0 10 6 60% 1 2 19 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ