Kết quả trận Sociedad vs Rayo Vallecano, 00h00 ngày 19/08


1.03
0.87
1.10
0.65
1.44
4.20
7.50
0.80
1.11
0.50
1.50
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Sociedad vs Rayo Vallecano




Ra sân: Urko Gonzalez de Zarate


Ra sân: Unai Lopez Cabrera




Ra sân: Randy Nteka

Kiến tạo: Abdul Mumin
Ra sân: Takefusa Kubo

Ra sân: Benat Turrientes


Ra sân: Jorge de Frutos Sebastian
Ra sân: Hamari Traore


Ra sân: Adrian Embarba

Ra sân: Andrei Ratiu
Ra sân: Mikel Oyarzabal


Kiến tạo: Pathe Ciss


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sociedad VS Rayo Vallecano



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Sociedad vs Rayo Vallecano
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Sheraldo Becker | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
6 | Aritz Elustondo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
18 | Hamari Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
10 | Mikel Oyarzabal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
23 | Brais Mendez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
12 | Javier Lopez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | |
20 | Jon Pacheco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 7.3 | |
22 | Benat Turrientes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.6 | |
15 | Urko Gonzalez de Zarate | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 6.5 |
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Florian Lejeune | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
21 | Adrian Embarba | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 2 | 1 | 8 | 6.6 | |
17 | Unai Lopez Cabrera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 10 | 6.9 | |
22 | Alfonso Espino | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
16 | Abdul Mumin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.5 | |
7 | Isaac Palazon Camacho | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
2 | Andrei Ratiu | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
19 | Jorge de Frutos Sebastian | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
11 | Randy Nteka | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
1 | Dani Cardenas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ