Vòng 29
20:00 ngày 29/03/2025
Sociedad
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Valladolid
Địa điểm: Anoeta
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.85
+1.25
1.05
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
1.36
X
4.60
2
9.00
Hiệp 1
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Sociedad Sociedad
Phút
Valladolid Valladolid
Mikel Oyarzabal 1 - 0
Kiến tạo: Pablo Marin Tejada
match goal
23'
48'
match yellow.png Javi Sanchez
51'
match yellow.png Selim Amallah
Pablo Marin Tejada match yellow.png
58'
62'
match change Mamadou Sylla Diallo
Ra sân: Selim Amallah
62'
match change Florian Grillitsch
Ra sân: Stanko Juric
Luka Sucic
Ra sân: Pablo Marin Tejada
match change
67'
Sergio Gómez Martín 2 - 0 match goal
68'
68'
match yellow.png David Torres
Jon Aramburu
Ra sân: Hamari Traore
match change
73'
Arkaitz Mariezkurrena
Ra sân: Mikel Oyarzabal
match change
73'
76'
match change Darwin Machis
Ra sân: Raul Moro Prescoli
76'
match change Ivan San Jose Cantalejo
Ra sân: Mario Martin
Daniel Díaz
Ra sân: Takefusa Kubo
match change
81'
Benat Turrientes
Ra sân: Jon Ander Olasagasti
match change
82'
83'
match change Adrian Arnuncio
Ra sân: Ivan Sanchez Aguayo
Sergio Gómez Martín match yellow.png
90'
90'
match goal 2 - 1 Juanmi Latasa
Kiến tạo: Darwin Machis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sociedad Sociedad
Valladolid Valladolid
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
20
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
474
 
Số đường chuyền
 
368
87%
 
Chuyền chính xác
 
79%
20
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
38
9
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
0
21
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
18
21
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
113
 
Pha tấn công
 
81
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Luka Sucic
40
Arkaitz Mariezkurrena
22
Benat Turrientes
19
Jon Aramburu
43
Daniel Díaz
2
Alvaro Odriozola Arzallus
3
Aihen Munoz Capellan
13
Unai Marrero Larranaga
31
Jon Martin
32
Aitor Fraga
41
Alex Marchal
Sociedad Sociedad 4-1-4-1
4-2-3-1 Valladolid Valladolid
1
Remiro
12
Lopez
6
Elustond...
5
Zubeldia
18
Traore
4
Ibanez
17
Martín
28
Tejada
16
Olasagas...
14
Kubo
10
Oyarzaba...
26
Rafus
2
Perez
5
Sanchez
3
Torres
39
Aznou
20
Juric
12
Martin
10
Aguayo
21
Amallah
11
Prescoli
14
Latasa

Substitutes

8
Florian Grillitsch
7
Mamadou Sylla Diallo
29
Adrian Arnuncio
18
Darwin Machis
28
Ivan San Jose Cantalejo
4
Tamas Nikitscher
22
Antonio Candela
1
Andre Ferreira
19
Amath Ndiaye Diedhiou
23
Anuar Mohamed Tuhami
15
Eray Ervin Comert
6
Cenk ozkacar
Đội hình dự bị
Sociedad Sociedad
Luka Sucic 24
Arkaitz Mariezkurrena 40
Benat Turrientes 22
Jon Aramburu 19
Daniel Díaz 43
Alvaro Odriozola Arzallus 2
Aihen Munoz Capellan 3
Unai Marrero Larranaga 13
Jon Martin 31
Aitor Fraga 32
Alex Marchal 41
Sociedad Valladolid
8 Florian Grillitsch
7 Mamadou Sylla Diallo
29 Adrian Arnuncio
18 Darwin Machis
28 Ivan San Jose Cantalejo
4 Tamas Nikitscher
22 Antonio Candela
1 Andre Ferreira
19 Amath Ndiaye Diedhiou
23 Anuar Mohamed Tuhami
15 Eray Ervin Comert
6 Cenk ozkacar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 1.33
8.67 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 0.33
5 Sút trúng cầu môn 4
51.33% Kiểm soát bóng 45.33%
13.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
1.7 Bàn thua 2.5
6.4 Phạt góc 4.7
2.2 Thẻ vàng 1.5
4 Sút trúng cầu môn 3.6
52.9% Kiểm soát bóng 41.6%
15.1 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sociedad (56trận)
Chủ Khách
Valladolid (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
8
2
10
HT-H/FT-T
2
4
1
8
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
5
3
0
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
5
3
4
1
HT-B/FT-B
5
7
7
1

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Aritz Elustondo Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 15 6.32
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.3
18 Hamari Traore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.31
10 Mikel Oyarzabal Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.04
5 Igor Zubeldia Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 14 6.26
14 Takefusa Kubo Cánh phải 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 10 6.04
17 Sergio Gómez Martín Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 9 6.28
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.35
12 Javier Lopez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 15 6.36
16 Jon Ander Olasagasti Tiền vệ trụ 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 10 6.35
28 Pablo Marin Tejada Tiền vệ công 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 13 6.11

Valladolid Valladolid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ivan Sanchez Aguayo Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.13
21 Selim Amallah Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 5.99
2 Luis Perez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 1 0 5 6.39
5 Javi Sanchez Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 11 6.6
20 Stanko Juric Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.49
11 Raul Moro Prescoli Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.08
3 David Torres Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.32
14 Juanmi Latasa Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 3 6 6.3
12 Mario Martin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.22
39 Adam Aznou Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 6.16
26 Arnau Rafus Thủ môn 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ