Kết quả trận Sogndal U19 vs Stromsgodset U19, 19h00 ngày 11/06

Vòng
19:00 ngày 11/06/2025
Sogndal U19
Đã kết thúc 6 - 3 Xem Live (2 - 3)
Stromsgodset U19
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.90
-0.75
0.86
O 4.25
0.66
U 4.25
1.11
1
3.00
X
4.20
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.97
-0.25
0.77
O 1.75
0.65
U 1.75
1.09

Cúp Na Uy U19

Diễn biến - Kết quả Sogndal U19 vs Stromsgodset U19

Sogndal U19 Sogndal U19
Phút
Stromsgodset U19 Stromsgodset U19
Kongdelf D. 1 - 0 match goal
3'
19'
match goal 1 - 1 Mats Spiten
22'
match goal 1 - 2 Chrisander Sorum
23'
match goal 1 - 3 Navend Mashoud Ahmad
match yellow.png
23'
match yellow.png
31'
43'
match yellow.png
Eggum B. 2 - 3 match goal
44'
45'
match yellow.png
Flo E. 3 - 3 match goal
53'
Kriss Havila Bonabandi 4 - 3 match goal
60'
match yellow.png
73'
Viljar Stavo 5 - 3 match goal
84'
Viljar Stavo 6 - 3 match goal
89'
90'
match yellow.png
match yellow.png
90'
90'
match yellow.png

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Sogndal U19 VS Stromsgodset U19

Sogndal U19 Sogndal U19
Stromsgodset U19 Stromsgodset U19
5
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
4
90
 
Pha tấn công
 
111
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Sogndal U19 vs Stromsgodset U19

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4.33 Bàn thắng 3.67
2 Bàn thua 2.67
7.33 Phạt góc 9.67
2.33 Thẻ vàng 2
7.67 Sút trúng cầu môn 12
15.33% Kiểm soát bóng 24.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 2.4
2.6 Bàn thua 4.1
5.1 Phạt góc 6.6
1.3 Thẻ vàng 1.9
5 Sút trúng cầu môn 7.5
20.4% Kiểm soát bóng 37.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sogndal U19 (7trận)
Chủ Khách
Stromsgodset U19 (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1