Vòng Round 3
00:00 ngày 08/05/2025
Sogndal
Đã kết thúc 3 - 3 Xem Live (1 - 2)
Kongsvinger

90phút [3-3], 120phút [3-3]Pen [3-4]

Địa điểm: Fosshaugane Campus
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.89
-0.25
0.93
O 2.75
0.85
U 2.75
0.95
1
2.88
X
3.50
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.72
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Sogndal Sogndal
Phút
Kongsvinger Kongsvinger
Oliver Hintsa 1 - 0
Kiến tạo: Rooney Onyango
match goal
2'
Diogo Bras match yellow.png
39'
40'
match goal 1 - 1 Mathias Gjerstrom
Kiến tạo: Jesper Andreas Grundt
43'
match goal 1 - 2 Lucas Haren
Kiến tạo: Nielsen Emil
53'
match goal 1 - 3 Jesper Andreas Grundt
Kiến tạo: Noa Williams
57'
match yellow.png Albert Sandstad
Erik Hovden Flataker 2 - 3 match pen
58'
Sebastian Pedersen 3 - 3
Kiến tạo: Erik Hovden Flataker
match goal
61'
Lukass Vapne match yellow.png
92'
Martin Andre Sjolstad match yellow.png
113'
115'
match yellow.png Andreas Dybevik

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sogndal Sogndal
Kongsvinger Kongsvinger
2
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
1
 
Corners (Overtime)
 
4
118
 
Pha tấn công
 
167
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
113

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4.33
53.67% Kiểm soát bóng 48.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.7
1.8 Bàn thua 1.6
4.7 Phạt góc 7.7
1.4 Thẻ vàng 1.8
5.4 Sút trúng cầu môn 7.7
48.7% Kiểm soát bóng 53.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sogndal (20trận)
Chủ Khách
Kongsvinger (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
5
2
HT-H/FT-T
3
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
1
1
1
5