Vòng 9
21:00 ngày 18/05/2025
Sonderjyske
Đã kết thúc 5 - 1 Xem Live (3 - 0)
Lyngby
Địa điểm: Sydbank Park
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
0.95
O 2.5
0.83
U 2.5
0.98
1
2.30
X
3.30
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.90
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Sonderjyske Sonderjyske
Phút
Lyngby Lyngby
Mads Agger 1 - 0 match goal
7'
24'
match change Frederik Gytkjaer
Ra sân: Mathias Hebo Rasmussen
Alexander Lyng 2 - 0
Kiến tạo: Marc Dal Hende
match goal
24'
Alexander Lyng match yellow.png
37'
Olti Hyseni 3 - 0
Kiến tạo: Maxime Henry Armand Soulas
match goal
42'
46'
match change Michael Opoku
Ra sân: Lauge Sandgrav
Sefer Emini
Ra sân: Mads Agger
match change
46'
46'
match change Jesper Cornelius
Ra sân: Oskar Buur
59'
match yellow.png Rasmus Thelander
Haidara Mohamed Cherif
Ra sân: Lukas Bjorklund
match change
63'
Ivan Djantou
Ra sân: Olti Hyseni
match change
63'
Ivan Djantou 4 - 0
Kiến tạo: Sefer Emini
match goal
66'
Albert Rrahmani
Ra sân: Lirim Qamili
match change
67'
79'
match change Tobias Storm
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
79'
match goal 4 - 1 Magnus Jensen
Kiến tạo: Saevar Atli Magnusson
79'
match change Nikolai Baden Frederiksen
Ra sân: Jesper Cornelius
Albert Rrahmani 5 - 1
Kiến tạo: Andreas Oggesen
match goal
84'
Albert Rrahmani match yellow.png
86'
Alberto Vogtmann
Ra sân: Marc Dal Hende
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sonderjyske Sonderjyske
Lyngby Lyngby
3
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
22
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
17
7
 
Sút Phạt
 
15
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
500
 
Số đường chuyền
 
431
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
15
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
5
4
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
2
11
 
Ném biên
 
23
17
 
Cản phá thành công
 
11
10
 
Thử thách
 
10
30
 
Long pass
 
28
57
 
Pha tấn công
 
99
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Haidara Mohamed Cherif
9
Ivan Djantou
7
Sefer Emini
1
Nikolaj Flo
17
Jose Gallegos
2
Matti Olsen
28
Anders Pedersen
29
Albert Rrahmani
32
Alberto Vogtmann
Sonderjyske Sonderjyske 4-3-3
5-4-1 Lyngby Lyngby
16
Sorensen
23
Duru
5
Hende
12
Soulas
22
Oggesen
25
Agger
26
Sommer
11
Lyng
24
Hyseni
8
Bjorklun...
15
Qamili
40
Aegidius
2
Buur
5
Lissens
6
Thelande...
12
Jensen
20
Klassen
21
Magnusso...
22
Langhoff
8
Rasmusse...
19
Fraulo
14
Sandgrav

Substitutes

23
Adam Andersson
29
Nikolai Baden Frederiksen
18
Jesper Cornelius
26
Frederik Gytkjaer
3
Brian Tomming Hamalainen
15
Michael Opoku
32
Jannich Storch
24
Tobias Storm
11
Magnus Warming
Đội hình dự bị
Sonderjyske Sonderjyske
Haidara Mohamed Cherif 31
Ivan Djantou 9
Sefer Emini 7
Nikolaj Flo 1
Jose Gallegos 17
Matti Olsen 2
Anders Pedersen 28
Albert Rrahmani 29
Alberto Vogtmann 32
Sonderjyske Lyngby
23 Adam Andersson
29 Nikolai Baden Frederiksen
18 Jesper Cornelius
26 Frederik Gytkjaer
3 Brian Tomming Hamalainen
15 Michael Opoku
32 Jannich Storch
24 Tobias Storm
11 Magnus Warming

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.33
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
46% Kiểm soát bóng 49.33%
12 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1.6
3.7 Phạt góc 4.9
2.3 Thẻ vàng 2.2
4.2 Sút trúng cầu môn 3.2
41.9% Kiểm soát bóng 49.3%
11.6 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sonderjyske (34trận)
Chủ Khách
Lyngby (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
2
7
HT-H/FT-T
0
4
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
0
1
3
HT-H/FT-H
1
2
4
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
5
3
4
1