Vòng 36
21:00 ngày 10/05/2025
Southampton
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Manchester City
Địa điểm: St Marys Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
1.00
-1.75
0.88
O 3.5
1.00
U 3.5
0.86
1
10.00
X
6.60
2
1.27
Hiệp 1
+0.75
1.00
-0.75
0.88
O 0.5
0.20
U 0.5
3.40

Diễn biến chính

Southampton Southampton
Phút
Manchester City Manchester City
Chimuanya Ugochukwu match yellow.png
43'
46'
match change Jeremy Doku
Ra sân: James Mcatee
Joe Aribo
Ra sân: Chimuanya Ugochukwu
match change
46'
Flynn Downes match yellow.png
56'
Cameron Archer
Ra sân: Tyler Dibling
match change
66'
76'
match change Nico OReilly
Ra sân: Rico Lewis
76'
match change Savio Moreira de Oliveira
Ra sân: Phil Foden
84'
match change Omar Marmoush
Ra sân: Mateo Kovacic
Ryan Manning
Ra sân: Wellington Santos
match change
88'
Ross Stewart
Ra sân: Kamal Deen Sulemana
match change
88'
Will Smallbone
Ra sân: Mateus Fernandes
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Southampton Southampton
Manchester City Manchester City
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
15
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
26
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
0
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
13
8
 
Sút Phạt
 
9
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
258
 
Số đường chuyền
 
641
76%
 
Chuyền chính xác
 
89%
9
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
39
17
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
4
3
 
Đánh chặn
 
13
8
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
12
11
 
Thử thách
 
3
22
 
Long pass
 
14
43
 
Pha tấn công
 
157
10
 
Tấn công nguy hiểm
 
151

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Will Smallbone
3
Ryan Manning
7
Joe Aribo
19
Cameron Archer
11
Ross Stewart
16
Yukinari Sugawara
32
Paul Onuachu
1
Alex McCarthy
15
Nathan Wood-Gordon
Southampton Southampton 3-4-2-1
4-2-3-1 Manchester City Manchester City
30
Ramsdale
5
Stephens
35
Bednarek
6
Harwood-...
34
Santos
26
Ugochukw...
4
Downes
14
Bree
18
Fernande...
33
Dibling
20
Sulemana
31
Moraes
82
Lewis
3
Dias
25
Akanji
24
Gvardiol
20
Silva
8
Kovacic
87
Mcatee
17
Bruyne
47
Foden
9
Haaland

Substitutes

11
Jeremy Doku
26
Savio Moreira de Oliveira
7
Omar Marmoush
75
Nico OReilly
19
Ilkay Gundogan
18
Stefan Ortega
27
Matheus Luiz Nunes
14
Nicolas Gonzalez Iglesias
10
Jack Grealish
Đội hình dự bị
Southampton Southampton
Will Smallbone 8
Ryan Manning 3
Joe Aribo 7
Cameron Archer 19
Ross Stewart 11
Yukinari Sugawara 16
Paul Onuachu 32
Alex McCarthy 1
Nathan Wood-Gordon 15
Southampton Manchester City
11 Jeremy Doku
26 Savio Moreira de Oliveira
7 Omar Marmoush
75 Nico OReilly
19 Ilkay Gundogan
18 Stefan Ortega
27 Matheus Luiz Nunes
14 Nicolas Gonzalez Iglesias
10 Jack Grealish

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 8.33
2 Thẻ vàng 2
1.33 Sút trúng cầu môn 5.33
43% Kiểm soát bóng 69%
10.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.7
1.9 Bàn thua 0.5
3.2 Phạt góc 5.9
1.5 Thẻ vàng 1.7
2.6 Sút trúng cầu môn 5.6
43.3% Kiểm soát bóng 66.4%
12.1 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Southampton (43trận)
Chủ Khách
Manchester City (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
11
12
7
HT-H/FT-T
1
2
5
4
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
1
3
2
4
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
2
0
2
2
HT-H/FT-B
5
1
0
2
HT-B/FT-B
9
1
2
7

Southampton Southampton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Jack Stephens Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 32 7.28
11 Ross Stewart Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 1 5 6.08
3 Ryan Manning Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.12
14 James Bree Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 16 84.21% 3 1 40 6.78
35 Jan Bednarek Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 1 41 7.71
30 Aaron Ramsdale Thủ môn 0 0 0 40 15 37.5% 0 1 56 7.65
7 Joe Aribo Tiền vệ trụ 0 0 0 13 13 100% 0 0 23 6.5
4 Flynn Downes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 16 84.21% 0 3 36 6.99
19 Cameron Archer Tiền đạo cắm 0 0 1 2 2 100% 0 0 6 6.09
34 Wellington Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 21 80.77% 1 1 51 7.18
6 Taylor Harwood-Bellis Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 3 42 6.78
8 Will Smallbone Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
20 Kamal Deen Sulemana Cánh trái 1 0 0 12 9 75% 0 1 30 6.31
26 Chimuanya Ugochukwu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 11 6.08
18 Mateus Fernandes Tiền vệ trụ 1 0 0 18 14 77.78% 1 1 37 6.81
33 Tyler Dibling Cánh phải 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 24 6.1

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Kevin De Bruyne Tiền vệ công 5 1 4 67 56 83.58% 18 1 97 7.44
8 Mateo Kovacic Tiền vệ trụ 3 0 2 64 56 87.5% 0 1 73 6.89
31 Ederson Santana de Moraes Thủ môn 0 0 0 9 9 100% 0 0 10 6.37
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ công 3 1 2 63 58 92.06% 2 0 78 7.2
25 Manuel Akanji Trung vệ 4 1 0 99 91 91.92% 0 4 108 7.29
3 Ruben Dias Defender 3 2 0 98 90 91.84% 0 3 108 7.35
47 Phil Foden Cánh phải 2 0 1 42 40 95.24% 7 0 58 6.58
9 Erling Haaland Tiền đạo cắm 1 0 2 10 9 90% 0 2 15 6.46
11 Jeremy Doku Cánh trái 0 0 3 24 22 91.67% 4 0 38 6.58
24 Josko Gvardiol Hậu vệ cánh trái 2 0 0 60 50 83.33% 3 2 83 7.01
7 Omar Marmoush Tiền đạo cắm 2 0 0 0 0 0% 0 0 5 6.49
26 Savio Moreira de Oliveira Cánh phải 1 0 2 13 13 100% 3 0 22 6.46
87 James Mcatee Tiền vệ công 0 0 1 13 13 100% 3 0 17 6.34
82 Rico Lewis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 60 51 85% 3 1 75 6.54
75 Nico OReilly Midfielder 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 6 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ