Kết quả trận Spaeri FC vs FC Metalurgi Rustavi, 20h00 ngày 28/05

Vòng 15
20:00 ngày 28/05/2025
Spaeri FC 2
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
FC Metalurgi Rustavi
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.76
+0.25
1.00
O 2.5
0.94
U 2.5
0.82
1
1.46
X
4.00
2
5.20
Hiệp 1
-0.25
0.67
+0.25
1.07
O 1
0.88
U 1
0.86

VĐQG Georgia » 17

Diễn biến - Kết quả Spaeri FC vs FC Metalurgi Rustavi

Spaeri FC Spaeri FC
Phút
FC Metalurgi Rustavi FC Metalurgi Rustavi
Bukhuti Putkaradze match red
43'
45'
match yellow.png Avtandil Gujabidze
Giga Samkharadze match yellow.png
52'
Giga Tsurtsumia match yellow.png
57'
Giga Tsurtsumia match yellow.pngmatch red
62'
69'
match yellow.png Yuta Nakano
70'
match yellow.png Levan Shovnadze
Temuri Tsalughelashvili match yellow.png
88'
Levan Barabadze match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Spaeri FC VS FC Metalurgi Rustavi

Spaeri FC Spaeri FC
FC Metalurgi Rustavi FC Metalurgi Rustavi
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
3
2
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
7
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
152
 
Pha tấn công
 
188
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Spaeri FC vs FC Metalurgi Rustavi

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.33
1.33 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
1.33 Sút trúng cầu môn 4.67
24.67% Kiểm soát bóng 55.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
0.2 Bàn thua 0.9
3.2 Phạt góc 4.2
1.8 Thẻ vàng 1.7
2.9 Sút trúng cầu môn 4.5
38% Kiểm soát bóng 33.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spaeri FC (17trận)
Chủ Khách
FC Metalurgi Rustavi (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
4
1
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
4
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
4
1
0