Kết quả trận Sparta Praha vs Aris Limassol, 02h00 ngày 22/09


0.92
0.78
0.75
0.85
1.57
3.83
4.40
0.67
0.98
0.97
0.63
Cúp C2 Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Sparta Praha vs Aris Limassol




Kiến tạo: Kaan Kairinen


Ra sân: Kaan Kairinen

Ra sân: Lukas Haraslin

Ra sân: Jan Kuchta


Ra sân: Yannick Arthur Gomis

Ra sân: Julius Szoke
Kiến tạo: Victor Olatunji




Ra sân: Aleksandr Kokorin
Ra sân: Victor Olatunji

Ra sân: Qazim Laci


Ra sân: Mihlali Mayambela

Ra sân: Leo Bengtsson


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sparta Praha VS Aris Limassol


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Sparta Praha vs Aris Limassol
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sparta Praha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Jaroslav Zeleny | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 10 | 6.12 | |
22 | Lukas Haraslin | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 5 | 2 | 40% | 5 | 1 | 24 | 6.92 | |
6 | Kaan Kairinen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 2 | 4 | 15 | 7.13 | |
18 | Lukas Sadilek | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 12 | 6.03 | |
25 | Asger Sorensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 2 | 44 | 6.78 | |
20 | Qazim Laci | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 2 | 32 | 6.8 | |
1 | Peter Vindahl Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 27 | 5.91 | |
9 | Jan Kuchta | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 2 | 24 | 6.56 | |
37 | Ladislav Krejci | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 0 | 52 | 7.7 | |
2 | Angelo Preciado | Defender | 1 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 3 | 0 | 41 | 6.63 | |
7 | Victor Olatunji | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 13 | 6.21 | |
41 | Martin Vitik | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 2 | 41 | 6.41 |
Aris Limassol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Aleksandr Kokorin | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 16 | 6.57 | |
1 | Vanailson Luciano de Souza Alves | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 7 | 38.89% | 0 | 0 | 25 | 5.81 | |
72 | Slobodan Urosevic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 27 | 5.22 | |
37 | Julius Szoke | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 23 | 6.08 | |
31 | FRANZ BRORSSON | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 3 | 33 | 6.47 | |
3 | CAJU | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 4 | 1 | 29 | 6.13 | |
21 | Mihlali Mayambela | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.91 | |
14 | Yannick Arthur Gomis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 1 | 16 | 6.03 | |
7 | Leo Bengtsson | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 4 | 36.36% | 1 | 1 | 17 | 6.04 | |
6 | Eric Boakye | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 33 | 6.45 | |
23 | Karol Struski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 5.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ