Vòng 2
23:30 ngày 04/05/2025
Sparta Praha
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (0 - 2)
Baumit Jablonec
Địa điểm: Jannarali Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.96
+1
0.86
O 2.5
0.89
U 2.5
0.93
1
1.60
X
3.80
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.71
+0.25
1.17
O 1
0.83
U 1
0.99

Diễn biến chính

Sparta Praha Sparta Praha
Phút
Baumit Jablonec Baumit Jablonec
Jaroslav Zeleny match yellow.png
25'
29'
match goal 0 - 1 Petr Sevcik
38'
match goal 0 - 2 Sebastian Nebyla
Kiến tạo: Michal Beran
Emmanuel Uchenna Aririerisim
Ra sân: Elias Cobbaut
match change
46'
Magnus Kofoed Andersen
Ra sân: Ermal Krasniqi
match change
46'
51'
match yellow.png Filip Novak
Lukas Haraslin 1 - 2
Kiến tạo: Jaroslav Zeleny
match goal
59'
Angelo Preciado
Ra sân: Martin Suchomel
match change
63'
Lukas Sadilek
Ra sân: Kaan Kairinen
match change
63'
72'
match change Bienvenue Kanakimana
Ra sân: Alexis Alegue Elandi
72'
match change David Puskac
Ra sân: Lamin Jawo
Albion Rrahmani
Ra sân: Victor Olatunji
match change
77'
78'
match goal 1 - 3 Bienvenue Kanakimana
Kiến tạo: Sebastian Nebyla
84'
match change Jan Suchan
Ra sân: Petr Sevcik
88'
match change Daniel Soucek
Ra sân: Sebastian Nebyla
88'
match change Michal Cernak
Ra sân: Vakhtang Chanturishvili
90'
match yellow.png Martin Cedidla
Filip Panak match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Daniel Soucek

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sparta Praha Sparta Praha
Baumit Jablonec Baumit Jablonec
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
15
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
5
12
 
Cản phá thành công
 
11
14
 
Thử thách
 
13
106
 
Pha tấn công
 
60
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Magnus Kofoed Andersen
3
Imanol Garcia de Albeniz
17
Angelo Preciado
5
Mathias Ross Jensen
9
Albion Rrahmani
18
Lukas Sadilek
19
Adam Sevinsky
44
Jakub Surovcik
11
Indrit Tuci
16
Emmanuel Uchenna Aririerisim
26
Patrik Vydra
Sparta Praha Sparta Praha 3-4-2-1
3-4-1-2 Baumit Jablonec Baumit Jablonec
1
Jensen
33
Cobbaut
27
Panak
41
Vitik
30
Zeleny
6
Kairinen
20
Laci
2
Suchomel
22
Haraslin
29
Krasniqi
7
Olatunji
1
Hanus
22
Martinec
4
Tekijask...
18
Cedidla
7
Chanturi...
25
Nebyla
6
Beran
57
Novak
23
Sevcik
44
Jawo
77
Elandi

Substitutes

95
Michal Cernak
19
Jan Chramosta
20
Bienvenue Kanakimana
33
Albert Kotlin
37
Matous Krulich
99
Klemen Mihelak
24
David Puskac
14
Daniel Soucek
5
David Stepanek
10
Jan Suchan
Đội hình dự bị
Sparta Praha Sparta Praha
Magnus Kofoed Andersen 8
Imanol Garcia de Albeniz 3
Angelo Preciado 17
Mathias Ross Jensen 5
Albion Rrahmani 9
Lukas Sadilek 18
Adam Sevinsky 19
Jakub Surovcik 44
Indrit Tuci 11
Emmanuel Uchenna Aririerisim 16
Patrik Vydra 26
Sparta Praha Baumit Jablonec
95 Michal Cernak
19 Jan Chramosta
20 Bienvenue Kanakimana
33 Albert Kotlin
37 Matous Krulich
99 Klemen Mihelak
24 David Puskac
14 Daniel Soucek
5 David Stepanek
10 Jan Suchan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.33
2.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 4.33
4 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 7
48.33% Kiểm soát bóng 51.33%
9 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
1.7 Bàn thua 0.8
5.3 Phạt góc 5.1
3.5 Thẻ vàng 1.6
4.4 Sút trúng cầu môn 4.9
51% Kiểm soát bóng 51%
9.2 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sparta Praha (53trận)
Chủ Khách
Baumit Jablonec (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
9
7
2
HT-H/FT-T
5
1
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
2
1
HT-B/FT-B
6
8
2
10