Vòng 31
19:30 ngày 04/05/2025
Sparta Rotterdam
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 2)
FC Twente Enschede
Địa điểm: Sparta Stadion Het Kasteel
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
1.01
O 2.75
0.99
U 2.75
0.89
1
2.50
X
3.50
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.98
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Phút
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
42'
match goal 0 - 1 Michal Sadilek
Kiến tạo: Ricky van Wolfswinkel
45'
match goal 0 - 2 Sem Steijn
Kiến tạo: Mathias Ullereng Kjolo
Nokkvi Thorisson
Ra sân: Patrick Van Aanholt
match change
69'
Mohamed Nassoh
Ra sân: Shunsuke Mito
match change
69'
69'
match change Sayfallah Ltaief
Ra sân: Daan Rots
Pelle Clement
Ra sân: Joshua Kitolano
match change
69'
79'
match change Gerald Alders
Ra sân: Bas Kuipers
79'
match change Arno Verschueren
Ra sân: Michel Vlap
89'
match change Gijs Besselink
Ra sân: Sem Steijn

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
1
6
 
Sút Phạt
 
12
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
441
 
Số đường chuyền
 
457
81%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
6
30
 
Đánh đầu
 
32
10
 
Đánh đầu thành công
 
21
0
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
14
15
 
Thử thách
 
17
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
45
 
Long pass
 
35
126
 
Pha tấn công
 
104
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Mohamed Nassoh
16
Pelle Clement
19
Nokkvi Thorisson
13
Max de Ligt
18
Ayoub Oufkir
14
Rick Meissen
15
Mike Kleijn
12
Boyd Reith
20
Youri Schoonerwaldt
22
Jonathan Alexander De Guzman
21
Joel Ideho
30
Kaylen Reitmaier
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam 4-2-3-1
4-2-3-1 FC Twente Enschede FC Twente Enschede
1
Olij
5
Aanholt
4
Eerdhuij...
3
Young
2
Bakari
6
Zechiel
8
Kitolano
11
Mito
10
Hlynsson
7
Bergen
9
Lauritse...
1
Unnersta...
28
Rooij
2
Hilgers
17
Hoorenbe...
5
Kuipers
4
Kjolo
23
Sadilek
11
Rots
14
Steijn
18
Vlap
9
Wolfswin...

Substitutes

32
Arno Verschueren
47
Gerald Alders
41
Gijs Besselink
30
Sayfallah Ltaief
19
Younes Taha
29
Harrie Kuster
25
Lucas Vennegoor of Hesselink
21
Sam Karssies
37
Naci Unuvar
38
Max Bruns
22
Przemyslaw Tyton
3
Gustaf Lagerbielke
Đội hình dự bị
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Mohamed Nassoh 17
Pelle Clement 16
Nokkvi Thorisson 19
Max de Ligt 13
Ayoub Oufkir 18
Rick Meissen 14
Mike Kleijn 15
Boyd Reith 12
Youri Schoonerwaldt 20
Jonathan Alexander De Guzman 22
Joel Ideho 21
Kaylen Reitmaier 30
Sparta Rotterdam FC Twente Enschede
32 Arno Verschueren
47 Gerald Alders
41 Gijs Besselink
30 Sayfallah Ltaief
19 Younes Taha
29 Harrie Kuster
25 Lucas Vennegoor of Hesselink
21 Sam Karssies
37 Naci Unuvar
38 Max Bruns
22 Przemyslaw Tyton
3 Gustaf Lagerbielke

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
0.67 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 4.67
44.67% Kiểm soát bóng 49.33%
8.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 1.8
2.7 Phạt góc 5.2
0.6 Thẻ vàng 1.2
4.6 Sút trúng cầu môn 3.6
45.5% Kiểm soát bóng 49.7%
8.7 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sparta Rotterdam (36trận)
Chủ Khách
FC Twente Enschede (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
8
6
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
0
3
2
HT-H/FT-H
4
6
1
4
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
4
HT-B/FT-B
5
2
3
3

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Patrick Van Aanholt Hậu vệ cánh trái 2 0 0 17 13 76.47% 0 0 31 6.33
1 Nick Olij Thủ môn 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 30 6.46
7 Mitchell Van Bergen Cánh phải 1 0 1 9 9 100% 5 0 16 6.31
2 Said Bakari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 1 0 25 6.36
8 Joshua Kitolano Tiền vệ trụ 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 25 6.22
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 1 11 6.01
4 Mike Eerdhuijzen Trung vệ 0 0 0 43 39 90.7% 0 0 48 6.74
10 Kristian Hlynsson Tiền vệ công 0 0 2 11 9 81.82% 1 0 17 6.69
11 Shunsuke Mito Cánh phải 1 0 0 7 5 71.43% 1 1 16 6.25
6 Gjivai Zechiel Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 14 11 78.57% 0 0 26 6.74
3 Marvin Young Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 35 6.71

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 1 0 0 7 2 28.57% 0 0 12 6.11
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 13 6.35
5 Bas Kuipers Hậu vệ cánh trái 1 0 0 17 14 82.35% 2 1 23 6.44
18 Michel Vlap Tiền vệ công 0 0 0 17 15 88.24% 1 0 24 6.71
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 0 0 0 27 22 81.48% 2 0 35 6.93
14 Sem Steijn Tiền vệ công 1 0 0 8 6 75% 0 0 11 6.37
17 Alec Van Hoorenbeeck Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 31 6.54
28 Bart van Rooij Hậu vệ cánh phải 0 0 2 24 20 83.33% 2 2 37 7.29
4 Mathias Ullereng Kjolo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 28 87.5% 1 0 39 6.8
2 Mees Hilgers Trung vệ 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 36 6.86
11 Daan Rots Cánh phải 1 0 0 15 10 66.67% 1 0 25 5.84

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ