Vòng 28
19:30 ngày 06/04/2025
Sparta Rotterdam
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
NEC Nijmegen 1
Địa điểm: Sparta Stadion Het Kasteel
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.82
O 2.5
0.95
U 2.5
0.91
1
2.00
X
3.40
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Phút
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
7'
match yellow.png Vito van Crooij
Robin Roefs(OW) 1 - 0 match phan luoi
33'
Joel Ideho
Ra sân: Mitchell Van Bergen
match change
41'
46'
match change Kento Shiogai
Ra sân: Bryan Linssen
64'
match change Basar Onal
Ra sân: Lefteris Lyratzis
64'
match change Sami Ouaissa
Ra sân: Kodai Sano
Nokkvi Thorisson
Ra sân: Tobias Lauritsen
match change
65'
Joshua Kitolano
Ra sân: Carel Eiting
match change
66'
70'
match yellow.png Bram Nuytinck
72'
match change Mees Hoedemakers
Ra sân: Dirk Proper
74'
match yellow.pngmatch red Vito van Crooij
81'
match change Lars Olden Larsen
Ra sân: Philippe Sandler
Nokkvi Thorisson 2 - 0
Kiến tạo: Gjivai Zechiel
match goal
84'
Pelle Clement
Ra sân: Kristian Hlynsson
match change
88'
Mohamed Nassoh
Ra sân: Shunsuke Mito
match change
88'
90'
match yellow.png Calvin Verdonk

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
NEC Nijmegen NEC Nijmegen
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
406
 
Số đường chuyền
 
493
84%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
24
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
9
18
 
Ném biên
 
21
2
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
23
 
Long pass
 
25
107
 
Pha tấn công
 
95
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Mohamed Nassoh
16
Pelle Clement
21
Joshua Kitolano
19
Nokkvi Thorisson
18
Joel Ideho
14
Rick Meissen
15
Mike Kleijn
12
Boyd Reith
20
Youri Schoonerwaldt
13
Teo Quintero
30
Kaylen Reitmaier
22
Quincy Hoeve
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam 4-3-3
4-2-3-1 NEC Nijmegen NEC Nijmegen
1
Olij
5
Aanholt
4
Eerdhuij...
3
Young
2
Bakari
8
Eiting
6
Zechiel
10
Hlynsson
11
Mito
9
Lauritse...
7
Bergen
22
Roefs
19
Lyratzis
3
Sandler
17
Nuytinck
24
Verdonk
71
Proper
23
Sano
10
Hansen
32
Crooij
5
Ouwejan
30
Linssen

Substitutes

9
Kento Shiogai
14
Lars Olden Larsen
11
Basar Onal
6
Mees Hoedemakers
25
Sami Ouaissa
20
Lasse Schone
2
Brayann Pereira
8
Argyrios Darelas
31
Rijk Janse
1
Stijn van Gassel
33
Yousri Sbai
Đội hình dự bị
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Mohamed Nassoh 17
Pelle Clement 16
Joshua Kitolano 21
Nokkvi Thorisson 19
Joel Ideho 18
Rick Meissen 14
Mike Kleijn 15
Boyd Reith 12
Youri Schoonerwaldt 20
Teo Quintero 13
Kaylen Reitmaier 30
Quincy Hoeve 22
Sparta Rotterdam NEC Nijmegen
9 Kento Shiogai
14 Lars Olden Larsen
11 Basar Onal
6 Mees Hoedemakers
25 Sami Ouaissa
20 Lasse Schone
2 Brayann Pereira
8 Argyrios Darelas
31 Rijk Janse
1 Stijn van Gassel
33 Yousri Sbai

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1
0.67 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 6.33
44.67% Kiểm soát bóng 49.33%
8.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 1.1
2.7 Phạt góc 3.8
0.6 Thẻ vàng 2.5
4.6 Sút trúng cầu môn 4.2
45.5% Kiểm soát bóng 47.6%
8.7 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sparta Rotterdam (36trận)
Chủ Khách
NEC Nijmegen (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
7
HT-H/FT-T
1
1
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
4
6
3
2
HT-B/FT-H
2
1
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
4
HT-B/FT-B
5
2
3
2

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Patrick Van Aanholt Hậu vệ cánh trái 1 0 0 15 11 73.33% 1 0 23 6.39
1 Nick Olij Thủ môn 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 18 6.41
7 Mitchell Van Bergen Cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 4 0 17 6.56
8 Carel Eiting Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 14 6.34
2 Said Bakari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 15 78.95% 1 0 26 6.32
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 0 1 13 6.36
4 Mike Eerdhuijzen Trung vệ 1 0 2 33 28 84.85% 0 4 42 7.31
10 Kristian Hlynsson Tiền vệ công 1 0 1 13 12 92.31% 0 2 24 6.94
11 Shunsuke Mito Cánh phải 2 0 2 11 10 90.91% 2 0 18 6.78
6 Gjivai Zechiel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 17 85% 0 0 25 6.48
3 Marvin Young Trung vệ 0 0 0 33 31 93.94% 0 0 43 6.73

NEC Nijmegen NEC Nijmegen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Bram Nuytinck Trung vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 1 36 6.11
30 Bryan Linssen Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 9 6.06
32 Vito van Crooij Cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 2 1 14 5.79
24 Calvin Verdonk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 42 35 83.33% 0 1 51 6.27
5 Thomas Ouwejan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 11 68.75% 3 1 24 6.1
3 Philippe Sandler Trung vệ 0 0 0 30 27 90% 0 0 35 6.19
19 Lefteris Lyratzis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 2 0 21 5.86
10 Sontje Hansen Cánh phải 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 27 5.83
71 Dirk Proper Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 28 96.55% 0 0 32 6.08
22 Robin Roefs Thủ môn 0 0 0 16 9 56.25% 0 0 19 5.2
23 Kodai Sano Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 23 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ