Vòng 26
23:30 ngày 26/04/2025
Spartak Moscow 1
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
CSKA Moscow
Địa điểm: Spartak Stadium
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 2.5
0.83
U 2.5
0.83
1
2.27
X
3.50
2
2.75
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.68
O 1
1.09
U 1
0.75

Diễn biến chính

Spartak Moscow Spartak Moscow
Phút
CSKA Moscow CSKA Moscow
Christopher Martins Pereira match yellow.png
4'
16'
match yellow.png Abbosbek Fayzullayev
Srdjan Babic match yellow.png
41'
44'
match goal 0 - 1 Saúl Guarirapa
Kiến tạo: Moises Roberto Barbosa
Levi Garcia
Ra sân: Manfred Alonso Ugalde Arce
match change
46'
Roman Zobnin
Ra sân: Daniil Denisov
match change
46'
51'
match yellow.png Miralem Pjanic
Jose Marcos Costa Martins No penalty (VAR xác nhận) match var
51'
60'
match yellow.png Milan Gajic
Alexis Duarte match yellow.png
61'
Oleg Reabciuk
Ra sân: Danil Prutsev
match change
64'
Alexandre Jesus Medina Reobasco
Ra sân: Theo Bongonda
match change
64'
72'
match change Kirill Glebov
Ra sân: Sekou Koita
72'
match change Kristijan Bistrovic
Ra sân: Abbosbek Fayzullayev
80'
match change Tamerlan Musaev
Ra sân: Saúl Guarirapa
Mikhail Ignatov
Ra sân: Nail Umyarov
match change
80'
Levi Garcia Penalty awarded match var
85'
Ezequiel Barco 1 - 1 match pen
87'
Ezequiel Barco match yellow.png
89'
Aleksandr Maksimenko match yellow.png
89'
89'
match goal 1 - 2 Kristijan Bistrovic
Kiến tạo: Rifat Zhemaletdinov
89'
match change Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Miralem Pjanic
89'
match yellow.png Kirill Glebov
Srdjan Babic match yellow.pngmatch red
90'
90'
match yellow.png Moises Roberto Barbosa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spartak Moscow Spartak Moscow
CSKA Moscow CSKA Moscow
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
13
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
529
 
Số đường chuyền
 
259
90%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
30
11
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
8
11
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
15
12
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
32
 
Long pass
 
29
77
 
Pha tấn công
 
30
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Oleg Reabciuk
19
Alexandre Jesus Medina Reobasco
22
Mikhail Ignatov
47
Roman Zobnin
11
Levi Garcia
14
Myenty Abena
29
Ricardo Mangas
68
Ruslan Litvinov
82
Daniil Khlusevich
16
Aleksandr Dovbnya
1
Ilya Pomazun
23
Nikita Chernov
Spartak Moscow Spartak Moscow 4-2-3-1
4-3-2-1 CSKA Moscow CSKA Moscow
98
Maksimen...
8
Martins
6
Babic
4
Duarte
97
Denisov
25
Prutsev
18
Umyarov
5
Barco
35
Pereira
77
Bongonda
9
Arce
35
Akinfeev
22
Gajic
4
Willyan
51
Abdulkad...
27
Barbosa
21
Fayzulla...
31
Kislyak
10
Oblyakov
20
Koita
15
Pjanic
9
Guarirap...

Substitutes

25
Kristijan Bistrovic
19
Rifat Zhemaletdinov
17
Kirill Glebov
11
Tamerlan Musaev
52
Artem Bandikyan
8
Artem Shumanskiy
7
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
13
Khellven Douglas Silva Oliveira
3
Daniil Krugovoy
49
Vladislav Torop
6
Maksim Mukhin
90
Matvey Lukin
Đội hình dự bị
Spartak Moscow Spartak Moscow
Oleg Reabciuk 2
Alexandre Jesus Medina Reobasco 19
Mikhail Ignatov 22
Roman Zobnin 47
Levi Garcia 11
Myenty Abena 14
Ricardo Mangas 29
Ruslan Litvinov 68
Daniil Khlusevich 82
Aleksandr Dovbnya 16
Ilya Pomazun 1
Nikita Chernov 23
Spartak Moscow CSKA Moscow
25 Kristijan Bistrovic
19 Rifat Zhemaletdinov
17 Kirill Glebov
11 Tamerlan Musaev
52 Artem Bandikyan
8 Artem Shumanskiy
7 Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
13 Khellven Douglas Silva Oliveira
3 Daniil Krugovoy
49 Vladislav Torop
6 Maksim Mukhin
90 Matvey Lukin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
9.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 4.67
62.33% Kiểm soát bóng 55.67%
7.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 0.8
6 Phạt góc 3.7
2.4 Thẻ vàng 2.8
5.7 Sút trúng cầu môn 5.4
62.1% Kiểm soát bóng 51.2%
10.6 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spartak Moscow (41trận)
Chủ Khách
CSKA Moscow (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
7
2
HT-H/FT-T
4
1
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
4
2
5
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
5
1
4
HT-B/FT-B
5
4
2
7

Spartak Moscow Spartak Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Alexandre Jesus Medina Reobasco Cánh phải 1 0 2 8 6 75% 4 0 19 6.48
47 Roman Zobnin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 17 94.44% 0 0 28 6.31
77 Theo Bongonda Cánh phải 0 0 0 30 25 83.33% 4 0 43 5.99
35 Christopher Martins Pereira Tiền vệ trụ 2 0 1 18 16 88.89% 2 3 31 6.47
11 Levi Garcia Tiền đạo cắm 1 0 0 8 3 37.5% 0 2 11 6.22
6 Srdjan Babic Trung vệ 0 0 0 81 76 93.83% 0 1 90 5.08
98 Aleksandr Maksimenko Thủ môn 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 26 5.74
5 Ezequiel Barco Tiền vệ công 2 1 1 65 61 93.85% 4 0 81 7.39
8 Jose Marcos Costa Martins Cánh trái 0 0 3 65 56 86.15% 9 2 95 6.76
22 Mikhail Ignatov Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
2 Oleg Reabciuk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 15 100% 6 0 25 6.28
18 Nail Umyarov Tiền vệ trụ 1 0 0 40 36 90% 0 0 57 6.57
4 Alexis Duarte Trung vệ 1 0 0 64 58 90.63% 2 1 77 6.46
25 Danil Prutsev Tiền vệ trụ 0 0 0 39 38 97.44% 1 0 41 5.96
9 Manfred Alonso Ugalde Arce Tiền đạo thứ 2 2 1 0 6 4 66.67% 0 0 12 5.98
97 Daniil Denisov Hậu vệ cánh phải 1 1 0 46 42 91.3% 0 2 56 6.51

CSKA Moscow CSKA Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Miralem Pjanic Tiền vệ trụ 0 0 4 31 26 83.87% 3 0 43 7.09
35 Igor Akinfeev Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 0 36 6.35
27 Moises Roberto Barbosa Trung vệ 0 0 1 26 24 92.31% 2 1 53 6.75
22 Milan Gajic Tiền vệ trái 0 0 0 22 16 72.73% 2 0 39 6.35
20 Sekou Koita Tiền đạo thứ 2 2 1 1 13 9 69.23% 0 1 26 6.87
19 Rifat Zhemaletdinov Cánh trái 0 0 1 4 3 75% 0 0 5 6.59
10 Ivan Oblyakov Tiền vệ trụ 1 1 0 22 17 77.27% 0 0 38 6.67
4 Willyan Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 7 47 7.56
25 Kristijan Bistrovic Tiền vệ trụ 2 1 0 4 3 75% 0 0 7 7.08
9 Saúl Guarirapa Tiền đạo cắm 3 1 0 13 7 53.85% 1 3 29 7.73
11 Tamerlan Musaev Tiền đạo thứ 2 0 0 1 4 3 75% 0 1 9 6.32
21 Abbosbek Fayzullayev Cánh trái 0 0 0 17 14 82.35% 3 0 31 6.44
31 Matvey Kislyak Tiền vệ trụ 1 0 1 25 23 92% 0 3 43 7.49
17 Kirill Glebov Tiền vệ phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.22
51 Dzhamalutdin Abdulkadyrov Defender 1 0 0 16 12 75% 0 2 28 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ