Vòng 8
02:00 ngày 12/05/2025
Sport Club do Recife
Đã kết thúc 0 - 4 Xem Live (0 - 3)
Cruzeiro
Địa điểm: Adelmar da Costa Carvalho
Thời tiết: Giông bão, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 2
0.94
U 2
0.94
1
2.25
X
3.20
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.25
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Sport Club do Recife Sport Club do Recife
Phút
Cruzeiro Cruzeiro
8'
match phan luoi 0 - 1 Igor Aquino da Silva(OW)
18'
match goal 0 - 2 Kaio Jorge Pinto Ramos
Kiến tạo: Matheus Pereiras Profile
45'
match goal 0 - 3 Matheus Pereiras Profile
Kiến tạo: Kaio Jorge Pinto Ramos
Rodrigo Atencio
Ra sân: Carlos Alberto
match change
46'
Hereda
Ra sân: Matheus Alexandre Anastacio de Souza
match change
46'
53'
match goal 0 - 4 Matheus Pereiras Profile
62'
match change William de Asevedo Furtado
Ra sân: Christian Roberto Alves Cardoso
62'
match change Gabriel Barbosa
Ra sân: Kaio Jorge Pinto Ramos
Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
Ra sân: Chrystian Barletta
match change
69'
Ze Lucas
Ra sân: Du Queiroz
match change
69'
Dalbert Henrique
Ra sân: Igor Aquino da Silva
match change
75'
75'
match change Jonathan Jesus
Ra sân: Lucas Villalba
75'
match change Lautaro Diaz
Ra sân: Matheus Pereiras Profile
75'
match change Walace Souza Silva
Ra sân: Carlos Eduardo De Oliveira Alves
Dalbert Henrique match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sport Club do Recife Sport Club do Recife
Cruzeiro Cruzeiro
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
9
0
 
Cản sút
 
2
5
 
Sút Phạt
 
11
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
403
 
Số đường chuyền
 
506
82%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
14
13
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
18
2
 
Đánh chặn
 
10
25
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
25
 
Long pass
 
19
112
 
Pha tấn công
 
103
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Rodrigo Atencio
29
Dalbert Henrique
91
Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
32
Hereda
58
Ze Lucas
25
Antonio Carlos Capocasali
3
Lucas de Souza Cunha
11
Gustavo Maia
8
Fabricio Dominguez
59
Christian Ortiz
38
Arthur Sousa
12
Thiago Couto Wenceslau
Sport Club do Recife Sport Club do Recife 4-1-4-1
4-2-3-1 Cruzeiro Cruzeiro
22
Godoy
16
Silva
44
Neto
6
Silva
33
Souza
14
Cuellar
17
Alberto
27
Oliveira
37
Queiroz
30
Barletta
92
Teixeira
1
Ramos
23
Lemos
15
Faria
25
Villalba
6
Silva
16
Silva
21
Alves
88
Cardoso
10
2
Profile
94
Campos
19
Ramos

Substitutes

26
Lautaro Diaz
5
Walace Souza Silva
12
William de Asevedo Furtado
9
Gabriel Barbosa
34
Jonathan Jesus
99
Juan Ignacio Dinenno
11
Yannick Bolasie
75
Rodriguinho
41
Leonardo de Aragao Carvalho
35
Murilo Rhikman
70
Kenji Takamura
36
Kaua Prates
Đội hình dự bị
Sport Club do Recife Sport Club do Recife
Rodrigo Atencio 20
Dalbert Henrique 29
Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO 91
Hereda 32
Ze Lucas 58
Antonio Carlos Capocasali 25
Lucas de Souza Cunha 3
Gustavo Maia 11
Fabricio Dominguez 8
Christian Ortiz 59
Arthur Sousa 38
Thiago Couto Wenceslau 12
Sport Club do Recife Cruzeiro
26 Lautaro Diaz
5 Walace Souza Silva
12 William de Asevedo Furtado
9 Gabriel Barbosa
34 Jonathan Jesus
99 Juan Ignacio Dinenno
11 Yannick Bolasie
75 Rodriguinho
41 Leonardo de Aragao Carvalho
35 Murilo Rhikman
70 Kenji Takamura
36 Kaua Prates

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 8
3.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 7
46.67% Kiểm soát bóng 52%
13.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 0.6
5.9 Phạt góc 5.8
2.6 Thẻ vàng 1.4
3.8 Sút trúng cầu môn 5.5
48.5% Kiểm soát bóng 52.9%
11.8 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sport Club do Recife (31trận)
Chủ Khách
Cruzeiro (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
5
3
HT-H/FT-T
2
1
2
3
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
3
2
5
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
1
HT-B/FT-B
4
4
1
2

Sport Club do Recife Sport Club do Recife
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Carlos Alberto Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 1 14 5.91
27 Sergio Miguel Relvas Oliveira Tiền vệ trụ 1 1 1 40 32 80% 5 0 58 6.19
92 Pablo Felipe Teixeira Tiền đạo cắm 3 1 2 19 16 84.21% 0 2 32 6.3
29 Dalbert Henrique Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 10 5.88
22 Caique Franca Godoy Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 27 5.72
14 Christian Rivera Cuellar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 54 49 90.74% 0 1 61 4.88
16 Igor Aquino da Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 23 63.89% 3 3 60 5.72
91 Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO Cánh phải 2 2 0 8 5 62.5% 1 0 17 6.46
33 Matheus Alexandre Anastacio de Souza Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 12 75% 1 0 25 5.95
44 Francisco Alves da Silva Neto Trung vệ 0 0 0 40 37 92.5% 0 3 54 6.23
32 Hereda Hậu vệ cánh phải 2 0 1 25 21 84% 4 1 45 6.07
6 Joao Silva Trung vệ 0 0 1 53 44 83.02% 0 1 61 5.77
30 Chrystian Barletta Cánh phải 1 0 0 18 11 61.11% 4 1 36 5.62
37 Du Queiroz Tiền vệ trụ 1 0 0 30 27 90% 0 0 37 5.82
20 Rodrigo Atencio Cánh phải 1 0 3 20 17 85% 2 0 31 6.13
58 Ze Lucas Forward 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 18 5.94

Cruzeiro Cruzeiro
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Cassio Ramos Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 29 7.28
21 Carlos Eduardo De Oliveira Alves Tiền vệ công 0 0 2 39 37 94.87% 0 1 47 7.12
23 Fagner Conserva Lemos Hậu vệ cánh phải 0 0 2 45 34 75.56% 4 1 71 7.5
94 Wanderson Maciel Sousa Campos Cánh trái 4 2 2 30 27 90% 1 0 48 7.77
9 Gabriel Barbosa Tiền đạo cắm 2 1 0 12 11 91.67% 0 0 16 6.4
25 Lucas Villalba Trung vệ 1 0 0 56 51 91.07% 0 0 64 6.88
12 William de Asevedo Furtado Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 9 75% 0 0 18 6.52
5 Walace Souza Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 0 0 13 6.36
16 Lucas Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 55 49 89.09% 0 0 65 7.34
10 Matheus Pereiras Profile Tiền vệ công 5 2 3 50 38 76% 3 0 72 9.51
15 Fabricio Bruno Soares De Faria Trung vệ 0 0 0 57 50 87.72% 0 3 71 7.78
19 Kaio Jorge Pinto Ramos Tiền đạo cắm 3 1 1 25 20 80% 1 1 37 8.99
88 Christian Roberto Alves Cardoso Tiền vệ trụ 1 0 1 25 20 80% 1 0 32 6.77
26 Lautaro Diaz Tiền đạo cắm 0 0 1 4 3 75% 0 0 9 5.96
6 Kaiki Bruno da Silva Hậu vệ cánh trái 1 0 1 53 44 83.02% 3 1 93 7.55
34 Jonathan Jesus Trung vệ 0 0 1 10 9 90% 0 0 13 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ