Vòng 6
06:00 ngày 27/04/2025
Sport Club do Recife
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Fortaleza 1
Địa điểm: Adelmar da Costa Carvalho
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.09
O 2.25
1.05
U 2.25
0.83
1
2.50
X
3.00
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.05
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Sport Club do Recife Sport Club do Recife
Phút
Fortaleza Fortaleza
Arthur Sousa
Ra sân: Goncalo Paciencia
match change
41'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sport Club do Recife Sport Club do Recife
Fortaleza Fortaleza
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
3
0
 
Sút Phạt
 
4
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
251
 
Số đường chuyền
 
223
86%
 
Chuyền chính xác
 
81%
4
 
Phạm lỗi
 
0
1
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
12
12
 
Đánh đầu thành công
 
3
1
 
Cứu thua
 
6
6
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
2
6
 
Ném biên
 
12
4
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
6
10
 
Long pass
 
4
57
 
Pha tấn công
 
51
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
5

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Rodrigo Atencio
77
Lenny Ivo Lobato Romanelli
38
Arthur Sousa
59
Christian Ortiz
11
Gustavo Maia
33
Matheus Alexandre Anastacio de Souza
25
Antonio Carlos Capocasali
19
Hyoran Kaue Dalmoro
3
Lucas de Souza Cunha
91
Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
8
Fabricio Dominguez
12
Thiago Couto Wenceslau
Sport Club do Recife Sport Club do Recife 4-2-3-1
4-4-2 Fortaleza Fortaleza
22
Godoy
16
Silva
44
Neto
6
Silva
32
Hereda
58
Lucas
37
Queiroz
17
Alberto
10
Lima
30
Barletta
7
Pacienci...
1
Ricardo
2
Tinga
13
Kuscevic
4
Tarouco,...
16
Medonha
22
Pikachu
88
Affini
20
Rossetto
41
Bruninho
9
Lucero
26
Lopes

Substitutes

5
Guillermo Matias Fernandez
14
Eros Nazareno Mancuso
18
Deyverson Brum Silva Acosta
17
Jose Welison da Silva
77
Kevin Andrade Navarro
7
Tomas Pochettino
32
Gaston Avila
10
Calebe Goncalves Ferreira da Silva
12
Brenno
19
Allan Victor Oliveira Mota
39
Gustavo Mancha
38
Lucca Prior
Đội hình dự bị
Sport Club do Recife Sport Club do Recife
Rodrigo Atencio 20
Lenny Ivo Lobato Romanelli 77
Arthur Sousa 38
Christian Ortiz 59
Gustavo Maia 11
Matheus Alexandre Anastacio de Souza 33
Antonio Carlos Capocasali 25
Hyoran Kaue Dalmoro 19
Lucas de Souza Cunha 3
Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO 91
Fabricio Dominguez 8
Thiago Couto Wenceslau 12
Sport Club do Recife Fortaleza
5 Guillermo Matias Fernandez
14 Eros Nazareno Mancuso
18 Deyverson Brum Silva Acosta
17 Jose Welison da Silva
77 Kevin Andrade Navarro
7 Tomas Pochettino
32 Gaston Avila
10 Calebe Goncalves Ferreira da Silva
12 Brenno
19 Allan Victor Oliveira Mota
39 Gustavo Mancha
38 Lucca Prior

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
2.67 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 10
3.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
46.67% Kiểm soát bóng 57.33%
13.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 0.8
5.9 Phạt góc 8
2.6 Thẻ vàng 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 5.2
48.5% Kiểm soát bóng 50.1%
11.8 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sport Club do Recife (31trận)
Chủ Khách
Fortaleza (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
6
3
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
4
4
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
1
3
HT-B/FT-B
4
4
4
2

Sport Club do Recife Sport Club do Recife
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Carlos Alberto Cánh phải 3 2 0 11 8 72.73% 0 0 20 6.22
10 Lucas Rafael Araujo Lima Tiền vệ công 2 1 5 55 48 87.27% 9 0 74 7.07
7 Goncalo Paciencia Tiền đạo cắm 1 0 1 10 5 50% 0 0 14 5.98
22 Caique Franca Godoy Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 20 6.69
16 Igor Aquino da Silva Hậu vệ cánh trái 3 2 0 37 24 64.86% 4 4 62 7
59 Christian Ortiz Tiền vệ công 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 17 6.16
44 Francisco Alves da Silva Neto Trung vệ 1 0 0 64 59 92.19% 0 1 84 7.1
32 Hereda Hậu vệ cánh phải 1 1 1 61 54 88.52% 5 2 91 7.91
6 Joao Silva Trung vệ 0 0 0 65 56 86.15% 0 9 76 7.61
77 Lenny Ivo Lobato Romanelli Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.06
30 Chrystian Barletta Cánh phải 0 0 2 37 34 91.89% 4 0 63 7.34
37 Du Queiroz Tiền vệ trụ 1 0 1 43 38 88.37% 0 0 51 6.91
20 Rodrigo Atencio Cánh phải 1 1 0 14 11 78.57% 0 0 21 6.24
38 Arthur Sousa Tiền đạo cắm 1 0 3 6 5 83.33% 0 2 14 6.5
58 Ze Lucas Forward 2 1 0 52 43 82.69% 0 0 68 7.53

Fortaleza Fortaleza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Cristian Chagas Tarouco,Titi Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 0 2 53 5.92
16 Diogo Barbosa Medonha Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 18 85.71% 1 0 37 6.46
88 Sasha Lucas Pacheco Affini Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 20 74.07% 1 1 41 6.37
5 Guillermo Matias Fernandez Tiền vệ trụ 0 0 0 12 7 58.33% 1 0 17 6.27
18 Deyverson Brum Silva Acosta Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.04
2 Guilherme de Jesus da Silva, Tinga Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 24 70.59% 1 2 66 7.23
17 Jose Welison da Silva Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 6 6 100% 1 0 14 6.32
9 Juan Martin Lucero Tiền đạo cắm 1 0 3 17 12 70.59% 0 1 25 6.02
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu Cánh phải 2 1 3 19 16 84.21% 2 0 28 6.98
13 Benjamin Kuscevic Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 43 6.9
20 Matheus Rossetto Tiền vệ trụ 0 0 0 47 42 89.36% 0 0 49 6.31
1 Joao Ricardo Thủ môn 0 0 0 34 18 52.94% 0 0 51 8.05
26 Breno Henrique Vasconcelos Lopes Cánh trái 1 0 0 11 11 100% 3 1 18 6.19
14 Eros Nazareno Mancuso Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 19 6.13
77 Kevin Andrade Navarro Tiền vệ công 2 0 0 9 5 55.56% 5 0 24 6.26
41 Bruninho Midfielder 1 0 1 30 23 76.67% 0 1 51 6.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ