Vòng 32
02:30 ngày 05/05/2025
Sporting CP
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 1)
Gil Vicente
Địa điểm: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.89
+2
0.99
O 3
0.84
U 3
1.00
1
1.15
X
6.50
2
17.00
Hiệp 1
-1
1.11
+1
0.78
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

Sporting CP Sporting CP
Phút
Gil Vicente Gil Vicente
23'
match var Jonathan Mawesi Penalty awarded
Jeremiah St. Juste match yellow.png
25'
26'
match pen 0 - 1 Felix Correia
Maximiliano Araujo match yellow.png
44'
45'
match yellow.png Pablo Felipe Pereira de Jesus
51'
match yellow.png Marvin Gilbert Elimbi
Conrad Harder Weibel Schandorf
Ra sân: Pedro Goncalves
match change
64'
Geovany Quenda
Ra sân: Hidemasa Morita
match change
64'
Morten Hjulmand
Ra sân: Jeremiah St. Juste
match change
64'
66'
match change Jorge Aguirre de Cespedes
Ra sân: Pablo Felipe Pereira de Jesus
66'
match change Jordi Mboula
Ra sân: Santiago Garcia
66'
match change Joao Rafael Brito Teixeira
Ra sân: Marvin Gilbert Elimbi
67'
match yellow.png Andrew Da Silva Ventura
76'
match change Diogo Costa
Ra sân: Joao Marques
Maximiliano Araujo 1 - 1 match goal
81'
Maximiliano Araujo Goal (VAR xác nhận) match var
82'
Gabriel Teixeira Aragao
Ra sân: Geny Catamo
match change
83'
Matheus Reis de Lima
Ra sân: Francisco Trincao
match change
90'
Eduardo Quaresma match yellow.png
90'
Eduardo Quaresma 2 - 1 match goal
90'
90'
match change Sergio Bermejo Lillo
Ra sân: Felix Correia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting CP Sporting CP
Gil Vicente Gil Vicente
9
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
1
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
0
6
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
13
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
605
 
Số đường chuyền
 
254
87%
 
Chuyền chính xác
 
67%
13
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
17
 
Đánh đầu
 
23
8
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Đánh chặn
 
8
37
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
21
16
 
Thử thách
 
13
17
 
Long pass
 
15
121
 
Pha tấn công
 
71
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Gabriel Teixeira Aragao
2
Matheus Reis de Lima
42
Morten Hjulmand
57
Geovany Quenda
19
Conrad Harder Weibel Schandorf
47
Ricardo Esgaio Souza
22
Ivan Fresneda Corraliza
1
Franco Israel
73
Eduardo Felicissimo
Sporting CP Sporting CP 3-4-2-1
4-2-3-1 Gil Vicente Gil Vicente
24
Silva
25
Inacio
3
Juste
72
Quaresma
20
Araujo
5
Morita
6
Debast
21
Catamo
8
Goncalve...
17
Trincao
9
Gyokeres
42
Ventura
2
Carlos
4
Elimbi
39
Mananga
45
Mawesi
8
Bamba
5
Caseres
71
Correia
19
Garcia
33
Marques
90
Jesus

Substitutes

18
Joao Rafael Brito Teixeira
77
Jordi Mboula
22
Sergio Bermejo Lillo
9
Jorge Aguirre de Cespedes
28
Diogo Costa
7
Tidjany Chabrol Toure
99
Brian Araujo
88
Christian Kendji Wagatsuma Ferreira
Đội hình dự bị
Sporting CP Sporting CP
Gabriel Teixeira Aragao 30
Matheus Reis de Lima 2
Morten Hjulmand 42
Geovany Quenda 57
Conrad Harder Weibel Schandorf 19
Ricardo Esgaio Souza 47
Ivan Fresneda Corraliza 22
Franco Israel 1
Eduardo Felicissimo 73
Sporting CP Gil Vicente
18 Joao Rafael Brito Teixeira
77 Jordi Mboula
22 Sergio Bermejo Lillo
9 Jorge Aguirre de Cespedes
28 Diogo Costa
7 Tidjany Chabrol Toure
99 Brian Araujo
88 Christian Kendji Wagatsuma Ferreira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3
54.33% Kiểm soát bóng 43.33%
13.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1
0.5 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 3.8
2.1 Thẻ vàng 2.1
7.1 Sút trúng cầu môn 3.4
58.4% Kiểm soát bóng 49.8%
12.9 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting CP (53trận)
Chủ Khách
Gil Vicente (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
2
3
5
HT-H/FT-T
7
1
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
2
2
3
4
HT-B/FT-H
2
4
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
5
4
HT-B/FT-B
2
10
3
1

Sporting CP Sporting CP
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Rui Silva Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 0 13 5.8
3 Jeremiah St. Juste Trung vệ 0 0 0 77 73 94.81% 0 2 87 5.97
17 Francisco Trincao Cánh phải 5 0 0 21 15 71.43% 2 0 34 6.5
9 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 0 0 3 25 16 64% 1 0 36 6.01
5 Hidemasa Morita Tiền vệ trụ 0 0 1 45 40 88.89% 0 0 51 6.29
42 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.08
20 Maximiliano Araujo Tiền vệ trái 0 0 0 30 24 80% 3 1 57 5.64
8 Pedro Goncalves Cánh trái 2 0 0 23 17 73.91% 0 0 36 6.07
72 Eduardo Quaresma Trung vệ 0 0 0 73 71 97.26% 0 1 86 6.82
25 Goncalo Inacio Trung vệ 0 0 1 89 77 86.52% 0 1 103 6.97
21 Geny Catamo Cánh phải 1 0 1 45 38 84.44% 4 0 65 6.06
6 Zeno Debast Trung vệ 0 0 0 46 40 86.96% 5 1 64 7.14
19 Conrad Harder Weibel Schandorf Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 1 0 5 6.14
57 Geovany Quenda Cánh phải 0 0 1 3 3 100% 3 0 9 6.04

Gil Vicente Gil Vicente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Joao Rafael Brito Teixeira Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
39 Jonathan Buatu Mananga Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 18 7.1
77 Jordi Mboula Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 1 0 4 6.24
42 Andrew Da Silva Ventura Thủ môn 0 0 0 25 10 40% 0 0 30 6.49
71 Felix Correia Cánh trái 1 1 0 24 16 66.67% 2 0 40 7.09
2 Zé Carlos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 17 62.96% 1 0 44 6.58
5 Facundo Agustin Caseres Tiền vệ trụ 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 35 6.69
90 Pablo Felipe Pereira de Jesus Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 3 25 6.71
4 Marvin Gilbert Elimbi Trung vệ 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 30 7.13
9 Jorge Aguirre de Cespedes Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.13
33 Joao Marques Cánh trái 0 0 0 16 8 50% 0 0 24 6.28
19 Santiago Garcia Tiền vệ công 0 0 0 21 16 76.19% 0 2 31 5.92
45 Jonathan Mawesi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 13 76.47% 1 1 40 7.85
8 Mohamed Bamba Tiền vệ trụ 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 43 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ