Kết quả trận Sporting CP vs Rakow Czestochowa, 03h00 ngày 10/11


0.98
0.82
0.90
0.80
1.20
5.60
9.90
0.94
0.81
0.86
0.84
Cúp C2 Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Sporting CP vs Rakow Czestochowa





Ra sân: Bartosz Nowak


Ra sân: Ante Crnac


Ra sân: Pedro Goncalves

Ra sân: Goncalo Inacio

Ra sân: Ricardo Esgaio Souza


Ra sân: John Yeboah Zamora

Ra sân: Vladyslav Kochergin
Ra sân: Marcus Edwards

Ra sân: Jeremiah St. Juste


Kiến tạo: Marcin Cebula

Ra sân: Gustaf Beggren


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sporting CP VS Rakow Czestochowa


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Sporting CP vs Rakow Czestochowa
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sporting CP
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antonio Adan Garrido | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.58 | |
4 | Sebastian Coates Nion | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 44 | 6.69 | |
47 | Ricardo Esgaio Souza | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 24 | 6.49 | |
20 | Joao Paulo Dias Fernandes | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 6.53 | |
3 | Jeremiah St. Juste | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 0 | 61 | 7.09 | |
11 | Nuno Santos | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 4 | 0 | 41 | 6.45 | |
10 | Marcus Edwards | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 28 | 6.74 | |
17 | Francisco Trincao | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 33 | 6.78 | |
8 | Pedro Goncalves | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 4 | 0 | 39 | 7.08 | |
23 | Daniel Braganca | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 37 | 35 | 94.59% | 1 | 0 | 47 | 7.01 | |
25 | Goncalo Inacio | Defender | 0 | 0 | 0 | 61 | 58 | 95.08% | 0 | 1 | 67 | 6.76 |
Rakow Czestochowa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Milan Rundic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 23 | 6.01 | |
27 | Bartosz Nowak | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 10 | 5.84 | |
14 | Srdjan Plavsic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 26 | 6.02 | |
5 | Gustaf Beggren | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 24 | 6.34 | |
7 | Fran Tudor | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 32 | 6.27 | |
15 | Adnan Kovacevic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 6.28 | |
30 | Vladyslav Kochergin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 16 | 6.05 | |
99 | Fabian Piasecki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.98 | |
11 | John Yeboah Zamora | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 6.06 | |
1 | Vladan Kovacevic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 1 | 30 | 6.55 | |
20 | Jean Carlos Silva Rocha | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 6.19 | |
25 | Bogdan Racovitan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 4.92 | |
19 | Ante Crnac | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 3 | 22 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ