Vòng 34
00:00 ngày 18/05/2025
Sporting CP
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
Vitoria Guimaraes
Địa điểm: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.00
+1.5
0.90
O 2.75
0.89
U 2.75
0.97
1
1.30
X
4.60
2
9.00
Hiệp 1
-0.5
0.86
+0.5
1.04
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Sporting CP Sporting CP
Phút
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
9'
match yellow.png Toni Borevkovic
Zeno Debast match yellow.png
10'
17'
match yellow.png Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
Jeremiah St. Juste
Ra sân: Ousmane Diomande
match change
25'
45'
match yellow.png Nelson Miguel Castro Oliveira
46'
match change Nuno Santos.
Ra sân: Gustavo Silva
Pedro Goncalves 1 - 0
Kiến tạo: Maximiliano Araujo
match goal
55'
Geny Catamo match yellow.png
57'
67'
match change Vando Felix
Ra sân: Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
71'
match yellow.png Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
73'
match change Jesus Ramirez
Ra sân: Nelson Miguel Castro Oliveira
Geovany Quenda
Ra sân: Hidemasa Morita
match change
77'
Viktor Gyokeres 2 - 0 match goal
82'
84'
match change Bruno Gaspar
Ra sân: Miguel Magalhes
84'
match change Marco Cruz
Ra sân: Benedito Mambuene Mukendi
Viktor Gyokeres match yellow.png
84'
Conrad Harder Weibel Schandorf
Ra sân: Pedro Goncalves
match change
88'
Matheus Reis de Lima
Ra sân: Geny Catamo
match change
88'
Ivan Fresneda Corraliza
Ra sân: Francisco Trincao
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting CP Sporting CP
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
2
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
14
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
455
 
Số đường chuyền
 
396
86%
 
Chuyền chính xác
 
85%
14
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu
 
12
6
 
Đánh đầu thành công
 
6
0
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Ném biên
 
12
2
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
13
15
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
14
 
Long pass
 
30
105
 
Pha tấn công
 
63
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Matheus Reis de Lima
3
Jeremiah St. Juste
57
Geovany Quenda
22
Ivan Fresneda Corraliza
19
Conrad Harder Weibel Schandorf
30
Gabriel Teixeira Aragao
99
Silva F.
73
Eduardo Felicissimo
1
Franco Israel
Sporting CP Sporting CP 3-4-2-1
4-2-3-1 Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
24
Silva
25
Inacio
26
Diomande
72
Quaresma
20
Araujo
5
Morita
6
Debast
21
Catamo
8
Goncalve...
17
Trincao
9
Gyokeres
14
Varela
2
Magalhes
24
Borevkov...
3
Alvarez
13
Mendes
16
Mukendi
10
Silva
18
Arcanjo
17
Saraiva
71
Silva
7
Oliveira

Substitutes

21
Vando Felix
76
Bruno Gaspar
77
Nuno Santos.
5
Marco Cruz
9
Jesus Ramirez
27
Charles
22
Hevertton
92
Diogo Sousa
93
Rika
Đội hình dự bị
Sporting CP Sporting CP
Matheus Reis de Lima 2
Jeremiah St. Juste 3
Geovany Quenda 57
Ivan Fresneda Corraliza 22
Conrad Harder Weibel Schandorf 19
Gabriel Teixeira Aragao 30
Silva F. 99
Eduardo Felicissimo 73
Franco Israel 1
Sporting CP Vitoria Guimaraes
21 Vando Felix
76 Bruno Gaspar
77 Nuno Santos.
5 Marco Cruz
9 Jesus Ramirez
27 Charles
22 Hevertton
92 Diogo Sousa
93 Rika

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 3.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
54.33% Kiểm soát bóng 56.67%
13.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.3
0.5 Bàn thua 1.4
4.9 Phạt góc 6.2
2.1 Thẻ vàng 2.9
7.1 Sút trúng cầu môn 3.6
58.4% Kiểm soát bóng 57%
12.9 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting CP (53trận)
Chủ Khách
Vitoria Guimaraes (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
2
9
1
HT-H/FT-T
7
1
6
5
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
3
4
HT-H/FT-H
2
2
2
5
HT-B/FT-H
2
4
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
4
1
6
HT-B/FT-B
2
10
3
4

Sporting CP Sporting CP
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Rui Silva Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
17 Francisco Trincao Cánh phải 0 0 1 0 0 0% 1 0 1 6.25
9 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.09
5 Hidemasa Morita Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.16
20 Maximiliano Araujo Tiền vệ trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.13
8 Pedro Goncalves Cánh trái 0 0 1 4 3 75% 0 0 5 6.18
72 Eduardo Quaresma Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.38
25 Goncalo Inacio Trung vệ 1 0 0 10 9 90% 0 1 11 6.4
21 Geny Catamo Cánh phải 1 0 0 2 2 100% 1 0 7 6.13
6 Zeno Debast Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.15
26 Ousmane Diomande Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 0 0 10 6.25

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.38
7 Nelson Miguel Castro Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.98
14 Bruno Varela Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.36
17 Joao Sabino Mendes Neto Saraiva Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
10 Tiago Rafael Maia Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.17
3 Mikel Villanueva Alvarez Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.3
24 Toni Borevkovic Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.3
18 Telmo Emanuel Gomes Arcanjo Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
13 Joao Mendes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.38
71 Gustavo Silva Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
16 Benedito Mambuene Mukendi Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ