Kết quả trận SSV Ulm 1846 vs Darmstadt, 00h30 ngày 29/03


1.06
0.84
0.91
0.97
2.76
3.55
2.44
1.04
0.86
0.36
2.00
Hạng 2 Đức
Diễn biến - Kết quả SSV Ulm 1846 vs Darmstadt


Kiến tạo: Bastian Allgeier

Kiến tạo: Tom Gaal


Ra sân: Sergio Lopez Galache

Ra sân: Jean-Paul Boetius


Kiến tạo: Guillermo Bueno Lopez

Ra sân: Max Brandt

Ra sân: Lucas Roser


Ra sân: Guillermo Bueno Lopez

Ra sân: Merveille Papela

Ra sân: Philipp Strompf




Ra sân: Felix Higl

Ra sân: Oliver Batista Meier

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật SSV Ulm 1846 VS Darmstadt


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:SSV Ulm 1846 vs Darmstadt
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SSV Ulm 1846
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Lucas Roser | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 25 | 7.16 | |
5 | Johannes Reichert | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 39 | 39 | 100% | 0 | 0 | 58 | 6.8 | |
43 | Romario Rösch | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.97 | |
21 | Oliver Batista Meier | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 7 | 0 | 53 | 7.75 | |
14 | Dennis Dressel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 3 | 51 | 6.98 | |
1 | Niclas Thiede | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 18 | 54.55% | 0 | 2 | 44 | 7.63 | |
33 | Felix Higl | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 5 | 31 | 6.12 | |
7 | Bastian Allgeier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 27 | 21 | 77.78% | 2 | 2 | 46 | 7.75 | |
22 | Aleksandar Kahvic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.83 | |
4 | Tom Gaal | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 3 | 47 | 7.11 | |
32 | Philipp Strompf | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 1 | 54 | 6.26 | |
29 | Semir Telalovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.17 | |
30 | Maurice Krattenmacher | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.01 | |
16 | Aaron Keller | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 0 | 56 | 6.39 | |
23 | Max Brandt | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 33 | 6.01 | |
38 | Luka Hyrylainen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.06 |
Darmstadt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marcel Schuhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 0 | 36 | 5.86 | |
10 | Jean-Paul Boetius | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 29 | 5.99 | |
18 | Philipp Forster | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 8 | 6.13 | |
7 | Isac Lidberg | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 24 | 6.35 | |
2 | Sergio Lopez Galache | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 1 | 38 | 6.51 | |
8 | Luca Marseiler | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 6 | 2 | 58 | 6.71 | |
20 | Aleksandar Vukotic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 6 | 52 | 6.75 | |
15 | Fabian Nuernberger | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 15 | 6.56 | |
21 | Merveille Papela | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 46 | 6.46 | |
34 | Killian Corredor | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 5 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 0 | 54 | 6.73 | |
38 | Clemens Riedel | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 6 | 47 | 7.52 | |
16 | Andreas Muller | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 0 | 56 | 6.07 | |
19 | Fynn Lakenmacher | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 13 | 6.15 | |
5 | Matej Maglica | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 11 | 6.12 | |
3 | Guillermo Bueno Lopez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 23 | 22 | 95.65% | 5 | 1 | 44 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ