Vòng 32
18:00 ngày 03/05/2025
SSV Ulm 1846
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
Hannover 96 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.09
-0
0.81
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
2.82
X
3.55
2
2.42
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
Phút
Hannover 96 Hannover 96
28'
match phan luoi 0 - 1 Tom Gaal(OW)
Semir Telalovic match yellow.png
45'
Semir Telalovic 1 - 1
Kiến tạo: Felix Higl
match goal
51'
Felix Higl match yellow.png
52'
60'
match change Kolja Oudenne
Ra sân: Lee Hyun-ju
67'
match goal 1 - 2 Josh Knight
Kiến tạo: Phil Neumann
69'
match red Boris Tomiak
71'
match yellow.png Phil Neumann
Oliver Batista Meier match hong pen
71'
73'
match change Jannik Dehm
Ra sân: Monju Momuluh
Lucas Roser
Ra sân: Felix Higl
match change
73'
75'
match yellow.png Josh Knight
Oliver Batista Meier match yellow.png
78'
Romario Rösch
Ra sân: Bastian Allgeier
match change
81'
Aleksandar Kahvic
Ra sân: Oliver Batista Meier
match change
81'
85'
match change Max Christiansen
Ra sân: Lars Gindorf
85'
match change Andreas Voglsammer
Ra sân: Nicolo Tresoldi
Luka Hyrylainen
Ra sân: Tom Gaal
match change
89'
Dennis Chessa
Ra sân: Max Brandt
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
Hannover 96 Hannover 96
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Sút ra ngoài
 
8
14
 
Sút Phạt
 
17
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
369
 
Số đường chuyền
 
319
76%
 
Chuyền chính xác
 
80%
17
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu
 
21
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
26
77
 
Pha tấn công
 
88
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Aleksandar Kahvic
38
Luka Hyrylainen
11
Dennis Chessa
9
Lucas Roser
43
Romario Rösch
10
Andreas Ludwig
6
Thomas Geyer
39
Christian Ortag
19
Jonathan Meier
SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846 3-4-1-2
3-4-2-1 Hannover 96 Hannover 96
1
Thiede
27
Kolbe
32
Strompf
4
Gaal
16
Keller
14
Dressel
23
Brandt
7
Allgeier
21
Meier
29
Telalovi...
33
Higl
1
Zieler
2
Knight
3
Tomiak
5
Neumann
38
Momuluh
8
Leopold
6
Kunze
37
Ezeh
11
Hyun-ju
25
Gindorf
9
Tresoldi

Substitutes

32
Andreas Voglsammer
13
Max Christiansen
20
Jannik Dehm
29
Kolja Oudenne
30
Leo Weinkauf
14
Husseyn Chakroun
21
Sei Muroya
15
Noel Aseko-Nkili
Đội hình dự bị
SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
Aleksandar Kahvic 22
Luka Hyrylainen 38
Dennis Chessa 11
Lucas Roser 9
Romario Rösch 43
Andreas Ludwig 10
Thomas Geyer 6
Christian Ortag 39
Jonathan Meier 19
SSV Ulm 1846 Hannover 96
32 Andreas Voglsammer
13 Max Christiansen
20 Jannik Dehm
29 Kolja Oudenne
30 Leo Weinkauf
14 Husseyn Chakroun
21 Sei Muroya
15 Noel Aseko-Nkili

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
3.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
56.67% Kiểm soát bóng 50.67%
11.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 1.2
4.2 Phạt góc 5.5
1.8 Thẻ vàng 2.2
3.7 Sút trúng cầu môn 4
49.5% Kiểm soát bóng 45%
12 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SSV Ulm 1846 (35trận)
Chủ Khách
Hannover 96 (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
4
HT-H/FT-T
1
1
3
4
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
3
6
5
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
5
1
1
1
HT-B/FT-B
2
1
0
3

SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Dennis Chessa Cánh phải 1 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.03
9 Lucas Roser Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.12
43 Romario Rösch Hậu vệ cánh trái 0 0 1 3 3 100% 1 0 11 6.34
21 Oliver Batista Meier Tiền vệ công 4 1 5 34 25 73.53% 10 0 60 6.48
14 Dennis Dressel Tiền vệ trụ 2 0 0 42 30 71.43% 0 2 50 6.2
1 Niclas Thiede Thủ môn 0 0 0 36 23 63.89% 0 0 40 5.77
33 Felix Higl Tiền đạo cắm 1 0 1 26 19 73.08% 1 3 38 6.84
7 Bastian Allgeier Hậu vệ cánh phải 1 0 0 21 14 66.67% 4 2 43 6.62
22 Aleksandar Kahvic Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.92
4 Tom Gaal Trung vệ 0 0 1 29 24 82.76% 3 0 37 5.47
32 Philipp Strompf Trung vệ 5 1 0 35 30 85.71% 0 2 49 6.3
29 Semir Telalovic Tiền đạo cắm 2 2 2 25 17 68% 0 2 33 7.18
16 Aaron Keller Cánh trái 1 1 2 16 12 75% 2 1 41 7.37
27 Niklas Kolbe Trung vệ 1 0 0 45 35 77.78% 1 1 57 6.22
23 Max Brandt Tiền vệ trụ 2 0 1 40 36 90% 0 0 52 6.42
38 Luka Hyrylainen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.99

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 34 24 70.59% 0 0 42 8.29
32 Andreas Voglsammer Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 1 7 6.04
13 Max Christiansen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.13
20 Jannik Dehm Hậu vệ cánh phải 1 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.05
5 Phil Neumann Trung vệ 0 0 1 31 26 83.87% 1 0 52 7.17
2 Josh Knight Trung vệ 1 1 0 17 12 70.59% 0 5 45 8.02
6 Fabian Kunze Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 39 33 84.62% 0 2 57 7.19
3 Boris Tomiak Trung vệ 0 0 0 30 26 86.67% 0 1 45 5.35
37 Brooklyn Kevin Ezeh Hậu vệ cánh trái 1 0 0 16 14 87.5% 1 0 36 6.54
8 Enzo Leopold Tiền vệ trụ 1 0 1 42 37 88.1% 2 0 51 6.7
9 Nicolo Tresoldi Tiền đạo cắm 1 1 1 28 23 82.14% 0 3 39 6.79
38 Monju Momuluh Cánh phải 2 0 1 15 11 73.33% 4 0 35 6.24
11 Lee Hyun-ju Tiền vệ công 1 0 1 19 16 84.21% 0 0 33 6.4
29 Kolja Oudenne Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 17 6.5
25 Lars Gindorf Tiền vệ công 1 0 0 21 11 52.38% 0 0 41 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ