Vòng 34
20:30 ngày 18/05/2025
SSV Ulm 1846
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 0)
Preuben Munster
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
-0.5
0.96
O 2.75
0.88
U 2.75
0.98
1
3.50
X
3.90
2
1.96
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
Phút
Preuben Munster Preuben Munster
5'
match yellow.png Niko Koulis
Semir Telalovic 1 - 0
Kiến tạo: Felix Higl
match goal
10'
37'
match yellow.png Charalampos Makridis
46'
match change Mikkel Kirkeskov
Ra sân: Florian Pickel
46'
match change Yassine Bouchama
Ra sân: Niko Koulis
54'
match goal 1 - 1 Yassine Bouchama
Oliver Batista Meier
Ra sân: Maurice Krattenmacher
match change
62'
Lucas Roser
Ra sân: Felix Higl
match change
62'
63'
match yellow.png Daniel Kyerewaa
71'
match yellow.png Jorrit Hendrix
74'
match yellow.png Luca Bazzoli
75'
match goal 1 - 2 Daniel Kyerewaa
76'
match change Dominik Schad
Ra sân: Daniel Kyerewaa
76'
match change Malik Batmaz
Ra sân: Marc Lorenz
Lennart Stoll
Ra sân: Romario Rösch
match change
79'
Andreas Ludwig
Ra sân: Max Brandt
match change
79'
Lucas Roser 2 - 2
Kiến tạo: Lennart Stoll
match goal
85'
Johannes Reichert
Ra sân: Thomas Geyer
match change
88'
Dennis Dressel match yellow.png
90'
90'
match change Simon Scherder
Ra sân: Rico Preissinger

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
Preuben Munster Preuben Munster
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
5
7
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
1
0
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
12
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
508
 
Số đường chuyền
 
292
86%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
28
 
Đánh đầu
 
24
17
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
29
20
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
27
83
 
Pha tấn công
 
79
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Lennart Stoll
10
Andreas Ludwig
5
Johannes Reichert
9
Lucas Roser
21
Oliver Batista Meier
22
Aleksandar Kahvic
12
Marvin Seybold
13
Robert Leipertz
19
Jonathan Meier
SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846 3-4-1-2
3-4-2-1 Preuben Munster Preuben Munster
39
Ortag
32
Strompf
6
Geyer
7
Allgeier
11
Chessa
14
Dressel
23
Brandt
43
Rösch
30
Krattenm...
33
Higl
29
Telalovi...
1
Schenk
10
Mrowca
32
Bazzoli
24
Koulis
7
Kyerewaa
20
Hendrix
21
Preissin...
14
Makridis
13
Pickel
18
Lorenz
30
Amenyido

Substitutes

2
Mikkel Kirkeskov
5
Yassine Bouchama
15
Simon Scherder
22
Dominik Schad
23
Malik Batmaz
16
Torge Paetow
4
David Kinsombi
26
Morten Behrens
31
Holmbert Aron Fridjonsson
Đội hình dự bị
SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
Lennart Stoll 18
Andreas Ludwig 10
Johannes Reichert 5
Lucas Roser 9
Oliver Batista Meier 21
Aleksandar Kahvic 22
Marvin Seybold 12
Robert Leipertz 13
Jonathan Meier 19
SSV Ulm 1846 Preuben Munster
2 Mikkel Kirkeskov
5 Yassine Bouchama
15 Simon Scherder
22 Dominik Schad
23 Malik Batmaz
16 Torge Paetow
4 David Kinsombi
26 Morten Behrens
31 Holmbert Aron Fridjonsson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
3.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 3.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6
56.67% Kiểm soát bóng 36.67%
11.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.3
4.2 Phạt góc 5.1
1.8 Thẻ vàng 2.9
3.7 Sút trúng cầu môn 4.1
49.5% Kiểm soát bóng 46.3%
12 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SSV Ulm 1846 (35trận)
Chủ Khách
Preuben Munster (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
3
HT-H/FT-T
1
1
1
4
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
3
6
4
3
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
5
1
6
1
HT-B/FT-B
2
1
1
2

SSV Ulm 1846 SSV Ulm 1846
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Dennis Chessa Cánh phải 0 0 1 29 21 72.41% 2 2 59 6.8
6 Thomas Geyer Trung vệ 0 0 0 75 71 94.67% 0 2 83 6.26
10 Andreas Ludwig Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.31
9 Lucas Roser Tiền đạo cắm 1 1 0 5 3 60% 0 1 8 6.85
5 Johannes Reichert Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.01
39 Christian Ortag Thủ môn 0 0 0 38 32 84.21% 0 0 54 6.96
18 Lennart Stoll Hậu vệ cánh phải 0 0 1 4 4 100% 1 0 7 6.81
43 Romario Rösch Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 16 76.19% 1 0 41 6.3
21 Oliver Batista Meier Tiền vệ công 0 0 0 13 8 61.54% 1 0 18 5.89
14 Dennis Dressel Tiền vệ trụ 0 0 0 51 49 96.08% 0 0 60 6.79
33 Felix Higl Tiền đạo cắm 0 0 1 22 19 86.36% 0 0 29 6.62
7 Bastian Allgeier Hậu vệ cánh phải 0 0 1 53 45 84.91% 3 2 64 6.4
32 Philipp Strompf Trung vệ 2 0 0 62 52 83.87% 2 8 92 7.68
29 Semir Telalovic Tiền đạo cắm 3 2 0 24 17 70.83% 0 1 44 7.51
30 Maurice Krattenmacher Tiền vệ công 1 0 2 31 27 87.1% 2 1 46 6.54
23 Max Brandt Tiền vệ trụ 0 0 0 60 55 91.67% 0 0 73 6.74

Preuben Munster Preuben Munster
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Florian Pickel Cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 15 5.72
18 Marc Lorenz Tiền vệ trái 0 0 3 15 10 66.67% 12 0 33 6.44
2 Mikkel Kirkeskov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 8 80% 0 1 13 6.34
15 Simon Scherder Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
10 Sebastian Mrowca Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 20 57.14% 0 1 64 6.8
20 Jorrit Hendrix Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 29 25 86.21% 1 2 41 6.48
22 Dominik Schad Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 7 5.95
21 Rico Preissinger Tiền vệ trụ 0 0 0 29 22 75.86% 0 1 40 6.49
30 Etienne Amenyido Tiền đạo cắm 4 1 0 19 16 84.21% 1 1 46 6.64
23 Malik Batmaz Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.9
14 Charalampos Makridis Cánh trái 1 1 0 27 20 74.07% 2 0 53 6.64
7 Daniel Kyerewaa Tiền vệ công 2 2 1 17 17 100% 0 0 31 7.58
24 Niko Koulis Trung vệ 1 1 0 12 11 91.67% 0 2 22 6.17
32 Luca Bazzoli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 28 96.55% 0 0 43 6.74
1 Johannes Schenk Thủ môn 0 0 0 33 23 69.7% 0 1 35 6.02
5 Yassine Bouchama Tiền vệ công 2 1 0 20 17 85% 0 0 31 7.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ