Kết quả trận St. Louis City vs Los Angeles FC, 07h30 ngày 21/09


0.87
0.93
0.78
0.92
2.33
3.68
2.42
0.85
0.90
0.87
0.83
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả St. Louis City vs Los Angeles FC




Ra sân: Njabulo Blom

Ra sân: Aziel Jackson


Ra sân: Mario Gonzalez Gutier

Ra sân: Timothy Tillman
Ra sân: Samuel Oluwabukunmi Adeniran

Ra sân: Akil Watts


Ra sân: Indiana Vassilev



Ra sân: Sergi Palencia Hurtado

Ra sân: Cristian Olivera

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật St. Louis City VS Los Angeles FC


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:St. Louis City vs Los Angeles FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
St. Louis City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Joakim Nilsson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 2 | 29 | 6.72 | |
1 | Roman Burki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 15 | 6.38 | |
26 | Tim Parker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 26 | 100% | 0 | 0 | 31 | 6.77 | |
10 | Eduard Lowen | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 21 | 6.8 | |
9 | Joao Klauss De Mello | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 12 | 6.08 | |
6 | Njabulo Blom | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 19 | 6.48 | |
19 | Indiana Vassilev | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 11 | 6.16 | |
20 | Akil Watts | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 2 | 0 | 23 | 6.51 | |
25 | Aziel Jackson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 11 | 6.09 | |
16 | Samuel Oluwabukunmi Adeniran | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.05 | |
13 | Anthony Markanich | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 3 | 1 | 24 | 6.5 |
Los Angeles FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Giorgio Chiellini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 24 | 6.51 | |
6 | Ilie Sanchez Farres | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 23 | 6.33 | |
23 | Kellyn Acosta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.15 | |
16 | Maxime Crepeau | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.82 | |
24 | Ryan Hollingshead | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 0 | 20 | 6.32 | |
30 | Sergi Palencia Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 32 | 6.82 | |
99 | Denis Bouanga | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 21 | 6.36 | |
3 | Jesus Murillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 17 | 6.33 | |
11 | Timothy Tillman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 1 | 17 | 6.54 | |
25 | Cristian Olivera | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 3 | 0 | 21 | 6.82 | |
9 | Mario Gonzalez Gutier | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ