Kết quả trận St. Louis City vs Seattle Sounders, 08h10 ngày 22/10


1.03
0.77
0.89
0.81
2.27
3.40
2.65
0.77
0.98
0.68
1.02
VĐQG Mỹ » 17
Diễn biến - Kết quả St. Louis City vs Seattle Sounders




Kiến tạo: Cristian Roldan


Ra sân: Njabulo Blom

Ra sân: Akil Watts


Ra sân: Reed Baker Whiting



Ra sân: Nicholas Gioacchini

Ra sân: Anthony Markanich


Ra sân: Leonardo Alves Chu Franco

Ra sân: Joao Paulo Mior



Ra sân: Albert Rusnak
Ra sân: Aziel Jackson


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật St. Louis City VS Seattle Sounders


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:St. Louis City vs Seattle Sounders
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
St. Louis City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Joakim Nilsson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 35 | 74.47% | 0 | 5 | 63 | 6.92 | |
1 | Roman Burki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 14 | 45.16% | 0 | 0 | 37 | 6.16 | |
26 | Tim Parker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 0 | 54 | 5.99 | |
2 | Jakob Nerwinski | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 4 | 2 | 47 | 6.75 | |
10 | Eduard Lowen | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 2 | 38 | 28 | 73.68% | 12 | 4 | 79 | 8.06 | |
9 | Joao Klauss De Mello | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 3 | 46 | 6.07 | |
8 | Jared Stroud | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 3 | 0 | 33 | 6.51 | |
7 | Tomas Ostrak | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.32 | |
11 | Nicholas Gioacchini | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 38 | 6.88 | |
6 | Njabulo Blom | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 23 | 6.16 | |
19 | Indiana Vassilev | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 1 | 1 | 31 | 6.28 | |
20 | Akil Watts | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 6.16 | |
25 | Aziel Jackson | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 2 | 42 | 7.7 | |
16 | Samuel Oluwabukunmi Adeniran | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.01 | |
13 | Anthony Markanich | Defender | 1 | 1 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 4 | 4 | 59 | 6.6 | |
12 | Celio Pompeu | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.16 |
Seattle Sounders
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Stefan Frei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 15 | 48.39% | 0 | 0 | 38 | 7.23 | |
10 | Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 1 | 20 | 6.6 | |
6 | Joao Paulo Mior | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 2 | 62 | 7.61 | |
11 | Albert Rusnak | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 3 | 0 | 28 | 7.49 | |
13 | Jordan Morris | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 1 | 31 | 6.33 | |
28 | Yeimar Pastor Gomez Andrade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 46 | 6.81 | |
7 | Cristian Roldan | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 3 | 22 | 13 | 59.09% | 5 | 0 | 52 | 7.73 | |
5 | Nouhou Tolo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 18 | 6.27 | |
3 | Xavier Ricardo Arreaga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
16 | Alex Roldan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 38 | 23 | 60.53% | 3 | 1 | 73 | 6.69 | |
84 | Joshua Atencio | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 56 | 7.11 | |
23 | Leonardo Alves Chu Franco | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 0 | 39 | 6.96 | |
21 | Reed Baker Whiting | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 45 | 7.05 | |
73 | Obed Vaargas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
25 | Jackson Ragen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 0 | 59 | 7.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ