Vòng 30
00:30 ngày 21/04/2025
St. Pauli
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Bayer Leverkusen
Địa điểm: Millerntor-Stadion
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.97
-0.75
0.93
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
4.80
X
4.05
2
1.72
Hiệp 1
+0.25
1.01
-0.25
0.89
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

St. Pauli St. Pauli
Phút
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
32'
match goal 0 - 1 Patrik Schick
Kiến tạo: Alex Grimaldo
Noah Weisshaupt
Ra sân: Conor Metcalfe
match change
59'
63'
match yellow.png Piero Hincapie
64'
match yellow.png Lukas Hradecky
64'
match yellow.png Jeremie Frimpong
66'
match change Amine Adli
Ra sân: Patrik Schick
Morgan Guilavogui Goal cancelled match var
75'
77'
match yellow.png Nathan Tella
Carlo Boukhalfa 1 - 1 match goal
78'
Robert Wagner
Ra sân: Carlo Boukhalfa
match change
84'
89'
match change Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Edmond Tapsoba
89'
match change Victor Boniface
Ra sân: Nathan Tella
Eric Smith match yellow.png
90'
Oladapo Afolayan
Ra sân: Morgan Guilavogui
match change
90'
Elias Saad
Ra sân: Daniel Sinani
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Pauli St. Pauli
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
12
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
425
 
Số đường chuyền
 
584
81%
 
Chuyền chính xác
 
86%
12
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
37
 
Đánh đầu
 
27
16
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
7
4
 
Substitution
 
3
3
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
14
15
 
Cản phá thành công
 
7
6
 
Thử thách
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
16
97
 
Pha tấn công
 
103
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Noah Weisshaupt
26
Elias Saad
39
Robert Wagner
17
Oladapo Afolayan
11
Johannes Eggestein
21
Lars Ritzka
25
Adam Dzwigala
20
Erik Ahlstrand
1
Ben Alexander Voll
St. Pauli St. Pauli 3-4-3
3-4-2-1 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
22
Vasilj
44
Heyden
5
Wahl
4
Nemeth
23
Treu
8
Smith
16
Boukhalf...
2
Saliakas
29
Guilavog...
10
Sinani
24
Metcalfe
1
Hradecky
12
Tapsoba
4
Tah
3
Hincapie
30
Frimpong
25
Palacios
34
Xhaka
20
Grimaldo
10
Wirtz
19
Tella
14
Schick

Substitutes

16
Emiliano Buendia Stati
21
Amine Adli
22
Victor Boniface
17
Matej Kovar
23
Nordi Mukiele
7
Jonas Hofmann
8
Robert Andrich
24
Aleix Garcia Serrano
13
Arthur Augusto de Matos Soares
Đội hình dự bị
St. Pauli St. Pauli
Noah Weisshaupt 13
Elias Saad 26
Robert Wagner 39
Oladapo Afolayan 17
Johannes Eggestein 11
Lars Ritzka 21
Adam Dzwigala 25
Erik Ahlstrand 20
Ben Alexander Voll 1
St. Pauli Bayer Leverkusen
16 Emiliano Buendia Stati
21 Amine Adli
22 Victor Boniface
17 Matej Kovar
23 Nordi Mukiele
7 Jonas Hofmann
8 Robert Andrich
24 Aleix Garcia Serrano
13 Arthur Augusto de Matos Soares

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 2.67
4 Phạt góc 5.33
1.67 Sút trúng cầu môn 5.33
38.33% Kiểm soát bóng 61%
10.67 Phạm lỗi 12
2.67 Thẻ vàng 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1.5
5.2 Phạt góc 4.9
3.8 Sút trúng cầu môn 4.3
44.6% Kiểm soát bóng 59.2%
8.7 Phạm lỗi 11
1.6 Thẻ vàng 2.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Pauli (36trận)
Chủ Khách
Bayer Leverkusen (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
8
2
HT-H/FT-T
1
4
6
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
2
1
3
3
HT-B/FT-H
2
2
1
4
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
4
1
1
4
HT-B/FT-B
5
4
2
7

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Eric Smith Trung vệ 2 1 0 54 50 92.59% 0 0 73 6.72
5 Hauke Wahl Trung vệ 0 0 0 68 61 89.71% 0 1 78 6.46
2 Manolis Saliakas Hậu vệ cánh phải 1 0 0 35 24 68.57% 3 2 66 6.31
10 Daniel Sinani Cánh phải 2 1 2 30 26 86.67% 7 2 48 6.63
44 Siebe Van der Heyden Trung vệ 0 0 0 57 50 87.72% 2 3 71 6.44
17 Oladapo Afolayan Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.98
24 Conor Metcalfe Tiền vệ trụ 0 0 0 8 5 62.5% 0 2 13 6.22
4 David Nemeth Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 1 46 6.49
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 37 27 72.97% 0 1 43 6.88
29 Morgan Guilavogui Cánh phải 1 1 0 21 18 85.71% 1 0 37 6.46
16 Carlo Boukhalfa Tiền vệ trụ 4 2 2 25 14 56% 2 2 39 7.77
13 Noah Weisshaupt Cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 1 1 17 6.23
23 Philipp Treu Hậu vệ cánh trái 0 0 1 45 35 77.78% 1 1 63 6.52
39 Robert Wagner Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
26 Elias Saad Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.09

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 38 5.84
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 83 79 95.18% 1 5 97 7.33
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 1 1 0 76 69 90.79% 0 4 89 7.13
20 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 1 1 2 50 40 80% 6 0 74 7.14
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 1 1 0 8 7 87.5% 0 1 14 7.03
16 Emiliano Buendia Stati Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.02
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 1 0 0 87 76 87.36% 0 0 101 6.32
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 1 44 36 81.82% 0 4 60 6.7
19 Nathan Tella Tiền vệ phải 0 0 1 25 21 84% 0 0 29 6.19
22 Victor Boniface Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 5.98
21 Amine Adli Cánh trái 0 0 0 11 10 90.91% 1 0 16 6
30 Jeremie Frimpong Tiền vệ phải 1 0 1 28 20 71.43% 1 1 47 5.95
3 Piero Hincapie Trung vệ 1 1 0 70 62 88.57% 0 1 86 6.62
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 0 0 1 64 48 75% 7 0 96 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ