Vòng Round 4
23:00 ngày 20/05/2025
Stabaek
Đã kết thúc 4 - 3 Xem Live (2 - 1)
Mjondalen IF 1
Địa điểm: Nadderud stadion
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.77
+1.25
1.05
O 3
0.76
U 3
1.00
1
1.44
X
4.40
2
5.80
Hiệp 1
-0.5
0.68
+0.5
1.06
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Stabaek Stabaek
Phút
Mjondalen IF Mjondalen IF
Leander Oy(OW) 1 - 0 match phan luoi
11'
17'
match goal 1 - 1 Ebrima Sawaneh
Magnus Lankhof-Dahlby 2 - 1
Kiến tạo: Rasmus Eggen Vinge
match goal
40'
51'
match yellow.png Karim Bata
Kaloyan Kalinov Kostadinov match yellow.png
52'
Nicolai Naess 3 - 1
Kiến tạo: Sebastian Olderheim
match goal
55'
59'
match red Tarik Mrakovic
66'
match goal 3 - 2 Alie Conteh
Oskar Spiten-Nysaeter 4 - 2
Kiến tạo: Rasmus Eggen Vinge
match goal
69'
72'
match goal 4 - 3 Jonas Bruusgaard
Kiến tạo: Ebrima Sawaneh

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stabaek Stabaek
Mjondalen IF Mjondalen IF
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
4
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
10
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
4
148
 
Pha tấn công
 
119
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 4
4.67 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
52% Kiểm soát bóng 47.67%
3.33 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 2
6.4 Phạt góc 4.9
1.1 Thẻ vàng 2.2
6.2 Sút trúng cầu môn 4.8
50% Kiểm soát bóng 47.9%
1.7 Phạm lỗi 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stabaek (20trận)
Chủ Khách
Mjondalen IF (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
1
HT-H/FT-T
2
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
3
3
4
0