Kết quả trận Stade Brestois vs Clermont, 21h00 ngày 03/12


0.84
1.02
0.79
1.01
1.84
3.25
3.90
0.99
0.81
1.00
0.80
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Stade Brestois vs Clermont





Kiến tạo: Steve Mounie


Kiến tạo: Mahdi Camara


Ra sân: Shamar Nicholson

Ra sân: Elbasan Rashani
Ra sân: Hugo Magnetti

Ra sân: Romain Del Castillo



Ra sân: Medhi Zeffane

Ra sân: Maxime Gonalons
Ra sân: Mahdi Camara

Ra sân: Mathias Pereira Lage


Ra sân: Cheick Oumar Konate
Ra sân: Steve Mounie

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Stade Brestois VS Clermont



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Stade Brestois vs Clermont
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 16 | 6.55 | |
27 | Kenny Lala | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 2 | 0 | 43 | 6.75 | |
5 | Brendan Chardonnet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 0 | 0 | 44 | 6.68 | |
9 | Steve Mounie | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 18 | 6.73 | |
10 | Romain Del Castillo | Tiền vệ phải | 2 | 2 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 3 | 0 | 35 | 7.28 | |
20 | Pierre Lees Melou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 2 | 39 | 6.97 | |
26 | Mathias Pereira Lage | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 19 | 7.4 | |
8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 26 | 6.55 | |
45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 31 | 6.68 | |
3 | Lilian Brassier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 46 | 6.6 | |
2 | Bradley Locko | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 2 | 1 | 46 | 6.75 |
Clermont
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Maxime Gonalons | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 29 | 5.78 | |
18 | Elbasan Rashani | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 23 | 6.12 | |
2 | Medhi Zeffane | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 2 | 24 | 6.18 | |
99 | Mory Diaw | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 1 | 28 | 5.91 | |
8 | Bilal Boutobba | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 0 | 25 | 6 | |
5 | Maximiliano Caufriez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 27 | 5.82 | |
23 | Shamar Nicholson | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 2 | 19 | 6.01 | |
3 | Neto Borges | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 2 | 44 | 6.16 | |
7 | Yohann Magnin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 2 | 21 | 6.19 | |
11 | Jim Allevinah | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 0 | 41 | 6.21 | |
15 | Cheick Oumar Konate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 2 | 1 | 30 | 5.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ