Vòng 33
02:00 ngày 11/05/2025
Stade Brestois
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Lille
Địa điểm: Stade Francis-Le Ble
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.03
-0.5
0.81
O 2.5
0.81
U 2.5
1.01
1
3.90
X
3.60
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
0.98
O 0.5
0.30
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Stade Brestois Stade Brestois
Phút
Lille Lille
33'
match change Chuba Akpom
Ra sân: Mitchel Bakker
40'
match yellow.png Thomas Meunier
Ludovic Ajorque 1 - 0
Kiến tạo: Romain Del Castillo
match goal
42'
Kamory Doumbia 2 - 0 match goal
64'
66'
match change Osame Sahraoui
Ra sân: Matias Fernandez Pardo
66'
match change Remy Cabella
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson
66'
match change Ayyoub Bouaddi
Ra sân: Ngal Ayel Mukau
Mathias Pereira Lage match yellow.png
70'
Bradley Locko
Ra sân: Massadio Haidara
match change
72'
Abdallah Sima
Ra sân: Romain Del Castillo
match change
72'
Jonas Martin
Ra sân: Kamory Doumbia
match change
82'
88'
match change Gabriel Gudmundsson
Ra sân: Ismaily Goncalves dos Santos
Hamidou Makalou
Ra sân: Ludovic Ajorque
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stade Brestois Stade Brestois
Lille Lille
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
12
1
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
6
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
389
 
Số đường chuyền
 
601
78%
 
Chuyền chính xác
 
86%
6
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
27
19
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
10
14
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
34
 
Long pass
 
35
84
 
Pha tấn công
 
119
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Jonas Martin
17
Abdallah Sima
2
Bradley Locko
33
Hamidou Makalou
30
Gregoire Coudert
34
Ibrahim Salah
12
Luc Zogbe
36
Raphael Le Guen
Stade Brestois Stade Brestois 4-3-3
4-4-2 Lille Lille
40
Bizot
22
Haidara
3
Ndiaye
6
Fernande...
7
Lala
9
Doumbia
8
Magnetti
45
Camara
26
Lage
19
Ajorque
10
Castillo
30
Chevalie...
12
Meunier
2
Mandi
4
Ribeiro
31
Santos
20
Bakker
17
Mukau
6
Bentaleb
7
Haraldss...
19
Pardo
9
David

Substitutes

10
Remy Cabella
24
Chuba Akpom
5
Gabriel Gudmundsson
11
Osame Sahraoui
32
Ayyoub Bouaddi
1
Vito Mannone
14
Samuel Umtiti
8
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Đội hình dự bị
Stade Brestois Stade Brestois
Jonas Martin 28
Abdallah Sima 17
Bradley Locko 2
Hamidou Makalou 33
Gregoire Coudert 30
Ibrahim Salah 34
Luc Zogbe 12
Raphael Le Guen 36
Stade Brestois Lille
10 Remy Cabella
24 Chuba Akpom
5 Gabriel Gudmundsson
11 Osame Sahraoui
32 Ayyoub Bouaddi
1 Vito Mannone
14 Samuel Umtiti
8 Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
53.33% Kiểm soát bóng 59.67%
10.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.9 Bàn thua 1.1
4.3 Phạt góc 4.9
2.5 Thẻ vàng 1.8
4.3 Sút trúng cầu môn 4.2
49.8% Kiểm soát bóng 56.2%
13.1 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stade Brestois (48trận)
Chủ Khách
Lille (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
11
11
6
HT-H/FT-T
1
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
0
0
3
2
HT-H/FT-H
3
1
3
4
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
6
8
2
6

Stade Brestois Stade Brestois
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Marco Bizot Thủ môn 0 0 0 45 31 68.89% 0 0 57 7.42
28 Jonas Martin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 10 100% 0 0 12 6.2
22 Massadio Haidara Hậu vệ cánh trái 0 0 1 25 17 68% 1 2 48 7.33
7 Kenny Lala Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 23 79.31% 2 2 50 7.12
19 Ludovic Ajorque Tiền đạo cắm 3 1 1 32 22 68.75% 1 8 48 8.17
6 Edimilson Fernandes Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 36 26 72.22% 1 2 50 7.48
10 Romain Del Castillo Cánh phải 1 0 3 20 12 60% 4 0 31 7.3
26 Mathias Pereira Lage Cánh trái 2 1 1 24 21 87.5% 1 1 41 7.2
8 Hugo Magnetti Tiền vệ trụ 1 0 0 46 42 91.3% 0 0 64 7.34
45 Mahdi Camara Tiền vệ trụ 1 0 0 29 24 82.76% 1 0 38 6.54
17 Abdallah Sima Cánh phải 1 1 0 10 6 60% 0 2 12 6.35
3 Abdoulaye Ndiaye Trung vệ 1 0 0 39 31 79.49% 0 1 65 7.49
2 Bradley Locko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 6.28
9 Kamory Doumbia Tiền vệ công 2 1 1 31 28 90.32% 0 1 48 8.09
33 Hamidou Makalou Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6

Lille Lille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Remy Cabella Tiền vệ công 2 0 4 22 19 86.36% 2 0 32 6.56
12 Thomas Meunier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 75 58 77.33% 7 3 104 6.43
2 Aissa Mandi Trung vệ 0 0 0 65 61 93.85% 1 1 72 6.03
24 Chuba Akpom Tiền đạo cắm 4 0 0 14 10 71.43% 0 2 24 6.32
6 Nabil Bentaleb Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 70 62 88.57% 1 2 84 5.23
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 9 9 100% 1 0 10 6.23
20 Mitchel Bakker Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 8 61.54% 2 0 18 6.17
31 Ismaily Goncalves dos Santos Hậu vệ cánh trái 1 1 1 60 49 81.67% 1 3 79 6.96
19 Matias Fernandez Pardo Tiền đạo cắm 1 0 0 16 13 81.25% 2 0 24 5.88
9 Jonathan Christian David Tiền đạo cắm 5 1 2 36 28 77.78% 0 0 51 6.35
11 Osame Sahraoui Cánh trái 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 19 6
7 Hakon Arnar Haraldsson Tiền vệ công 1 0 0 21 15 71.43% 5 0 36 5.97
30 Lucas Chevalier Thủ môn 0 0 0 32 30 93.75% 0 1 45 6.59
4 Alexsandro Ribeiro Trung vệ 1 0 1 99 95 95.96% 0 2 109 6.44
17 Ngal Ayel Mukau Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 33 31 93.94% 2 0 46 6.05
32 Ayyoub Bouaddi Tiền vệ trụ 1 0 0 18 13 72.22% 1 1 26 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ