Vòng 28
00:00 ngày 06/04/2025
Stade Brestois
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 0)
Monaco
Địa điểm: Stade Francis-Le Ble
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.85
-0.5
1.05
O 2.75
0.82
U 2.75
1.04
1
3.30
X
3.70
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
1.16
O 1.25
1.05
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Stade Brestois Stade Brestois
Phút
Monaco Monaco
17'
match yellow.png Breel Donald Embolo
Brendan Chardonnet match yellow.png
30'
Philipp Kohn(OW) 1 - 0 match phan luoi
42'
Mahdi Camara match yellow.png
44'
46'
match change Eliesse Ben Seghir
Ra sân: Takumi Minamino
46'
match change Vanderson de Oliveira Campos
Ra sân: Thilo Kehrer
60'
match var Breel Donald Embolo penaltyNotAwarded.false
63'
match pen 1 - 1 Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Kenny Lala match yellow.png
64'
64'
match yellow.png Lamine Camara
72'
match change Elmutasem El Masrati
Ra sân: Lamine Camara
Kamory Doumbia
Ra sân: Hugo Magnetti
match change
77'
Mama Samba Balde
Ra sân: Abdallah Sima
match change
78'
81'
match change Aleksandr Golovin
Ra sân: Maghnes Akliouche
Romain Del Castillo
Ra sân: Mathias Pereira Lage
match change
84'
86'
match change Folarin Balogun
Ra sân: Breel Donald Embolo
Mahdi Camara 2 - 1
Kiến tạo: Pierre Lees Melou
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stade Brestois Stade Brestois
Monaco Monaco
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
7
16
 
Sút Phạt
 
13
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
347
 
Số đường chuyền
 
504
75%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
38
 
Đánh đầu
 
28
16
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
2
24
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
5
11
 
Ném biên
 
8
24
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
99
 
Pha tấn công
 
123
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Romain Del Castillo
14
Mama Samba Balde
9
Kamory Doumbia
23
Jordan Amavi
30
Gregoire Coudert
25
Julien Le Cardinal
33
Hamidou Makalou
6
Edimilson Fernandes
12
Luc Zogbe
Stade Brestois Stade Brestois 4-3-3
4-4-2 Monaco Monaco
40
Bizot
22
Haidara
3
Ndiaye
5
Chardonn...
7
Lala
8
Magnetti
20
Melou
45
Camara
17
Sima
19
Ajorque
26
Lage
16
Kohn
17
Singo
5
Kehrer
13
Elebi
12
Silva
11
Akliouch...
6
Lado
15
Camara
18
Minamino
14
Bierith
36
Embolo

Substitutes

2
Vanderson de Oliveira Campos
8
Elmutasem El Masrati
7
Eliesse Ben Seghir
10
Aleksandr Golovin
9
Folarin Balogun
21
George Ilenikhena
22
Mohammed Salisu Abdul Karim
1
Radoslaw Majecki
27
Krepin Diatta
Đội hình dự bị
Stade Brestois Stade Brestois
Romain Del Castillo 10
Mama Samba Balde 14
Kamory Doumbia 9
Jordan Amavi 23
Gregoire Coudert 30
Julien Le Cardinal 25
Hamidou Makalou 33
Edimilson Fernandes 6
Luc Zogbe 12
Stade Brestois Monaco
2 Vanderson de Oliveira Campos
8 Elmutasem El Masrati
7 Eliesse Ben Seghir
10 Aleksandr Golovin
9 Folarin Balogun
21 George Ilenikhena
22 Mohammed Salisu Abdul Karim
1 Radoslaw Majecki
27 Krepin Diatta

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
53.33% Kiểm soát bóng 49%
10.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.9 Bàn thua 1
4.3 Phạt góc 5.5
2.5 Thẻ vàng 1.7
4.3 Sút trúng cầu môn 4.9
49.8% Kiểm soát bóng 52.1%
13.1 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stade Brestois (48trận)
Chủ Khách
Monaco (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
11
7
5
HT-H/FT-T
1
2
6
2
HT-B/FT-T
0
0
2
2
HT-T/FT-H
0
0
0
4
HT-H/FT-H
3
1
3
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
6
8
2
4

Stade Brestois Stade Brestois
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Marco Bizot Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.34
22 Massadio Haidara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.46
7 Kenny Lala Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 9 6.44
5 Brendan Chardonnet Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.36
19 Ludovic Ajorque Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.04
20 Pierre Lees Melou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.41
26 Mathias Pereira Lage Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.03
8 Hugo Magnetti Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 1 0 6 6.16
45 Mahdi Camara Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.16
17 Abdallah Sima Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.01
3 Abdoulaye Ndiaye Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.43

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Takumi Minamino Cánh trái 0 0 1 1 1 100% 0 0 3 6.19
36 Breel Donald Embolo Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6
5 Thilo Kehrer Trung vệ 0 0 0 15 15 100% 0 0 17 6.39
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.24
12 Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 3 50% 2 0 11 6.21
16 Philipp Kohn Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.34
17 Wilfried Stephane Singo Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.34
11 Maghnes Akliouche Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.32
14 Mika Bierith Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 0 5 6
13 Christian Mawissa Elebi Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 1 17 6.54
15 Lamine Camara Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 14 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ