Kết quả trận Stade Ouchy vs Neuchatel Xamax, 00h30 ngày 19/04

Vòng 31
00:30 ngày 19/04/2025
Stade Ouchy
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Neuchatel Xamax
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.86
O 2.5
0.57
U 2.5
1.25
1
1.73
X
3.70
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
0.95
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Hạng 2 Thụy Sĩ » 36

Diễn biến - Kết quả Stade Ouchy vs Neuchatel Xamax

Stade Ouchy Stade Ouchy
Phút
Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
64'
match yellow.png Jesse Hautier
Warren Caddy match yellow.png
76'
Hugo Fargues match yellow.png
79'
Issa Kaloga match yellow.png
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Stade Ouchy VS Neuchatel Xamax

Stade Ouchy Stade Ouchy
Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
8
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
2
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
12
 
Sút ra ngoài
 
2
20
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
408
 
Số đường chuyền
 
295
81%
 
Chuyền chính xác
 
68%
14
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
10
9
 
Đánh chặn
 
7
29
 
Ném biên
 
21
8
 
Thử thách
 
9
16
 
Long pass
 
23
99
 
Pha tấn công
 
78
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Stade Ouchy vs Neuchatel Xamax

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 2
3 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 5
50% Kiểm soát bóng 53.67%
12.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 1.8
4.3 Phạt góc 3.1
2.2 Thẻ vàng 2.7
4.5 Sút trúng cầu môn 4.2
50.7% Kiểm soát bóng 49.8%
13.4 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stade Ouchy (38trận)
Chủ Khách
Neuchatel Xamax (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
9
HT-H/FT-T
2
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
5
1
3
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
2
HT-H/FT-B
2
4
2
1
HT-B/FT-B
2
4
5
3