Vòng 9
23:15 ngày 17/05/2025
Standard Liege
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
FCV Dender EH
Địa điểm: Stade Maurice Dufrasne
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 2.5
0.92
U 2.5
0.92
1
2.33
X
3.40
2
2.78
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.17
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Standard Liege Standard Liege
Phút
FCV Dender EH FCV Dender EH
Andreas Hountondji Goal Disallowed match var
13'
Kuavita L.
Ra sân: Andreas Hountondji
match change
39'
40'
match yellow.png Bryan Goncalves
64'
match change Fabio Ferraro
Ra sân: Dembo Sylla
65'
match change Aurelien Scheidler
Ra sân: Mohamed Berte
James Nam
Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani
match change
68'
72'
match change Lennard Hens
Ra sân: Malcolm Viltard
73'
match change Jasper Van Oudenhove
Ra sân: Roman Kvet
Henry Lawrence
Ra sân: Alexandro Calut
match change
78'
86'
match change Jordan Attah Kadiri
Ra sân: Bruny Nsimba

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Standard Liege Standard Liege
FCV Dender EH FCV Dender EH
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Sút Phạt
 
9
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
350
 
Số đường chuyền
 
512
77%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
45
21
 
Đánh đầu thành công
 
21
0
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
22
21
 
Cản phá thành công
 
18
11
 
Thử thách
 
10
26
 
Long pass
 
29
100
 
Pha tấn công
 
109
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Kuavita L.
88
Henry Lawrence
34
James Nam
45
Matteo Godfroid
41
Attila Szalai
32
Mate Simicic
Standard Liege Standard Liege 5-3-2
5-3-2 FCV Dender EH FCV Dender EH
40
Epolo
54
Calut
3
Ngoy
25
Hautekie...
29
Dierckx
13
Fossey
7
Bulat
20
Karamoko
8
Amani
10
Eckert
77
Hountond...
30
Dietsch
20
Hrncar
22
Ruyssen
6
Masangu
4
Goncalve...
53
Sylla
16
Kvet
18
Rodes
24
Viltard
77
Nsimba
90
Berte

Substitutes

88
Fabio Ferraro
8
Jasper Van Oudenhove
10
Lennard Hens
11
Aurelien Scheidler
19
Jordan Attah Kadiri
21
Kobe Cools
23
Desmond Acquah
13
Julien Devriendt
7
Ridwane MBarki
Đội hình dự bị
Standard Liege Standard Liege
Kuavita L. 14
Henry Lawrence 88
James Nam 34
Matteo Godfroid 45
Attila Szalai 41
Mate Simicic 32
Standard Liege FCV Dender EH
88 Fabio Ferraro
8 Jasper Van Oudenhove
10 Lennard Hens
11 Aurelien Scheidler
19 Jordan Attah Kadiri
21 Kobe Cools
23 Desmond Acquah
13 Julien Devriendt
7 Ridwane MBarki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 0.33
3 Sút trúng cầu môn 3.67
39.33% Kiểm soát bóng 47%
10.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.9
0.8 Bàn thua 2.1
4.4 Phạt góc 4
1.1 Thẻ vàng 1
3.1 Sút trúng cầu môn 5.3
45.5% Kiểm soát bóng 46%
11.6 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Standard Liege (41trận)
Chủ Khách
FCV Dender EH (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
6
9
HT-H/FT-T
4
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
6
7
5
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
2
2
0
HT-B/FT-B
2
1
4
3

Standard Liege Standard Liege
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Jean Thierry Lazare Amani Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 2 0 25 6.39
10 Dennis Eckert Tiền đạo cắm 1 0 1 15 9 60% 0 2 22 6.59
20 Ibrahim Karamoko Tiền vệ trụ 0 0 1 8 7 87.5% 0 1 10 6.37
7 Marko Bulat Midfielder 1 0 0 14 13 92.86% 6 0 30 6.2
13 Marlon Fossey Defender 0 0 1 8 5 62.5% 1 0 17 6.88
29 Daan Dierckx Defender 0 0 0 19 15 78.95% 0 2 26 6.78
77 Andreas Hountondji Tiền đạo cắm 2 1 0 4 2 50% 0 1 9 6.26
3 Nathan Ngoy Defender 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 25 6.53
54 Alexandro Calut Defender 0 0 0 4 3 75% 2 0 21 6.56
25 Ibe Hautekiet Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 2 34 7.18
40 Matthieu Luka Epolo Thủ môn 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 8 6.32
14 Kuavita L. Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.05

FCV Dender EH FCV Dender EH
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Gilles Ruyssen Trung vệ 0 0 0 65 56 86.15% 0 1 67 6.39
16 Roman Kvet Tiền vệ trụ 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 28 6.36
18 Nathan Rodes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 18 90% 0 0 24 6.14
30 Guillaume Dietsch Thủ môn 0 0 0 19 19 100% 0 0 23 6.88
20 David Hrncar Hậu vệ cánh phải 1 0 0 23 19 82.61% 2 0 33 6.33
77 Bruny Nsimba Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 1 1 15 6.14
6 Keres Masangu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 33 94.29% 0 0 40 6.66
24 Malcolm Viltard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 15 75% 0 0 29 6.39
90 Mohamed Berte Tiền đạo thứ 2 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 14 6.17
4 Bryan Goncalves Hậu vệ cánh trái 1 0 0 56 43 76.79% 2 1 63 6.38
53 Dembo Sylla Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 12 92.31% 1 1 23 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ