Vòng 5
01:30 ngày 23/04/2025
Standard Liege
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Oud Heverlee
Địa điểm: Stade Maurice Dufrasne
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.86
O 2.5
1.00
U 2.5
0.70
1
2.29
X
3.25
2
2.94
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.20
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Standard Liege Standard Liege
Phút
Oud Heverlee Oud Heverlee
25'
match change Wouter George
Ra sân: Birger Verstraete
Ibrahim Karamoko match yellow.png
45'
Ilay Camara
Ra sân: Boli Bolingoli Mbombo
match change
46'
47'
match yellow.png Youssef Maziz
50'
match yellow.png Wouter George
Andreas Hountondji
Ra sân: Marko Bulat
match change
62'
63'
match change Ayumu Ohata
Ra sân: Manuel Osifo
64'
match change Thibaud Verlinden
Ra sân: Lequincio Zeefuik
Sotiris Alexandropoulos
Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani
match change
71'
78'
match goal 0 - 1 Thibaud Verlinden
Kiến tạo: Youssef Maziz
82'
match change William Balikwisha
Ra sân: Youssef Maziz
Yann Gboua
Ra sân: Bosko Sutalo
match change
86'
86'
match yellow.png Ayumu Ohata

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Standard Liege Standard Liege
Oud Heverlee Oud Heverlee
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
394
 
Số đường chuyền
 
398
83%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu
 
18
11
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
4
27
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
2
21
 
Cản phá thành công
 
17
15
 
Thử thách
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
34
100
 
Pha tấn công
 
101
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Ilay Camara
77
Andreas Hountondji
6
Sotiris Alexandropoulos
34
Yann Gboua
29
Daan Dierckx
54
Alexandro Calut
45
Matteo Godfroid
88
Henry Lawrence
Standard Liege Standard Liege 3-5-2
4-3-1-2 Oud Heverlee Oud Heverlee
40
Epolo
3
Ngoy
25
Hautekie...
4
Sutalo
5
Mbombo
14
L.
20
Karamoko
7
Bulat
13
Fossey
8
Amani
10
Eckert
1
Leysen
77
Vlietinc...
28
Pletinck...
58
Kurucay
25
Osifo
8
Schrijve...
4
Verstrae...
6
Banzuzi
10
Maziz
9
Zeefuik
19
Ikwuemes...

Substitutes

21
William Balikwisha
55
Wouter George
7
Thibaud Verlinden
66
Ayumu Ohata
16
Maxence Prevot
5
Takuma Ominami
23
Stefan Mitrovic
34
Roggerio Nyakossi
14
Federico Ricca
Đội hình dự bị
Standard Liege Standard Liege
Ilay Camara 17
Andreas Hountondji 77
Sotiris Alexandropoulos 6
Yann Gboua 34
Daan Dierckx 29
Alexandro Calut 54
Matteo Godfroid 45
Henry Lawrence 88
Standard Liege Oud Heverlee
21 William Balikwisha
55 Wouter George
7 Thibaud Verlinden
66 Ayumu Ohata
16 Maxence Prevot
5 Takuma Ominami
23 Stefan Mitrovic
34 Roggerio Nyakossi
14 Federico Ricca

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 3
3.67 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 3.33
3 Sút trúng cầu môn 1.67
39.33% Kiểm soát bóng 59.33%
10.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1.9
4.4 Phạt góc 5.7
1.1 Thẻ vàng 2.5
3.1 Sút trúng cầu môn 2.7
45.5% Kiểm soát bóng 51%
11.6 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Standard Liege (41trận)
Chủ Khách
Oud Heverlee (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
5
8
HT-H/FT-T
4
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
6
7
7
7
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
1
HT-B/FT-B
2
1
2
1

Standard Liege Standard Liege
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Boli Bolingoli Mbombo Defender 0 0 1 21 15 71.43% 3 0 36 6.42
8 Jean Thierry Lazare Amani Tiền vệ trụ 1 0 1 26 18 69.23% 1 0 36 5.95
10 Dennis Eckert Tiền đạo cắm 3 1 2 22 18 81.82% 1 3 37 6.64
4 Bosko Sutalo Defender 1 1 0 35 32 91.43% 0 2 59 7.55
20 Ibrahim Karamoko Tiền vệ trụ 0 0 1 30 21 70% 1 0 43 6.17
6 Sotiris Alexandropoulos Midfielder 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 13 5.98
7 Marko Bulat Midfielder 0 0 0 26 24 92.31% 5 0 40 6.22
13 Marlon Fossey Defender 1 0 2 33 29 87.88% 3 0 66 7.55
77 Andreas Hountondji Tiền đạo cắm 2 0 1 7 5 71.43% 1 0 16 6.24
3 Nathan Ngoy Defender 0 0 1 53 46 86.79% 0 1 77 7.93
25 Ibe Hautekiet Trung vệ 1 0 0 56 52 92.86% 0 5 73 7.54
40 Matthieu Luka Epolo Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 23 5.75
14 Kuavita L. Midfielder 1 0 0 22 16 72.73% 2 0 35 6.03
17 Ilay Camara Defender 1 1 1 15 11 73.33% 2 0 30 6.56
34 Yann Gboua Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99

Oud Heverlee Oud Heverlee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Siebi Schrijvers Tiền vệ trụ 2 0 0 52 45 86.54% 1 0 70 8.13
4 Birger Verstraete Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 21 6.57
58 Hasan Kurucay Trung vệ 0 0 0 45 41 91.11% 0 0 53 6.98
7 Thibaud Verlinden Cánh trái 1 1 0 12 10 83.33% 1 0 18 7.05
10 Youssef Maziz Tiền vệ công 1 0 3 38 26 68.42% 8 0 55 7.72
77 Thibault Vlietinck Hậu vệ cánh phải 1 0 1 37 32 86.49% 2 0 62 6.5
21 William Balikwisha Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6
28 Ewoud Pletinckx Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 0 1 48 7.07
66 Ayumu Ohata Hậu vệ cánh trái 1 0 0 15 11 73.33% 0 0 25 6.34
1 Tobe Leysen Thủ môn 0 0 0 37 22 59.46% 0 0 45 7.27
55 Wouter George Tiền vệ trụ 1 0 1 15 15 100% 0 0 31 6.37
25 Manuel Osifo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 16 80% 2 1 40 6.58
9 Lequincio Zeefuik Tiền đạo cắm 0 0 0 12 9 75% 0 2 22 6.72
19 Chukwubuikem Ikwuemesi Tiền đạo cắm 4 1 2 19 15 78.95% 0 1 40 6.22
6 Ezechiel Banzuzi Tiền vệ trụ 0 0 0 31 23 74.19% 0 0 50 7.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ