Vòng
02:00 ngày 15/05/2025
Stockport County
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Leyton Orient

90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [1-4]

Địa điểm: Edgeley Park
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.91
O 2.25
0.88
U 2.25
0.98
1
1.85
X
3.50
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.78
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Stockport County Stockport County
Phút
Leyton Orient Leyton Orient
3'
match goal 0 - 1 Oliver ONeill
Kiến tạo: Ethan Galbraith
19'
match yellow.png Jamie Donley
Ibou Touray match yellow.png
26'
Ryan Rydel
Ra sân: Ibou Touray
match change
46'
Kyle Knoyle
Ra sân: Bradley Hills
match change
46'
54'
match yellow.png Jordan Brown
58'
match yellow.png Omar Beckles
Jack Diamond
Ra sân: Jayden Fevrier
match change
62'
65'
match change Tom James
Ra sân: Jack Currie
67'
match change Randell Williams
Ra sân: Oliver ONeill
Isaac Olaofe 1 - 1
Kiến tạo: Jack Diamond
match goal
74'
77'
match change Azeem Abdulai
Ra sân: Daniel Agyei
Odin Bailey
Ra sân: Will Collar
match change
84'
Ethan Pye match yellow.png
90'
91'
match change Dominic Ball
Ra sân: Jordan Brown
98'
match yellow.png Azeem Abdulai
106'
match change Brandon Cooper
Ra sân: Rarmani Edmonds-Green
Benony Andresson
Ra sân: Isaac Olaofe
match change
106'
112'
match change Dilan Markanday
Ra sân: Jamie Donley
113'
match yellow.png Sean Clare

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stockport County Stockport County
Leyton Orient Leyton Orient
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
24
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
15
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
425
 
Số đường chuyền
 
360
64%
 
Chuyền chính xác
 
58%
15
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
3
69
 
Đánh đầu
 
53
36
 
Đánh đầu thành công
 
25
5
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
23
10
 
Đánh chặn
 
8
50
 
Ném biên
 
34
2
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
23
4
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
39
 
Long pass
 
26
132
 
Pha tấn công
 
93
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Kyle Knoyle
27
Odin Bailey
7
Jack Diamond
23
Ryan Rydel
22
Benony Andresson
1
Ben Hinchliffe
4
Lewis Bate
Stockport County Stockport County 3-1-4-2
3-4-2-1 Leyton Orient Leyton Orient
34
Addai
15
Pye
6
Horsfall
33
Hills
26
Norwood
3
Touray
21
Moxon
14
Collar
10
Fevrier
9
Olaofe
19
Wootton
24
Keeley
19
Beckles
45
Edmonds-...
12
Currie
22
Galbrait...
8
Brown
28
Clare
21
ONeill
7
Agyei
17
Donley
23
Kelman

Substitutes

15
Dominic Ball
2
Tom James
9
Randell Williams
6
Brandon Cooper
44
Dilan Markanday
47
Azeem Abdulai
26
Noah Phillips
Đội hình dự bị
Stockport County Stockport County
Kyle Knoyle 2
Odin Bailey 27
Jack Diamond 7
Ryan Rydel 23
Benony Andresson 22
Ben Hinchliffe 1
Lewis Bate 4
Stockport County Leyton Orient
15 Dominic Ball
2 Tom James
9 Randell Williams
6 Brandon Cooper
44 Dilan Markanday
47 Azeem Abdulai
26 Noah Phillips

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
55.33% Kiểm soát bóng 47%
14 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2.1
1 Bàn thua 1.3
4.2 Phạt góc 5
1.4 Thẻ vàng 2.3
5.4 Sút trúng cầu môn 5.2
53.9% Kiểm soát bóng 53%
13.2 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stockport County (56trận)
Chủ Khách
Leyton Orient (60trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
5
9
3
HT-H/FT-T
4
2
3
5
HT-B/FT-T
2
0
1
2
HT-T/FT-H
0
4
2
0
HT-H/FT-H
4
3
5
2
HT-B/FT-H
2
2
1
2
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
3
3
4
HT-B/FT-B
5
6
6
10

Stockport County Stockport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Oliver Norwood Tiền vệ trụ 3 1 4 53 35 66.04% 8 3 73 7.79
3 Ibou Touray Hậu vệ cánh trái 1 1 0 12 7 58.33% 3 1 31 6.25
19 Kyle Wootton Tiền đạo cắm 0 0 0 21 15 71.43% 0 1 32 6.14
2 Kyle Knoyle Hậu vệ cánh phải 0 0 1 9 8 88.89% 1 2 22 6.56
21 Owen Moxon Tiền vệ trụ 2 2 1 27 21 77.78% 3 5 44 6.82
34 Corey Addai Thủ môn 0 0 0 33 13 39.39% 0 0 47 6.79
27 Odin Bailey Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 1 0 5 6.01
23 Ryan Rydel Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 9 75% 3 0 32 6.18
14 Will Collar Tiền vệ trụ 2 0 0 12 8 66.67% 1 1 25 6.26
6 Fraser Horsfall Trung vệ 2 0 1 38 26 68.42% 0 2 52 6.96
7 Jack Diamond Cánh trái 1 0 1 8 5 62.5% 1 1 16 6.7
9 Isaac Olaofe Tiền đạo cắm 4 1 1 18 15 83.33% 1 2 38 7.68
15 Ethan Pye Trung vệ 0 0 0 45 29 64.44% 0 3 60 6.61
33 Bradley Hills Trung vệ 0 0 0 18 11 61.11% 0 1 34 6.4
10 Jayden Fevrier Cánh phải 1 0 1 9 6 66.67% 2 1 27 6.01

Leyton Orient Leyton Orient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Daniel Agyei Tiền đạo thứ 2 1 0 1 11 8 72.73% 1 2 36 6.55
22 Ethan Galbraith Hậu vệ cánh phải 1 0 1 43 26 60.47% 1 1 68 7.3
2 Tom James Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 21 6.16
19 Omar Beckles Trung vệ 0 0 0 27 19 70.37% 0 1 38 6.19
28 Sean Clare Hậu vệ cánh phải 1 1 0 31 20 64.52% 0 1 43 6.68
9 Randell Williams Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 2 0 14 5.87
23 Charlie Kelman Tiền đạo thứ 2 4 2 0 9 7 77.78% 0 3 26 6.96
45 Rarmani Edmonds-Green Trung vệ 1 1 0 32 17 53.13% 0 3 51 6.87
8 Jordan Brown Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 22 15 68.18% 0 2 38 6.6
12 Jack Currie Hậu vệ cánh trái 0 0 1 11 9 81.82% 1 1 32 7.71
24 Josh Keeley Thủ môn 0 0 0 35 18 51.43% 0 0 50 6.38
21 Oliver ONeill Cánh trái 1 1 1 6 3 50% 4 2 25 7.7
47 Azeem Abdulai Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 1 7 6.14
17 Jamie Donley Tiền vệ công 1 0 2 38 22 57.89% 5 3 58 6.59

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ