Kết quả trận Strumska Slava vs Ludogorets Razgrad II, 22h00 ngày 07/05

Vòng 35
22:00 ngày 07/05/2025
Strumska Slava 1
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Ludogorets Razgrad II 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.85
O 2.25
1.04
U 2.25
0.72
1
1.68
X
3.30
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
0.92
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

Hạng 2 Bulgaria » 38

Diễn biến - Kết quả Strumska Slava vs Ludogorets Razgrad II

Strumska Slava Strumska Slava
Phút
Ludogorets Razgrad II Ludogorets Razgrad II
14'
match yellow.png Nikolay Nikolov
38'
match goal 0 - 1 Henrique Pedro
44'
match yellow.png Yoan Yordanov
Todor Durev match yellow.png
48'
Martin Stanchev match yellow.png
52'
74'
match yellow.png Atanas Pemperski
Pavel Todorov match red
82'
84'
match yellow.png Antonio Popov
85'
match goal 0 - 2 Petar Kirev
Yordan Dimitrov match yellow.png
86'
87'
match red Ryan Ivanov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Strumska Slava VS Ludogorets Razgrad II

Strumska Slava Strumska Slava
Ludogorets Razgrad II Ludogorets Razgrad II
5
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
2
74
 
Pha tấn công
 
76
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Strumska Slava vs Ludogorets Razgrad II

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1
1.67 Phạt góc 6
1.67 Sút trúng cầu môn 2.33
1 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.4 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 0.6
2.6 Phạt góc 4.6
3.3 Sút trúng cầu môn 3.6
2.2 Thẻ vàng 1.8
19.9% Kiểm soát bóng 16.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Strumska Slava (39trận)
Chủ Khách
Ludogorets Razgrad II (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
9
9
4
HT-H/FT-T
1
1
0
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
4
9
3
5
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
7
0
5
2