Vòng 44
21:00 ngày 21/04/2025
Sunderland A.F.C
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Blackburn Rovers
Địa điểm: Stadium of Light
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.06
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
1.53
X
4.33
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Phút
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
33'
match goal 0 - 1 Tyrhys Dolan
Kiến tạo: Cauley Woodrow
58'
match change Kristi Montgomery
Ra sân: Callum Brittain
Enzo Le Fee
Ra sân: Salis Abdul Samed
match change
65'
Eliezer Mayenda
Ra sân: Milan Aleksic
match change
65'
Chris Rigg
Ra sân: Harrison Jones
match change
65'
73'
match yellow.png Ryan Hedges
75'
match change Dion Sanderson
Ra sân: Ryan Hedges
75'
match change Adam Forshaw
Ra sân: Yuki Ohashi
75'
match change Makhtar Gueye
Ra sân: Tyrhys Dolan
Patrick Roberts
Ra sân: Thomas Watson
match change
78'
82'
match yellow.png Adam Forshaw
Chris Rigg match yellow.png
82'
85'
match change Igor Tyjon
Ra sân: Cauley Woodrow

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
10
 
Phạt góc
 
2
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
2
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
15
 
Sút ra ngoài
 
1
15
 
Sút Phạt
 
7
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
507
 
Số đường chuyền
 
387
85%
 
Chuyền chính xác
 
78%
7
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
28
19
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
16
16
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
20
18
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
23
134
 
Pha tấn công
 
73
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Enzo Le Fee
12
Eliezer Mayenda
11
Chris Rigg
10
Patrick Roberts
33
Leo Fuhr Hjelde
51
Oliver Bainbridge
21
Simon Moore
4
Daniel Neill
55
Ben Middlemas
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C 4-2-3-1
4-2-3-1 Blackburn Rovers Blackburn Rovers
1
Patterso...
45
Anderson
13
ONien
26
Mepham
8
Browne
7
Bellingh...
20
Samed
30
Aleksic
50
Jones
40
Watson
18
Isidor
12
Toth
2
Brittain
5
Hyam
15
Batth
4
Ribeiro
6
Tronstad
27
Travis
10
Dolan
45
Woodrow
19
Hedges
23
Ohashi

Substitutes

9
Makhtar Gueye
28
Adam Forshaw
31
Dion Sanderson
32
Igor Tyjon
51
Kristi Montgomery
21
John Buckley
11
Joe Rankin-Costello
3
Harry Pickering
1
Aynsley Pears
Đội hình dự bị
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Enzo Le Fee 28
Eliezer Mayenda 12
Chris Rigg 11
Patrick Roberts 10
Leo Fuhr Hjelde 33
Oliver Bainbridge 51
Simon Moore 21
Daniel Neill 4
Ben Middlemas 55
Sunderland A.F.C Blackburn Rovers
9 Makhtar Gueye
28 Adam Forshaw
31 Dion Sanderson
32 Igor Tyjon
51 Kristi Montgomery
21 John Buckley
11 Joe Rankin-Costello
3 Harry Pickering
1 Aynsley Pears

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
41.33% Kiểm soát bóng 46.67%
14 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 1.1
5.6 Phạt góc 4.4
2.7 Thẻ vàng 2.1
3 Sút trúng cầu môn 2.9
46.7% Kiểm soát bóng 53%
12.3 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sunderland A.F.C (50trận)
Chủ Khách
Blackburn Rovers (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
7
7
HT-H/FT-T
2
2
5
4
HT-B/FT-T
1
3
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
6
4
2
4
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
4
4
5
HT-B/FT-B
3
5
4
4

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Luke ONien Trung vệ 1 0 0 77 73 94.81% 0 3 84 6.57
10 Patrick Roberts Cánh phải 1 0 0 4 4 100% 3 0 13 6.08
8 Alan Browne Tiền vệ trụ 1 0 1 46 37 80.43% 4 3 75 6.57
26 Chris Mepham Trung vệ 0 0 0 67 54 80.6% 0 4 80 6.99
18 Wilson Isidor Tiền đạo cắm 5 1 1 7 5 71.43% 2 1 20 6.49
28 Enzo Le Fee Tiền vệ trụ 0 0 0 19 17 89.47% 2 1 36 6.6
20 Salis Abdul Samed Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 30 93.75% 0 2 42 6.54
1 Anthony Patterson Thủ môn 0 0 0 25 22 88% 0 0 29 5.97
7 Jobe Bellingham Tiền vệ trụ 1 0 1 68 64 94.12% 1 2 83 6.91
12 Eliezer Mayenda Tiền đạo cắm 1 0 0 6 2 33.33% 1 1 18 6.88
11 Chris Rigg Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 3 0 20 6.27
40 Thomas Watson Cánh trái 3 0 1 23 17 73.91% 9 0 49 6.23
45 Joseph Anderson Trung vệ 0 0 0 66 52 78.79% 3 1 82 6.51
50 Harrison Jones Tiền vệ trụ 1 0 3 30 26 86.67% 5 1 42 6.79
30 Milan Aleksic Tiền vệ trụ 2 1 0 23 16 69.57% 4 0 46 6.94

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Adam Forshaw Tiền vệ trụ 0 0 0 10 10 100% 0 0 15 6.01
15 Danny Batth Trung vệ 0 0 0 37 29 78.38% 0 1 47 7.03
6 Sondre Tronstad Tiền vệ trụ 0 0 0 53 48 90.57% 0 0 65 7.3
45 Cauley Woodrow Tiền đạo cắm 0 0 1 34 26 76.47% 0 0 50 6.79
19 Ryan Hedges Cánh phải 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 31 6.53
4 Yuri Oliveira Ribeiro Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 24 85.71% 4 1 61 7.32
5 Dominic Hyam Trung vệ 0 0 0 45 36 80% 1 3 58 7.23
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 21 84% 4 0 46 6.92
27 Lewis Travis Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 32 84.21% 0 0 50 6.89
9 Makhtar Gueye Tiền đạo cắm 1 0 0 4 4 100% 0 1 8 5.98
23 Yuki Ohashi Tiền đạo cắm 0 0 0 16 10 62.5% 0 4 28 6.52
31 Dion Sanderson Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.28
12 Balazs Toth Thủ môn 0 0 0 40 16 40% 0 0 45 7.07
10 Tyrhys Dolan Cánh phải 1 1 0 18 16 88.89% 0 0 32 7.29
32 Igor Tyjon Forward 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.15
51 Kristi Montgomery Midfielder 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 16 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ