Vòng
02:00 ngày 14/05/2025
Sunderland A.F.C
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Coventry City

90phút [0-1], 120phút [1-1]

Địa điểm: Stadium of Light
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 2.25
0.88
U 2.25
0.98
1
2.20
X
3.20
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Phút
Coventry City Coventry City
Wilson Isidor match yellow.png
12'
24'
match yellow.png Ben Sheaf
Patrick Roberts match yellow.png
31'
33'
match yellow.png Bobby Thomas
Jobe Bellingham match yellow.png
68'
68'
match yellow.png Ben Wilson
73'
match change Josh Eccles
Ra sân: Ben Sheaf
76'
match goal 0 - 1 Ephron Mason-Clarke
Kiến tạo: Milan van Ewijk
Enzo Le Fee match yellow.png
78'
Chris Rigg
Ra sân: Wilson Isidor
match change
83'
Romaine Mundle
Ra sân: Patrick Roberts
match change
95'
Chris Rigg match yellow.png
109'
110'
match change Brandon Thomas-Asante
Ra sân: Ephron Mason-Clarke
117'
match change Jamie Allen
Ra sân: Josh Eccles
Leo Fuhr Hjelde
Ra sân: Dennis Cirkin
match change
120'
Daniel Ballard 1 - 1
Kiến tạo: Enzo Le Fee
match goal
120'
Daniel Ballard match yellow.png
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Coventry City Coventry City
3
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
10
5
 
Cản sút
 
8
17
 
Sút Phạt
 
19
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
451
 
Số đường chuyền
 
614
79%
 
Chuyền chính xác
 
83%
19
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
2
40
 
Đánh đầu
 
58
23
 
Đánh đầu thành công
 
26
1
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
29
5
 
Đánh chặn
 
12
30
 
Ném biên
 
20
17
 
Cản phá thành công
 
29
12
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
22
77
 
Pha tấn công
 
111
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Leo Fuhr Hjelde
14
Romaine Mundle
11
Chris Rigg
20
Salis Abdul Samed
8
Alan Browne
40
Thomas Watson
50
Harrison Jones
21
Simon Moore
26
Chris Mepham
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C 4-4-2
4-2-3-1 Coventry City Coventry City
1
Patterso...
3
Cirkin
13
ONien
5
Ballard
32
Hume
28
Fee
7
Bellingh...
4
Neill
10
Roberts
18
Isidor
12
Mayenda
13
Wilson
27
Ewijk
4
Thomas
15
Kitching
3
Dasilva
14
Sheaf
6
Grimes
7
Sakamoto
5
Rudoni
10
Mason-Cl...
11
Wright

Substitutes

28
Josh Eccles
8
Jamie Allen
23
Brandon Thomas-Asante
22
Joel Latibeaudiere
40
Bradley Collins
2
Luis Binks
9
Ellis Simms
21
Jake Bidwell
12
Jamie Paterson
Đội hình dự bị
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Leo Fuhr Hjelde 33
Romaine Mundle 14
Chris Rigg 11
Salis Abdul Samed 20
Alan Browne 8
Thomas Watson 40
Harrison Jones 50
Simon Moore 21
Chris Mepham 26
Sunderland A.F.C Coventry City
28 Josh Eccles
8 Jamie Allen
23 Brandon Thomas-Asante
22 Joel Latibeaudiere
40 Bradley Collins
2 Luis Binks
9 Ellis Simms
21 Jake Bidwell
12 Jamie Paterson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 7.33
3 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 3
41.33% Kiểm soát bóng 59.33%
14 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1.2
5.6 Phạt góc 4.8
2.7 Thẻ vàng 2.4
3 Sút trúng cầu môn 3.5
46.7% Kiểm soát bóng 56.6%
12.3 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sunderland A.F.C (50trận)
Chủ Khách
Coventry City (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
9
6
HT-H/FT-T
2
2
4
4
HT-B/FT-T
1
3
2
1
HT-T/FT-H
1
1
1
3
HT-H/FT-H
6
4
2
1
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
4
5
3
HT-B/FT-B
3
5
4
5

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Luke ONien Trung vệ 1 0 1 38 32 84.21% 1 2 52 6.64
10 Patrick Roberts Cánh phải 1 0 1 17 15 88.24% 1 0 32 6
18 Wilson Isidor Tiền đạo cắm 1 0 0 10 6 60% 0 2 24 5.99
28 Enzo Le Fee Tiền vệ trụ 1 0 2 23 17 73.91% 3 0 45 6.18
5 Daniel Ballard Trung vệ 0 0 0 35 29 82.86% 0 5 60 7.16
32 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 1 1 0 34 24 70.59% 2 1 58 7.1
3 Dennis Cirkin Hậu vệ cánh trái 1 0 0 18 13 72.22% 1 2 48 6.44
4 Daniel Neill Tiền vệ trụ 0 0 1 33 28 84.85% 0 0 42 6.18
1 Anthony Patterson Thủ môn 0 0 0 32 17 53.13% 0 0 38 5.99
7 Jobe Bellingham Tiền vệ trụ 0 0 0 34 25 73.53% 0 4 47 7.06
12 Eliezer Mayenda Tiền đạo cắm 2 1 0 5 1 20% 0 1 22 6.57
11 Chris Rigg Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.03

Coventry City Coventry City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Matt Grimes Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 89 79 88.76% 13 1 114 7.32
13 Ben Wilson Thủ môn 0 0 0 32 17 53.13% 0 0 37 6.95
14 Ben Sheaf Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 40 83.33% 1 2 67 6.93
11 Haji Wright Tiền đạo cắm 0 0 2 6 4 66.67% 1 2 10 6.55
3 Jay Dasilva Hậu vệ cánh trái 0 0 2 39 36 92.31% 3 1 57 6.99
10 Ephron Mason-Clarke Cánh trái 2 2 1 14 11 78.57% 3 0 37 8.12
15 Liam Kitching Trung vệ 1 0 0 62 53 85.48% 0 3 78 7.34
7 Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ phải 3 0 0 28 27 96.43% 3 1 49 7.47
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 1 0 1 52 46 88.46% 6 0 75 7.32
5 Jack Rudoni Tiền vệ trụ 2 0 1 37 32 86.49% 1 1 53 6.3
28 Josh Eccles Tiền vệ trụ 1 0 0 13 11 84.62% 1 0 19 6.3
4 Bobby Thomas Trung vệ 1 0 0 64 51 79.69% 0 7 82 7.73

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ