Kết quả trận Sunderland A.F.C vs Millwall, 21h00 ngày 20/04


0.90
0.98
0.95
0.93
2.20
3.30
3.30
1.20
0.71
1.21
0.70
Hạng nhất Anh
Diễn biến - Kết quả Sunderland A.F.C vs Millwall




Ra sân: Bradley Dack

Ra sân: Timothee Pembele

Ra sân: Chris Rigg


Ra sân: Michael Obafemi

Ra sân: George Honeyman

Kiến tạo: Ryan James Longman
Ra sân: Callum Styles

Ra sân: Ajibola Alese



Ra sân: Ryan James Longman


Ra sân: Casper De Norre

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sunderland A.F.C VS Millwall


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Sunderland A.F.C vs Millwall
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sunderland A.F.C
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Corry Evans | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 10 | 6.01 | |
46 | Bradley Dack | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 5 | 0 | 11 | 6.51 | |
13 | Luke ONien | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 106 | 91 | 85.85% | 1 | 6 | 117 | 6.86 | |
28 | Callum Styles | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 48 | 5.89 | |
20 | Jack Clarke | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 59 | 49 | 83.05% | 0 | 0 | 77 | 6.3 | |
5 | Daniel Ballard | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 81 | 73 | 90.12% | 0 | 1 | 90 | 6.18 | |
22 | Adil Aouchiche | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 11 | 0 | 36 | 5.94 | |
42 | Ajibola Alese | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 55 | 51 | 92.73% | 2 | 1 | 75 | 6.49 | |
32 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 1 | 0 | 53 | 6.26 | |
6 | Timothee Pembele | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 32 | 6.53 | |
1 | Anthony Patterson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 31 | 5.99 | |
17 | Abdoullah Ba | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 23 | 6.26 | |
7 | Jobe Bellingham | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 2 | 41 | 6.1 | |
39 | Pierre Ekwah | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 1 | 58 | 6.23 | |
14 | Romaine Mundle | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6.03 | |
31 | Chris Rigg | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.46 |
Millwall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Shaun Hutchinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
18 | Ryan Leonard | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 3 | 0 | 41 | 6.91 | |
9 | Tom Bradshaw | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.15 | |
23 | George Saville | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 5 | 3 | 53 | 7.26 | |
19 | Duncan Watmore | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.84 | |
5 | Jake Cooper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 3 | 43 | 6.86 | |
39 | George Honeyman | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 3 | 0 | 29 | 6.58 | |
24 | Casper De Norre | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 41 | 6.99 | |
20 | Matija Sarkic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 10 | 37.04% | 0 | 0 | 34 | 7 | |
10 | Zian Flemming | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 33 | 6.55 | |
21 | Michael Obafemi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.12 | |
2 | Dan McNamara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 3 | 43 | 7.39 | |
6 | Japhet Tanganga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 2 | 43 | 7.19 | |
11 | Ryan James Longman | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 4 | 1 | 33 | 7.57 | |
17 | Brooke Norton-Cuffy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ