Vòng 46
18:30 ngày 03/05/2025
Sunderland A.F.C
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Queens Park Rangers (QPR)
Địa điểm: Stadium of Light
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.89
+0.75
0.99
O 2.5
1.03
U 2.5
0.83
1
1.62
X
3.75
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
5'
match goal 0 - 1 Nicolas Madsen
Kiến tạo: Harrison Ashby
Daniel Neill match yellow.png
29'
46'
match change Rayan Kolli
Ra sân: Ilias Chair
Luke ONien match yellow.png
55'
56'
match yellow.png Rayan Kolli
Daniel Ballard
Ra sân: Chris Mepham
match change
60'
62'
match change Morgan Fox
Ra sân: Jack Colback
73'
match change Lucas Qvistorff Andersen
Ra sân: Karamoko Dembele
74'
match yellow.png Nicolas Madsen
Wilson Isidor
Ra sân: Chris Rigg
match change
75'
Thomas Watson
Ra sân: Daniel Neill
match change
75'
90'
match change Kieran Morgan
Ra sân: Nicolas Madsen
90'
match yellow.png Michael Frey

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
11
 
Phạt góc
 
1
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
13
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
446
 
Số đường chuyền
 
347
86%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
27
8
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
24
6
 
Đánh chặn
 
10
25
 
Ném biên
 
18
13
 
Cản phá thành công
 
24
4
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
37
 
Long pass
 
23
123
 
Pha tấn công
 
56
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Wilson Isidor
40
Thomas Watson
5
Daniel Ballard
20
Salis Abdul Samed
8
Alan Browne
33
Leo Fuhr Hjelde
30
Milan Aleksic
50
Harrison Jones
21
Simon Moore
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C 4-2-3-1
4-2-3-1 Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
1
Patterso...
3
Cirkin
13
ONien
26
Mepham
32
Hume
4
Neill
7
Bellingh...
28
Fee
11
Rigg
10
Roberts
12
Mayenda
13
Walsh
3
Dunne
16
Morrison
17
Edwards
20
Ashby
40
Varane
4
Colback
10
Chair
24
Madsen
7
Dembele
12
Frey

Substitutes

25
Lucas Qvistorff Andersen
21
Kieran Morgan
15
Morgan Fox
26
Rayan Kolli
27
Daniel Bennie
41
Nathan Shepperd
38
Joao Henrique Mendes da Silva
34
Harry Murphy
36
Emmerson Sutton
Đội hình dự bị
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Wilson Isidor 18
Thomas Watson 40
Daniel Ballard 5
Salis Abdul Samed 20
Alan Browne 8
Leo Fuhr Hjelde 33
Milan Aleksic 30
Harrison Jones 50
Simon Moore 21
Sunderland A.F.C Queens Park Rangers (QPR)
25 Lucas Qvistorff Andersen
21 Kieran Morgan
15 Morgan Fox
26 Rayan Kolli
27 Daniel Bennie
41 Nathan Shepperd
38 Joao Henrique Mendes da Silva
34 Harry Murphy
36 Emmerson Sutton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 1.67
41.33% Kiểm soát bóng 45%
14 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 1.7
5.6 Phạt góc 3.6
2.7 Thẻ vàng 2.2
3 Sút trúng cầu môn 3.6
46.7% Kiểm soát bóng 47.1%
12.3 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sunderland A.F.C (50trận)
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
4
7
HT-H/FT-T
2
2
2
4
HT-B/FT-T
1
3
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
6
4
6
4
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
2
4
3
2
HT-B/FT-B
3
5
6
4

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Luke ONien Trung vệ 1 1 0 61 60 98.36% 0 2 69 6.43
10 Patrick Roberts Cánh phải 2 0 0 30 26 86.67% 4 0 41 6.31
26 Chris Mepham Trung vệ 0 0 0 34 31 91.18% 0 1 43 6.54
18 Wilson Isidor Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
28 Enzo Le Fee Tiền vệ trụ 2 1 2 35 27 77.14% 14 0 65 6.57
5 Daniel Ballard Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 20 6.18
32 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 32 84.21% 6 1 57 6.08
3 Dennis Cirkin Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 23 85.19% 3 0 58 6.22
4 Daniel Neill Tiền vệ trụ 0 0 1 30 27 90% 0 0 36 5.77
1 Anthony Patterson Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 19 5.8
7 Jobe Bellingham Tiền vệ trụ 1 0 0 45 39 86.67% 0 0 62 6.34
12 Eliezer Mayenda Tiền đạo cắm 1 1 0 3 3 100% 1 0 15 6.07
11 Chris Rigg Tiền vệ trụ 0 0 0 22 19 86.36% 1 0 26 5.97
40 Thomas Watson Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.01

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jack Colback Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 32 6.39
25 Lucas Qvistorff Andersen Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6
12 Michael Frey Tiền đạo cắm 1 0 0 15 12 80% 0 2 32 6.6
15 Morgan Fox Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.11
10 Ilias Chair Tiền vệ công 1 0 0 21 15 71.43% 0 0 32 6.25
3 Jimmy Dunne Trung vệ 1 0 0 39 33 84.62% 0 5 73 8.22
24 Nicolas Madsen Tiền vệ trụ 1 1 1 32 28 87.5% 4 1 44 7.62
7 Karamoko Dembele Tiền vệ công 0 0 1 10 8 80% 0 1 22 6.56
13 Joe Walsh Thủ môn 0 0 0 34 20 58.82% 0 1 40 6.79
17 Ronnie Edwards Trung vệ 0 0 0 45 41 91.11% 0 1 55 7.85
20 Harrison Ashby Hậu vệ cánh phải 0 0 1 14 11 78.57% 2 1 34 7.59
40 Jonathan Varane Tiền vệ trụ 1 0 0 32 29 90.63% 0 1 46 7.24
16 Liam Morrison Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 1 52 7.54
26 Rayan Kolli Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ