Kết quả trận Sunderland U21 vs Leicester City U21, 02h00 ngày 23/03

Vòng 13
02:00 ngày 23/03/2024
Sunderland U21
Đã kết thúc 4 - 2 Xem Live (2 - 1)
Leicester City U21
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
+1
0.91
O 3.75
0.86
U 3.75
0.98
1
1.55
X
4.60
2
3.90
Hiệp 1
-0.5
1.07
+0.5
0.79
O 1.5
0.86
U 1.5
0.98

England U21 Premier League

Diễn biến - Kết quả Sunderland U21 vs Leicester City U21

Sunderland U21 Sunderland U21
Phút
Leicester City U21 Leicester City U21
Harrison Jones 1 - 0
Kiến tạo: Thomas Watson
match goal
3'
Dan Cameron match yellow.png
6'
7'
match goal 1 - 1 Sammy Braybroke
Henry Fieldson match yellow.png
23'
Bradley Dack 2 - 1
Kiến tạo: Harrison Jones
match goal
31'
Harrison Jones 3 - 1 match goal
61'
69'
match yellow.png Silko Thomas
74'
match goal 3 - 2 Amani Richards
Marshall Burke match yellow.png
78'
match yellow.png
83'
match yellow.png
90'
Joseph Ryder 4 - 2
Kiến tạo: Caden Kelly
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Sunderland U21 VS Leicester City U21

Sunderland U21 Sunderland U21
Leicester City U21 Leicester City U21
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
71
 
Pha tấn công
 
69
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Sunderland U21 vs Leicester City U21

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
50% Kiểm soát bóng 49.67%
14 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.4
1.6 Bàn thua 1.4
6.7 Phạt góc 5.8
1.6 Thẻ vàng 2
6.1 Sút trúng cầu môn 6.6
35% Kiểm soát bóng 40%
6.5 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sunderland U21 (36trận)
Chủ Khách
Leicester City U21 (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
5
5
HT-H/FT-T
2
3
1
3
HT-B/FT-T
0
3
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
4
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
0
3
HT-B/FT-B
3
5
4
3