Vòng 33
18:00 ngày 10/05/2025
SV Elversberg
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (3 - 0)
Eintracht Braunschweig
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.02
+1
0.86
O 3
0.91
U 3
0.95
1
1.62
X
4.00
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.73
+0.25
1.20
O 0.5
0.25
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

SV Elversberg SV Elversberg
Phút
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Fisnik Asllani 1 - 0 match goal
11'
Muhammed Damar 2 - 0
Kiến tạo: Fisnik Asllani
match goal
18'
Muhammed Damar 3 - 0
Kiến tạo: Tom Zimmerschied
match goal
21'
24'
match yellow.png Sven Kohler
32'
match change Max Marie
Ra sân: Julian Baas
Maximilian Rohr
Ra sân: Lukas Pinckert
match change
33'
36'
match yellow.png Jannis Nikolaou
46'
match change Ermin Bicakcic
Ra sân: Sven Kohler
46'
match change Levente Szabo
Ra sân: Richmond Tachie
57'
match change Fabio Di Michele Sanchez
Ra sân: Leon Bell Bell
Carlo Sickinger
Ra sân: Elias Baum
match change
69'
Manuel Feil
Ra sân: Muhammed Damar
match change
79'
Frederik Schmahl
Ra sân: Tom Zimmerschied
match change
79'
Luca Pascal Schnellbacher
Ra sân: Fisnik Asllani
match change
79'
84'
match change Fabio Kaufmann
Ra sân: Marvin Rittmuller

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SV Elversberg SV Elversberg
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
8
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
6
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
632
 
Số đường chuyền
 
284
87%
 
Chuyền chính xác
 
71%
6
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
20
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
19
14
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
21
96
 
Pha tấn công
 
70
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Carlo Sickinger
31
Maximilian Rohr
17
Frederik Schmahl
7
Manuel Feil
24
Luca Pascal Schnellbacher
27
Filimon Gerezgiher
28
Tim Boss
11
Luca Durholtz
22
Younes Ebnoutalib
SV Elversberg SV Elversberg 4-2-3-1
3-4-3 Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
20
Kristof
33
Neubauer
3
Joncour
19
Pinckert
2
Baum
8
Sahin
6
Fellhaue...
29
Zimmersc...
30
2
Damar
25
Petkov
10
Asllani
1
Hoffmann
3
Jaeckel
27
Kohler
4
Nikolaou
18
Rittmull...
16
Baas
39
Krausse
19
Bell
9
Philippe
29
Tachie
20
Tempelma...

Substitutes

6
Ermin Bicakcic
11
Levente Szabo
7
Fabio Kaufmann
15
Max Marie
22
Fabio Di Michele Sanchez
21
Kevin Ehlers
17
Sebastian Polter
12
Marko Johansson
44
Johan Gomez
Đội hình dự bị
SV Elversberg SV Elversberg
Carlo Sickinger 23
Maximilian Rohr 31
Frederik Schmahl 17
Manuel Feil 7
Luca Pascal Schnellbacher 24
Filimon Gerezgiher 27
Tim Boss 28
Luca Durholtz 11
Younes Ebnoutalib 22
SV Elversberg Eintracht Braunschweig
6 Ermin Bicakcic
11 Levente Szabo
7 Fabio Kaufmann
15 Max Marie
22 Fabio Di Michele Sanchez
21 Kevin Ehlers
17 Sebastian Polter
12 Marko Johansson
44 Johan Gomez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 3
4.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 2.33
57.67% Kiểm soát bóng 38.33%
10 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 2.1
4.3 Phạt góc 3.9
1.5 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 4
57.2% Kiểm soát bóng 44.4%
10 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SV Elversberg (36trận)
Chủ Khách
Eintracht Braunschweig (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
3
7
HT-H/FT-T
3
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
1
5
3
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
3
2
2
0
HT-B/FT-B
1
4
4
2

SV Elversberg SV Elversberg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Luca Pascal Schnellbacher Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 0 5 6
3 Florian Le Joncour Trung vệ 0 0 1 74 70 94.59% 0 2 84 7.23
33 Maurice Neubauer Hậu vệ cánh trái 2 0 4 55 43 78.18% 5 0 75 7.13
7 Manuel Feil Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6
23 Carlo Sickinger Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 25 6.16
31 Maximilian Rohr Trung vệ 1 0 0 53 53 100% 0 0 62 6.62
29 Tom Zimmerschied Cánh trái 3 2 1 32 24 75% 0 0 42 7.52
25 Lukas Petkov Cánh phải 4 1 4 35 24 68.57% 1 3 54 7.09
19 Lukas Pinckert Trung vệ 0 0 0 35 30 85.71% 0 0 37 6.61
10 Fisnik Asllani Tiền đạo cắm 5 2 3 21 17 80.95% 0 1 32 8.65
30 Muhammed Damar Tiền vệ công 2 2 2 23 18 78.26% 6 0 44 8.62
8 Semih Sahin Tiền vệ trụ 1 0 1 54 46 85.19% 0 0 64 7.28
6 Robin Fellhauer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 60 52 86.67% 2 3 81 7.36
20 Nicolas Kristof Thủ môn 0 0 0 63 62 98.41% 0 0 70 6.79
2 Elias Baum Hậu vệ cánh phải 1 1 1 53 46 86.79% 3 2 78 7.59
17 Frederik Schmahl Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.17

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Ermin Bicakcic Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 11 6.42
7 Fabio Kaufmann Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6
4 Jannis Nikolaou Trung vệ 1 0 0 37 30 81.08% 0 0 52 6.14
39 Robin Krausse Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 25 17 68% 0 1 38 6.21
19 Leon Bell Bell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 11 61.11% 0 1 34 5.76
1 Ron Ron Hoffmann Thủ môn 0 0 0 39 23 58.97% 0 0 58 6.72
3 Paul Jaeckel Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 44 6.53
20 Lino Tempelmann Tiền vệ trụ 1 0 0 21 16 76.19% 0 0 30 6
27 Sven Kohler Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 22 5.84
9 Rayan Philippe Tiền đạo cắm 1 0 0 12 7 58.33% 3 0 21 5.76
29 Richmond Tachie Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 14 5.66
11 Levente Szabo Tiền đạo cắm 1 0 1 15 8 53.33% 0 3 19 6.32
16 Julian Baas Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 5.74
18 Marvin Rittmuller Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 12 63.16% 1 0 33 5.79
22 Fabio Di Michele Sanchez Hậu vệ cánh trái 1 0 1 9 6 66.67% 3 0 21 6.01
15 Max Marie Tiền vệ công 1 0 0 11 8 72.73% 0 0 24 6.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ