Kết quả trận Swansea City vs Ipswich Town, 22h00 ngày 17/02


0.91
0.97
0.97
0.89
3.40
3.50
1.95
0.85
1.03
0.73
1.17
Hạng nhất Anh
Diễn biến - Kết quả Swansea City vs Ipswich Town



Kiến tạo: Omari Hutchinson

Kiến tạo: Benjamin Cabango


Kiến tạo: Leif Davis

Ra sân: Joe Allen

Ra sân: Jerry Yates

Ra sân: Oliver Cooper


Ra sân: Conor Chaplin

Ra sân: Nathan Broadhead

Ra sân: Omari Hutchinson
Ra sân: Ronald Pereira Martins


Ra sân: Kieffer Moore

Ra sân: Massimo Luongo
Ra sân: Kyle Naughton

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Swansea City VS Ipswich Town


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Swansea City vs Ipswich Town
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Swansea City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Kyle Naughton | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 72 | 59 | 81.94% | 9 | 0 | 106 | 6.99 | |
7 | Joe Allen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 45 | 6.48 | |
12 | Jamie Paterson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 34 | 24 | 70.59% | 8 | 0 | 52 | 6.57 | |
8 | Matt Grimes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 1 | 79 | 6.49 | |
9 | Jerry Yates | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 8 | 6.9 | |
14 | Josh Tymon | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 47 | 34 | 72.34% | 9 | 0 | 91 | 6.78 | |
6 | Harry Darling | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.25 | |
17 | Przemyslaw Placheta | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 3 | 0 | 9 | 5.97 | |
20 | Liam Cullen | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 6.41 | |
23 | Nathan Wood-Gordon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 55 | 96.49% | 0 | 0 | 66 | 6.11 | |
5 | Benjamin Cabango | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 54 | 50 | 92.59% | 2 | 1 | 62 | 5.9 | |
31 | Oliver Cooper | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 34 | 6.35 | |
19 | Mykola Kukharevych | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 8 | 6.17 | |
35 | Ronald Pereira Martins | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 10 | 0 | 60 | 6.28 | |
22 | Carl Rushworth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 0 | 43 | 6.26 | |
18 | Charlie Patino | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 1 | 1 | 24 | 6.05 |
Ipswich Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Sam Morsy | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 42 | 32 | 76.19% | 1 | 0 | 59 | 6.88 | |
25 | Massimo Luongo | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 45 | 7.02 | |
31 | Vaclav Hladky | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 29 | 6.28 | |
7 | Wes Burns | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 1 | 13 | 6.24 | |
24 | Kieffer Moore | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 3 | 37 | 7.13 | |
11 | Marcus Anthony Myers-Harness | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 19 | 6.05 | |
15 | Cameron Burgess | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 5 | 65 | 7.62 | |
10 | Conor Chaplin | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 41 | 7.1 | |
28 | Lewis Travis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.17 | |
6 | Luke Woolfenden | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 1 | 54 | 6.4 | |
33 | Nathan Broadhead | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 27 | 7.41 | |
3 | Leif Davis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 4 | 18 | 16 | 88.89% | 6 | 2 | 51 | 8 | |
2 | Harry Clarke | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 64 | 6.47 | |
21 | Jeremy Sarmiento | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.79 | |
16 | Ali Al-Hamadi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 9 | 6.41 | |
20 | Omari Hutchinson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 3 | 2 | 39 | 7.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ