Vòng 41
01:45 ngày 10/04/2025
Swansea City
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (3 - 0)
Plymouth Argyle
Địa điểm: Liberty Stadium
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.06
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
1.67
X
3.75
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.13
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Swansea City Swansea City
Phút
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Lewis OBrien 1 - 0
Kiến tạo: Ronald Pereira Martins
match goal
4'
21'
match yellow.png Adam Randell
Harry Darling 2 - 0
Kiến tạo: Ji Seong Eom
match goal
22'
Josh Key 3 - 0
Kiến tạo: Goncalo Baptista Franco
match goal
35'
46'
match change Tymoteusz Puchacz
Ra sân: Kornel Szucs
46'
match change Callum Wright
Ra sân: Michael Obafemi
46'
match change Jordan Houghton
Ra sân: Adam Randell
Jay Fulton
Ra sân: Joe Allen
match change
63'
65'
match change Freddie Issaka
Ra sân: Ryan Hardie
72'
match yellow.png Julio Pleguezuelo
Florian Bianchini
Ra sân: Ronald Pereira Martins
match change
76'
Oliver Cooper
Ra sân: Goncalo Baptista Franco
match change
76'
78'
match change Gudlaugur Victor Palsson
Ra sân: Julio Pleguezuelo
Kyle Naughton
Ra sân: Josh Key
match change
82'
Sam Parker
Ra sân: Ji Seong Eom
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Swansea City Swansea City
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
11
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
609
 
Số đường chuyền
 
254
85%
 
Chuyền chính xác
 
56%
11
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
40
 
Đánh đầu
 
41
27
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
5
7
 
Rê bóng thành công
 
25
13
 
Đánh chặn
 
1
24
 
Ném biên
 
20
7
 
Cản phá thành công
 
25
6
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
37
 
Long pass
 
17
134
 
Pha tấn công
 
84
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Kyle Naughton
4
Jay Fulton
31
Oliver Cooper
19
Florian Bianchini
41
Sam Parker
33
Jon McLaughlin
23
Cyrus Christie
20
Liam Cullen
28
Hannes Delcroix
Swansea City Swansea City 4-2-3-1
3-4-3 Plymouth Argyle Plymouth Argyle
22
Vigourou...
14
Tymon
6
Darling
5
Cabango
2
Key
7
Allen
17
Franco
10
Eom
8
OBrien
35
Martins
9
Vipotnik
21
Hazard
6
Szucs
25
Katic
5
Pleguezu...
29
Sorinola
20
Randell
18
Gyabi
2
Mumba
9
Hardie
15
Bundu
14
Obafemi

Substitutes

44
Gudlaugur Victor Palsson
4
Jordan Houghton
17
Tymoteusz Puchacz
11
Callum Wright
35
Freddie Issaka
8
Joe Edwards
31
Daniel Grimshaw
3
Nathanael Ogbeta
26
Muhamed Tijani
Đội hình dự bị
Swansea City Swansea City
Kyle Naughton 26
Jay Fulton 4
Oliver Cooper 31
Florian Bianchini 19
Sam Parker 41
Jon McLaughlin 33
Cyrus Christie 23
Liam Cullen 20
Hannes Delcroix 28
Swansea City Plymouth Argyle
44 Gudlaugur Victor Palsson
4 Jordan Houghton
17 Tymoteusz Puchacz
11 Callum Wright
35 Freddie Issaka
8 Joe Edwards
31 Daniel Grimshaw
3 Nathanael Ogbeta
26 Muhamed Tijani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 2
0.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3
54.33% Kiểm soát bóng 26.33%
11.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 1.5
4.1 Phạt góc 2.5
1.3 Thẻ vàng 1.6
3.5 Sút trúng cầu môn 3.1
53.4% Kiểm soát bóng 29.4%
11.4 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Swansea City (49trận)
Chủ Khách
Plymouth Argyle (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
9
5
11
HT-H/FT-T
3
4
4
6
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
3
2
1
6
HT-B/FT-H
1
0
5
0
HT-T/FT-B
3
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
3
5
4
2

Swansea City Swansea City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Kyle Naughton Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.04
7 Joe Allen Tiền vệ trụ 0 0 0 48 44 91.67% 0 1 54 6.89
4 Jay Fulton Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 16 6.2
22 Lawrence Vigouroux Thủ môn 0 0 0 33 23 69.7% 0 0 39 7.24
14 Josh Tymon Hậu vệ cánh trái 1 0 2 56 53 94.64% 8 0 75 7.22
6 Harry Darling Trung vệ 2 2 0 77 68 88.31% 0 7 83 8.34
8 Lewis OBrien Tiền vệ trụ 3 1 2 31 23 74.19% 1 4 51 8.19
2 Josh Key Hậu vệ cánh phải 2 1 1 59 48 81.36% 3 3 95 8.84
5 Benjamin Cabango Trung vệ 1 0 0 103 90 87.38% 0 4 109 7.08
10 Ji Seong Eom Cánh trái 4 2 2 31 30 96.77% 4 0 52 7.74
31 Oliver Cooper Tiền vệ công 0 0 1 1 1 100% 0 0 6 6.18
17 Goncalo Baptista Franco Tiền vệ trụ 2 2 3 43 35 81.4% 1 0 58 7.68
19 Florian Bianchini Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 3 6 6.19
9 Zan Vipotnik Tiền đạo cắm 3 0 0 11 6 54.55% 0 2 16 6.5
35 Ronald Pereira Martins Cánh phải 0 0 2 24 13 54.17% 2 1 52 8.19
41 Sam Parker Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.25

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Gudlaugur Victor Palsson Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.09
9 Ryan Hardie Tiền đạo cắm 1 1 0 9 5 55.56% 1 1 12 5.89
4 Jordan Houghton Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 11 7 63.64% 0 1 17 6.6
5 Julio Pleguezuelo Trung vệ 0 0 0 24 14 58.33% 0 4 43 6.75
15 Mustapha Bundu Cánh phải 0 0 0 15 6 40% 0 1 23 5.64
25 Nikola Katic Trung vệ 1 0 0 21 15 71.43% 0 1 35 6.16
21 Conor Hazard Thủ môn 0 0 0 37 8 21.62% 0 0 50 5.98
17 Tymoteusz Puchacz Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 13 54.17% 1 2 47 6.83
14 Michael Obafemi Tiền đạo cắm 1 0 0 6 3 50% 0 0 13 5.92
2 Bali Mumba Hậu vệ cánh phải 1 0 0 20 14 70% 0 1 33 6.02
29 Matthew Sorinola Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 11 55% 2 0 35 6.29
20 Adam Randell Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 15 9 60% 1 0 22 5.92
6 Kornel Szucs Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 18 5.59
11 Callum Wright Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 1 0 12 6.12
35 Freddie Issaka Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 11 6.25
18 Darko Gyabi Tiền vệ trụ 0 0 0 29 20 68.97% 0 1 41 6.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ