Kết quả trận Swansea City vs Rotherham United, 21h00 ngày 13/04


0.96
0.92
0.95
0.93
1.38
4.55
7.40
0.94
0.96
0.75
1.14
Hạng nhất Anh
Diễn biến - Kết quả Swansea City vs Rotherham United






Ra sân: Samuel Clucas
Ra sân: Oliver Cooper



Ra sân: Sam Nombe
Ra sân: Ronald Pereira Martins

Ra sân: Jay Fulton



Ra sân: Lee Peltier

Ra sân: Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Swansea City VS Rotherham United


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Swansea City vs Rotherham United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Swansea City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jay Fulton | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 2 | 1 | 32 | 6.16 | |
12 | Jamie Paterson | Tiền vệ công | 2 | 1 | 6 | 36 | 27 | 75% | 10 | 0 | 60 | 7.43 | |
10 | Jamal Lowe | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.22 | |
8 | Matt Grimes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 92 | 80 | 86.96% | 1 | 4 | 99 | 6.92 | |
14 | Josh Tymon | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 61 | 56 | 91.8% | 8 | 1 | 84 | 7.25 | |
6 | Harry Darling | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 87 | 76 | 87.36% | 0 | 6 | 101 | 7.17 | |
20 | Liam Cullen | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 28 | 6.13 | |
28 | Liam Walsh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 11 | 6.21 | |
2 | Josh Key | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 5 | 0 | 70 | 6.78 | |
5 | Benjamin Cabango | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 90 | 82 | 91.11% | 0 | 3 | 94 | 6.89 | |
31 | Oliver Cooper | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 18 | 6.43 | |
35 | Ronald Pereira Martins | Cánh phải | 4 | 2 | 0 | 25 | 19 | 76% | 7 | 1 | 45 | 6.6 | |
22 | Carl Rushworth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 45 | 6.43 | |
37 | Aimar Govea | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.02 |
Rotherham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Lee Peltier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 5 | 30 | 6.82 | |
17 | Shane Ferguson | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.93 | |
9 | Tom Eaves | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.88 | |
14 | Charlie Wyke | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
8 | Samuel Clucas | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 20 | 6.72 | |
7 | Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 21 | 6.19 | |
24 | Cameron Humphreys | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 2 | 45 | 6.22 | |
18 | Oliver Rathbone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 2 | 42 | 6.95 | |
22 | Hakeem Odofin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 11 | 44% | 0 | 3 | 41 | 6.79 | |
3 | Cohen Bramall | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 2 | 26 | 6.23 | |
29 | Sam Nombe | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 15 | 6.24 | |
12 | Andy Rinomhota | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 18 | 5.63 | |
30 | Arvin Appiah | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 6 | 5.99 | |
1 | Viktor Johansson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 13 | 39.39% | 0 | 0 | 52 | 8.17 | |
28 | Sebastian Revan | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 1 | 29 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ