Vòng 44
21:00 ngày 21/04/2025
Swindon Town
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Bromley
Địa điểm: The County Ground
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
0.93
O 2.5
0.75
U 2.5
1.00
1
1.85
X
3.60
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.83
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Swindon Town Swindon Town
Phút
Bromley Bromley
21'
match yellow.png Jude Arthurs
25'
match yellow.png Adam Mayor
Kabongo Tshimanga match hong pen
45'
Daniel Butterworth
Ra sân: George Cox
match change
46'
46'
match change Cameron Congreve
Ra sân: Adam Mayor
Ollie Clarke
Ra sân: Ryan Delaney
match change
58'
Tom Nichols
Ra sân: Gavin Kilkenny
match change
58'
63'
match change Ben Thompson
Ra sân: Jude Arthurs
63'
match change Harry McKirdy
Ra sân: Nicke Kabamba
66'
match yellow.png Corey Whitely
Joe Westley
Ra sân: Paul Glatzel
match change
72'
Botan Ameen
Ra sân: Nnamdi Ofoborh
match change
72'
83'
match change Markus Ifill
Ra sân: Corey Whitely
88'
match phan luoi 0 - 1 Will Wright(OW)
90'
match change Kamarl Grant
Ra sân: Daniel Imray

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Swindon Town Swindon Town
Bromley Bromley
14
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
2
9
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
8
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
353
 
Số đường chuyền
 
234
74%
 
Chuyền chính xác
 
55%
8
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
5
42
 
Đánh đầu
 
72
24
 
Đánh đầu thành công
 
33
4
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
17
1
 
Thử thách
 
7
15
 
Long pass
 
21
91
 
Pha tấn công
 
92
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Daniel Butterworth
8
Ollie Clarke
17
Tom Nichols
25
Joe Westley
42
Botan Ameen
16
Jake Cain
1
Jack Bycroft
Swindon Town Swindon Town 3-4-2-1
3-4-1-2 Bromley Bromley
13
Ripley
20
Frecklet...
4
Delaney
5
Wright
27
Cox
6
Ofoborh
18
Kilkenny
7
Cotteril...
21
Tshimang...
9
Glatzel
10
Smith
1
Smith
5
Sowunmi
17
Webster
30
Odutayo
25
Imray
20
Arthurs
4
Charles
34
Mayor
18
Whitely
9
Cheek
26
Kabamba

Substitutes

32
Ben Thompson
13
Harry McKirdy
19
Markus Ifill
16
Kamarl Grant
22
Cameron Congreve
12
Sam Long
31
Brooklyn Ilunga
Đội hình dự bị
Swindon Town Swindon Town
Daniel Butterworth 22
Ollie Clarke 8
Tom Nichols 17
Joe Westley 25
Botan Ameen 42
Jake Cain 16
Jack Bycroft 1
Swindon Town Bromley
32 Ben Thompson
13 Harry McKirdy
19 Markus Ifill
16 Kamarl Grant
22 Cameron Congreve
12 Sam Long
31 Brooklyn Ilunga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 5.67
57.67% Kiểm soát bóng 45.67%
10.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1.6
5.7 Phạt góc 6
1.5 Thẻ vàng 2.3
5 Sút trúng cầu môn 4.6
57.8% Kiểm soát bóng 47.4%
11.2 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Swindon Town (54trận)
Chủ Khách
Bromley (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
6
4
HT-H/FT-T
3
4
3
5
HT-B/FT-T
3
0
0
0
HT-T/FT-H
0
5
1
3
HT-H/FT-H
8
4
5
3
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
4
2
4
6
HT-B/FT-B
3
5
3
4

Swindon Town Swindon Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 George Cox Hậu vệ cánh trái 1 0 1 26 21 80.77% 6 1 46 6.78
8 Ollie Clarke Tiền vệ trụ 2 0 0 9 5 55.56% 1 1 16 6.21
13 Connor Ripley Thủ môn 0 0 0 42 20 47.62% 0 0 49 6.56
4 Ryan Delaney Trung vệ 0 0 0 18 12 66.67% 0 3 30 7.12
17 Tom Nichols Tiền đạo thứ 2 2 1 1 21 18 85.71% 1 2 32 6.41
21 Kabongo Tshimanga Tiền đạo cắm 2 2 2 21 15 71.43% 1 0 37 5.75
10 Harry Smith Tiền đạo thứ 2 4 1 2 13 10 76.92% 2 3 31 6.41
5 Will Wright Trung vệ 1 0 1 44 36 81.82% 10 2 72 5.88
22 Daniel Butterworth Tiền đạo thứ 2 0 0 0 15 12 80% 0 1 18 5.96
6 Nnamdi Ofoborh Tiền vệ trụ 0 0 1 19 15 78.95% 0 2 29 7.03
18 Gavin Kilkenny Tiền vệ trụ 1 1 0 25 20 80% 0 0 31 6.56
9 Paul Glatzel Tiền đạo thứ 2 2 0 0 13 11 84.62% 0 3 28 7.12
7 Joel Cotterill Tiền vệ công 1 0 2 29 22 75.86% 5 1 42 6.46
20 Miguel Freckleton Trung vệ 0 0 0 50 42 84% 2 4 82 6.99
25 Joe Westley Forward 1 0 0 1 0 0% 0 0 6 6.2
42 Botan Ameen Forward 0 0 0 3 3 100% 1 0 11 6.03

Bromley Bromley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Byron Webster Trung vệ 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 24 6.83
32 Ben Thompson Tiền vệ trụ 1 0 0 4 0 0% 0 3 11 6.66
5 Omar Sowunmi Trung vệ 3 0 0 23 13 56.52% 0 8 46 8.07
18 Corey Whitely Tiền đạo thứ 2 0 0 1 17 12 70.59% 0 1 27 6.27
13 Harry McKirdy Cánh phải 2 2 0 2 2 100% 1 1 9 6.45
26 Nicke Kabamba Tiền đạo cắm 1 0 0 9 6 66.67% 0 2 18 6.25
1 Grant Smith Thủ môn 0 0 0 46 13 28.26% 0 0 56 9.03
4 Ashley Charles Tiền vệ trụ 0 0 0 36 22 61.11% 0 1 47 6.83
20 Jude Arthurs Tiền vệ trụ 0 0 1 12 8 66.67% 3 1 25 6.37
22 Cameron Congreve Tiền vệ trụ 0 0 3 11 8 72.73% 4 0 21 6.97
30 Idris Odutayo Trung vệ 0 0 0 20 14 70% 0 4 36 7.45
34 Adam Mayor Cánh trái 0 0 1 3 1 33.33% 1 0 17 6.22
9 Michael Cheek Tiền đạo thứ 2 1 0 3 25 15 60% 0 10 39 7.67
16 Kamarl Grant Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.12
25 Daniel Imray Hậu vệ cánh phải 3 3 0 9 7 77.78% 6 3 58 7.84
19 Markus Ifill Midfielder 0 0 0 4 1 25% 0 0 4 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ