Vòng 16
02:00 ngày 04/05/2025
Talleres Cordoba 1
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 1)
Instituto AC Cordoba 1
Địa điểm: Estadio Mario Alberto Kempes
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 2
0.91
U 2
0.97
1
2.00
X
3.20
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.70
O 0.5
0.44
U 0.5
1.60

Diễn biến chính

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Phút
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
4'
match yellow.png Stefano Moreyra
Matias Galarza 1 - 0
Kiến tạo: Federico Girotti
match goal
13'
Miguel Angel Navarro Zarate match yellow.png
17'
17'
match yellow.png Fernando Ruben Alarcon
Matias Galarza match yellow.png
19'
21'
match yellow.png Matias Godoy
23'
match yellow.pngmatch red Matias Godoy
28'
match yellow.png Luca Klimowicz
Valentin Depietri match yellow.png
42'
43'
match goal 1 - 1 Alex Luna
Juan Rodriguez
Ra sân: Santiago Fernandez
match change
46'
Sebastian Alberto Palacios
Ra sân: Rick Jhonatan Lima Morais
match change
46'
46'
match change Jonathan Dellarossa
Ra sân: Luca Klimowicz
Javier Burrai
Ra sân: Guido Herrera
match change
46'
46'
match change Jeremías Lázaro
Ra sân: Gaston Lodico
47'
match yellow.png Nicolas Zalazar
Valentin Depietri match yellow.pngmatch red
60'
66'
match change Damian Puebla
Ra sân: Francis Mac Allister
Emanuel Reynoso
Ra sân: Juan Camilo Portilla Pena
match change
66'
Marcos Portillo match yellow.png
68'
71'
match yellow.png Damian Puebla
Juan Portillo match yellow.png
77'
78'
match change Lucas Rodríguez
Ra sân: Elias Pereyra
Matias Gomez
Ra sân: Matias Galarza
match change
78'
80'
match goal 1 - 2 Damian Puebla
82'
match change Franco Diaz
Ra sân: Stefano Moreyra
90'
match yellow.png Franco Diaz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
8
1
 
Thẻ đỏ
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
18
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
413
 
Số đường chuyền
 
206
90%
 
Chuyền chính xác
 
72%
18
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
13
12
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
23
18
 
Cản phá thành công
 
10
3
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
11
78
 
Pha tấn công
 
70
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Javier Burrai
6
Juan Rodriguez
34
Sebastian Alberto Palacios
33
Emanuel Reynoso
21
Matias Gomez
3
Tomas Cardona
15
Blas Riveros
29
Gaston Americo Benavidez
10
Ruben Alejandro Botta
17
Joaquin Mosqueira
25
Cristian Alberto Tarragona
7
Nahuel Bustos
Talleres Cordoba Talleres Cordoba 4-2-3-1
4-2-3-1 Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
22
Herrera
16
Zarate
28
Portillo
44
Fernande...
20
Schott
27
Pena
5
Galarza
77
Morais
26
Portillo
11
Depietri
9
Girotti
28
Roffo
2
Arrellag...
5
Zalazar
6
Alarcon
21
Pereyra
19
Lodico
34
Moreyra
7
Godoy
27
Luna
14
Allister
77
Klimowic...

Substitutes

16
Jeremías Lázaro
32
Jonathan Dellarossa
22
Damian Puebla
18
Lucas Rodríguez
30
Franco Diaz
38
Joaquin Papaleo
23
Emanuel Tomas Beltran Bardas
31
Gonzalo Requena
8
Jonas Acevedo
17
Francesco Lo Celso
11
Damian Batallini
10
Silvio Ezequiel Romero
Đội hình dự bị
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Javier Burrai 1
Juan Rodriguez 6
Sebastian Alberto Palacios 34
Emanuel Reynoso 33
Matias Gomez 21
Tomas Cardona 3
Blas Riveros 15
Gaston Americo Benavidez 29
Ruben Alejandro Botta 10
Joaquin Mosqueira 17
Cristian Alberto Tarragona 25
Nahuel Bustos 7
Talleres Cordoba Instituto AC Cordoba
16 Jeremías Lázaro
32 Jonathan Dellarossa
22 Damian Puebla
18 Lucas Rodríguez
30 Franco Diaz
38 Joaquin Papaleo
23 Emanuel Tomas Beltran Bardas
31 Gonzalo Requena
8 Jonas Acevedo
17 Francesco Lo Celso
11 Damian Batallini
10 Silvio Ezequiel Romero

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 4.67
5 Sút trúng cầu môn 4.33
57.33% Kiểm soát bóng 45%
14.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.6
4.5 Phạt góc 5
2.5 Thẻ vàng 2.8
3.8 Sút trúng cầu môn 4.2
54.6% Kiểm soát bóng 51.5%
10.9 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Talleres Cordoba (23trận)
Chủ Khách
Instituto AC Cordoba (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
2
HT-H/FT-T
0
1
2
7
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
5
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
0
1
HT-B/FT-B
2
0
1
0

Talleres Cordoba Talleres Cordoba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Juan Camilo Portilla Pena Tiền vệ trụ 1 1 3 41 41 100% 2 0 52 7.4
1 Javier Burrai Thủ môn 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.5
34 Sebastian Alberto Palacios Cánh phải 1 0 0 13 12 92.31% 1 1 25 6.3
33 Emanuel Reynoso Tiền vệ công 1 0 1 17 15 88.24% 2 1 28 6.5
44 Santiago Fernandez Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 33 6.9
6 Juan Rodriguez Trung vệ 0 0 1 27 25 92.59% 0 1 32 7
22 Guido Herrera Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 21 6.3
9 Federico Girotti Tiền đạo cắm 2 1 1 14 11 78.57% 1 1 19 7
77 Rick Jhonatan Lima Morais Cánh trái 3 0 0 5 5 100% 1 1 20 6.6
11 Valentin Depietri Cánh trái 0 0 1 15 13 86.67% 2 0 26 5.9
16 Miguel Angel Navarro Zarate Hậu vệ cánh trái 1 0 1 27 25 92.59% 1 0 46 6.6
20 Augusto Schott Hậu vệ cánh phải 2 0 2 37 31 83.78% 3 2 59 6.6
28 Juan Portillo Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 61 55 90.16% 2 4 82 7.2
26 Marcos Portillo Tiền vệ trụ 2 0 5 46 40 86.96% 4 2 69 7.8
5 Matias Galarza Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 51 49 96.08% 0 0 64 7.9
21 Matias Gomez Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 0 2 13 7

Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Juan Jose Franco Arrellaga Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 10 66.67% 1 2 38 6.8
6 Fernando Ruben Alarcon Trung vệ 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 35 6.6
14 Francis Mac Allister Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 19 6.8
18 Lucas Rodríguez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 0 0% 1 0 5 6.6
5 Nicolas Zalazar Trung vệ 0 0 0 31 20 64.52% 0 2 35 6.5
19 Gaston Lodico Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 1 0 25 6.6
21 Elias Pereyra Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 15 68.18% 2 0 41 6.6
7 Matias Godoy Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 1 1 8 3.5
28 Manuel Roffo Thủ môn 0 0 0 21 16 76.19% 1 0 34 6.8
34 Stefano Moreyra Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 30 6.4
27 Alex Luna Tiền đạo thứ 2 6 3 0 9 7 77.78% 5 0 39 7.8
30 Franco Diaz Tiền vệ trụ 1 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.5
32 Jonathan Dellarossa Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 1 1 14 6.4
22 Damian Puebla Tiền vệ công 1 1 1 4 3 75% 0 0 7 7
77 Luca Klimowicz Forward 1 0 1 6 4 66.67% 0 1 13 6.4
16 Jeremías Lázaro Tiền vệ công 1 1 0 6 4 66.67% 4 0 17 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ