Vòng 3
18:00 ngày 11/05/2025
Teplice
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Synot Slovacko
Địa điểm: AGC Arena Na Stinadlech
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
0.97
O 2.25
0.91
U 2.25
0.91
1
1.85
X
3.25
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.85
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Teplice Teplice
Phút
Synot Slovacko Synot Slovacko
Radek Siler
Ra sân: Filip Horsky
match change
26'
27'
match yellow.png Andrej Stojchevski
Albert Labik
Ra sân: Matej Radosta
match change
59'
Nemanja Micevic
Ra sân: Laco Takacs
match change
59'
60'
match change Pavel Juroska
Ra sân: Matyas Kozak
60'
match change Jiri Klima
Ra sân: Michal Krmencik
Nemanja Micevic 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Langhamer
match goal
69'
69'
match change Patrik Blahut
Ra sân: Martin Koscelnik
Milos Kapur
Ra sân: Mohamed Yasser
match change
76'
80'
match change Lukas Novotny
Ra sân: Andrej Stojchevski
80'
match change Kim Seung-Bin
Ra sân: Jakub Kristan
Ondrej Kricfalusi match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Teplice Teplice
Synot Slovacko Synot Slovacko
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
8
8
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
303
 
Số đường chuyền
 
331
12
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
5
2
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
12
11
 
Thử thách
 
14
85
 
Pha tấn công
 
81
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Michal Bilek
54
Daniel Danihel
59
Milos Kapur
2
Albert Labik
33
Richard Ludha
18
Nemanja Micevic
28
Radek Siler
Teplice Teplice 3-4-1-2
3-4-1-2 Synot Slovacko Synot Slovacko
29
Trmal
16
Vecerka
22
Takacs
17
Halinsky
35
Radosta
27
Kricfalu...
19
Jukl
3
Svanda
11
Langhame...
12
Yasser
10
Horsky
31
Borek
5
Vasko
4
Stojchev...
25
Hamza
7
Koscelni...
10
Travnik
19
Kristan
99
Sinyavsk...
20
Havlik
21
Krmencik
17
Kozak

Substitutes

11
Stepan Beran
15
Patrik Blahut
28
Vlastimil Danicek
30
Tomas Frystak
29
Milan Heca
24
Pavel Juroska
18
Kim Seung-Bin
9
Jiri Klima
8
Martin Kudela
16
Lukas Novotny
23
Petr Reinberk
Đội hình dự bị
Teplice Teplice
Michal Bilek 6
Daniel Danihel 54
Milos Kapur 59
Albert Labik 2
Richard Ludha 33
Nemanja Micevic 18
Radek Siler 28
Teplice Synot Slovacko
11 Stepan Beran
15 Patrik Blahut
28 Vlastimil Danicek
30 Tomas Frystak
29 Milan Heca
24 Pavel Juroska
18 Kim Seung-Bin
9 Jiri Klima
8 Martin Kudela
16 Lukas Novotny
23 Petr Reinberk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3
45% Kiểm soát bóng 50%
16.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.7
0.8 Bàn thua 1.9
4.4 Phạt góc 4.5
2.4 Thẻ vàng 2.1
3.3 Sút trúng cầu môn 2.8
47.3% Kiểm soát bóng 49.4%
12.6 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Teplice (38trận)
Chủ Khách
Synot Slovacko (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
8
HT-H/FT-T
5
5
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
0
4
8
0
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
0
1
HT-B/FT-B
4
3
4
2