Vòng 29
18:00 ngày 18/05/2025
Terek Grozny
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
FK Makhachkala
Địa điểm: Akhmat Arena
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.06
O 2.25
0.96
U 2.25
0.72
1
1.83
X
3.30
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 0.75
0.72
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
FK Makhachkala FK Makhachkala
Ismael Silva Lima match yellow.png
14'
29'
match yellow.png Houssem Mrezigue
34'
match var Houssem Mrezigue Penalty awarded
36'
match pen 0 - 1 Serder Serderov
45'
match yellow.png Jimmy Tabidze
Arsen Adamov
Ra sân: Darko Todorovic
match change
46'
Rodrigo Ruiz Diaz
Ra sân: Mohamed Amine Talal
match change
46'
46'
match change Idar Shumakhov
Ra sân: Jimmy Tabidze
46'
match change Gamid Agalarov
Ra sân: Abakar Gadzhiev
Maksim Samorodov 1 - 1
Kiến tạo: Rodrigo Ruiz Diaz
match goal
48'
55'
match yellow.png Idar Shumakhov
62'
match change Abdulpasha Dzhabrailov
Ra sân: Houssem Mrezigue
Bernard Berisha
Ra sân: Lechii Sadulaev
match change
62'
63'
match change Egas dos Santos Cacintura
Ra sân: Serder Serderov
72'
match yellow.png Mohammadjavad Hosseinnejad
Magomed Yakuev
Ra sân: Maksim Samorodov
match change
77'
80'
match change Razhab Magomedov
Ra sân: Mohammadjavad Hosseinnejad
Milos Satara
Ra sân: Georgi Melkadze
match change
87'
90'
match change Kirill Zinovich
Ra sân: Nikita Glushkov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terek Grozny Terek Grozny
FK Makhachkala FK Makhachkala
8
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
1
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
2
18
 
Sút Phạt
 
13
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
329
 
Số đường chuyền
 
292
68%
 
Chuyền chính xác
 
65%
13
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
2
35
 
Đánh đầu
 
43
20
 
Đánh đầu thành công
 
19
6
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
19
9
 
Đánh chặn
 
5
31
 
Ném biên
 
24
17
 
Cản phá thành công
 
19
5
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
16
56
 
Pha tấn công
 
45
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Milos Satara
9
Rodrigo Ruiz Diaz
95
Arsen Adamov
71
Magomed Yakuev
7
Bernard Berisha
24
Zaim Divanovic
28
Daniil Zorin
40
Rizvan Utsiev
88
Giorgi Shelia
8
Miroslav Bogosavac
72
Yakhya Magomedov
59
Evgeny Kharin
Terek Grozny Terek Grozny 4-2-3-1
3-5-2 FK Makhachkala FK Makhachkala
1
Ulyanov
3
Goglichi...
2
Zhirov
4
Ibishev
55
Todorovi...
18
Kamilov
11
Lima
10
Sadulaev
14
Talal
20
Samorodo...
77
Melkadze
39
Timur
70
Paltsev
99
Alibekov
5
Tabidze
22
Azzi
10
Hosseinn...
47
Glushkov
16
Mrezigue
77
Sundukov
28
Serderov
7
Gadzhiev

Substitutes

11
Egas dos Santos Cacintura
19
Kirill Zinovich
25
Gamid Agalarov
4
Idar Shumakhov
9
Razhab Magomedov
21
Abdulpasha Dzhabrailov
27
David Volk
53
Shamil Gadzhiev
96
Kirill Pomeshkin
54
Ilya Kirsch
36
Zaynudin Zaynudinov
8
Victorien Angban
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Milos Satara 5
Rodrigo Ruiz Diaz 9
Arsen Adamov 95
Magomed Yakuev 71
Bernard Berisha 7
Zaim Divanovic 24
Daniil Zorin 28
Rizvan Utsiev 40
Giorgi Shelia 88
Miroslav Bogosavac 8
Yakhya Magomedov 72
Evgeny Kharin 59
Terek Grozny FK Makhachkala
11 Egas dos Santos Cacintura
19 Kirill Zinovich
25 Gamid Agalarov
4 Idar Shumakhov
9 Razhab Magomedov
21 Abdulpasha Dzhabrailov
27 David Volk
53 Shamil Gadzhiev
96 Kirill Pomeshkin
54 Ilya Kirsch
36 Zaynudin Zaynudinov
8 Victorien Angban

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1
8 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 4
44.33% Kiểm soát bóng 49%
11.33 Phạm lỗi 19.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 1.4
6.1 Phạt góc 3.7
2 Thẻ vàng 2.6
6 Sút trúng cầu môn 3.9
50% Kiểm soát bóng 42.7%
12 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Terek Grozny (39trận)
Chủ Khách
FK Makhachkala (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
9
2
5
HT-H/FT-T
3
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
5
5
3
3
HT-B/FT-H
2
0
1
3
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
4
0
HT-B/FT-B
3
1
3
3

Terek Grozny Terek Grozny
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Ismael Silva Lima Tiền vệ trụ 1 0 0 44 32 72.73% 2 0 58 6.25
77 Georgi Melkadze Tiền đạo cắm 3 1 0 25 21 84% 0 1 40 6.82
2 Aleksandr Zhirov Trung vệ 0 0 1 40 26 65% 0 7 54 7.04
7 Bernard Berisha Cánh trái 0 0 1 8 6 75% 2 0 18 6.45
5 Milos Satara Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 5.99
3 Leo Goglichidze Hậu vệ cánh trái 1 0 0 32 24 75% 2 1 60 7.05
18 Vladislav Kamilov Tiền vệ trụ 0 0 2 29 24 82.76% 1 1 50 6.95
95 Arsen Adamov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 6 46.15% 1 2 41 7.41
9 Rodrigo Ruiz Diaz Tiền đạo cắm 1 0 0 4 4 100% 0 1 12 6.19
55 Darko Todorovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 29 6
14 Mohamed Amine Talal Tiền vệ trụ 0 0 0 10 5 50% 0 0 17 6.09
10 Lechii Sadulaev Tiền đạo thứ 2 1 0 0 16 11 68.75% 11 1 46 6.02
20 Maksim Samorodov Tiền đạo thứ 2 3 2 1 16 9 56.25% 0 0 25 7.36
4 Turpal-Ali Ibishev Trung vệ 0 0 0 37 26 70.27% 0 5 60 6.69
1 Vadim Ulyanov Thủ môn 0 0 0 27 11 40.74% 0 1 36 6.81
71 Magomed Yakuev Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.11

FK Makhachkala FK Makhachkala
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Serder Serderov Tiền đạo thứ 2 1 1 2 11 5 45.45% 0 0 19 6.95
47 Nikita Glushkov Tiền vệ trụ 0 0 0 29 20 68.97% 2 2 37 6.3
5 Jimmy Tabidze Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 2 16 6.66
25 Gamid Agalarov Tiền đạo thứ 2 0 0 0 14 10 71.43% 0 2 21 6.08
99 Mutalip Alibekov Trung vệ 0 0 0 24 16 66.67% 0 1 41 6.48
19 Kirill Zinovich Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.13
39 Magomedov Timur Thủ môn 0 0 0 20 3 15% 0 0 32 6.27
77 Temirkan Sundukov Tiền vệ trái 4 2 0 23 14 60.87% 3 0 55 6.91
11 Egas dos Santos Cacintura Tiền vệ công 1 1 0 14 10 71.43% 0 0 26 6.23
16 Houssem Mrezigue Tiền vệ trụ 1 0 1 21 15 71.43% 0 1 32 6.46
70 Valentin Paltsev Trung vệ 2 1 0 21 14 66.67% 0 3 43 6.86
4 Idar Shumakhov Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 3 30 6.52
9 Razhab Magomedov Cánh phải 0 0 1 10 7 70% 5 0 17 6.04
10 Mohammadjavad Hosseinnejad Cánh trái 2 0 2 18 13 72.22% 5 1 39 6.37
7 Abakar Gadzhiev Cánh phải 0 0 0 13 6 46.15% 0 1 15 6.18
21 Abdulpasha Dzhabrailov Midfielder 0 0 0 12 9 75% 0 1 21 6.26
22 Mohamed Azzi Defender 2 1 1 22 18 81.82% 6 0 51 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ